You are here

Dining room là gì?

Dining room (ˈdaɪnɪŋ ruːm)
Dịch nghĩa: Phòng ăn.

Từ "dining room" trong tiếng Việt có nghĩa là "phòng ăn".

Dining room
Dining room

Giải thích:

  • Dining roomdanh từ (noun), chỉ căn phòng trong nhà được dùng để ăn uống, nơi thường đặt bàn ăn và ghế.

  • Phòng ăn thường nằm gần kitchen (phòng bếp) để tiện cho việc phục vụ bữa ăn.

Ví dụ:
  • We have dinner together in the dining room every night.
    Mỗi tối chúng tôi cùng ăn tối trong phòng ăn.

  • The dining room has a large wooden table.
    Phòng ăn có một chiếc bàn gỗ lớn.

  • They decorated the dining room for the party.
    Họ đã trang trí phòng ăn cho bữa tiệc.

  • There are six chairs in the dining room.
    Có sáu chiếc ghế trong phòng ăn.

  • The dining room is next to the kitchen.
    Phòng ăn nằm cạnh phòng bếp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến