You are here

Living room là gì?

Living room (ˈlɪvɪŋ ruːm)
Dịch nghĩa: Phòng khách.

Từ "living room" trong tiếng Việt có nghĩa là "phòng khách".

Living room
Living room

Giải thích:

  • Living roomdanh từ (noun), chỉ căn phòng trong nhà được dùng để tiếp khách, trò chuyện, thư giãn hoặc sinh hoạt chung của gia đình.

  • Đây là khu vực thường có ghế sofa, bàn trà, tivi...

Ví dụ:
  • We watched TV together in the living room.
    Chúng tôi cùng xem tivi trong phòng khách.

  • The living room is bright and spacious.
    Phòng khách sáng sủa và rộng rãi.

  • She decorated the living room with flowers.
    Cô ấy trang trí phòng khách bằng hoa.

  • There’s a big sofa in the middle of the living room.
    Có một chiếc ghế sofa lớn ở giữa phòng khách.

  • Please wait for me in the living room.
    Vui lòng đợi tôi ở phòng khách.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến