You are here

bathroom là gì?

bathroom (ˈbæθruːm )
Dịch nghĩa: Nhà tắm, Phòng tắm
Danh từ

Từ "bathroom" trong tiếng Việt có nghĩa là "phòng tắm" hoặc "nhà vệ sinh", tùy theo ngữ cảnh.

Bathroom
Bathroom

Giải thích:

  • Bathroomdanh từ (noun), chỉ căn phòng dùng để tắm rửa, vệ sinh cá nhân.

  • Ở một số nước (như Mỹ), "bathroom" có thể bao gồm cả bồn cầu, còn ở Anh, người ta phân biệt rõ hơn:

    • Bathroom: phòng tắm

    • Toilet hoặc WC: nhà vệ sinh

Ví dụ:
  • The bathroom is at the end of the hallway.
    Phòng tắm ở cuối hành lang.

  • She cleaned the bathroom this morning.
    Cô ấy đã lau dọn phòng tắm sáng nay.

  • I need to go to the bathroom.
    Tôi cần đi vệ sinh.

  • Their new bathroom has a bathtub and a shower.
    Phòng tắm mới của họ có cả bồn tắm và vòi sen.

  • There’s no toilet paper in the bathroom.
    Trong nhà vệ sinh không có giấy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến