You are here

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Bạn có yêu thích thế giới động vật phong phú và đa dạng? Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn tạo sự hứng thú trong quá trình học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh thông dụng về động vật – từ những loài vật quen thuộc như cat (mèo), dog (chó) đến những sinh vật hoang dã như lion (sư tử) hay elephant (voi). Bài viết còn kèm theo cách phát âm và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu hành trình khám phá vương quốc động vật qua ngôn ngữ tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Anh về động vật trên cạn

Skunk(skʌŋk)
Viet Nam Con chồn hôi
Ví dụ: Skunk: The skunk sprayed its foul-smelling liquid when threatened. - Con chồn hôi phun chất lỏng hôi thối khi bị đe dọa.
Koala(kəʊˈɑːlə)
Viet Nam Gấu túi, Viet Nam Gấu Koala
Ví dụ: Koala: The koala spent most of the day sleeping in the tree. - Con gấu túi dành phần lớn thời gian trong ngày ngủ trên cây.
Badger(bæʤə)
Viet Nam Con lửng
Ví dụ: The badger is a nocturnal animal that lives in burrows - Con lửng là một loài động vật về đêm sống trong hang.
Rhinoceros(raɪˈnɒsərəs)
Viet Nam Tê giác hai sừng
Ví dụ: The rhinoceros is known for its thick skin and large horn. - Tê giác nổi tiếng với làn da dày và sừng lớn của nó.
Bear(bɛr)
Viet Nam Con gấu
Ví dụ: Bear: The bear roamed the forest in search of food. - Con gấu đi lang thang trong rừng tìm kiếm thức ăn.
Hedgehog(hɛʤhɒɡ)
Viet Nam Con nhím
Ví dụ: A hedgehog wandered into the garden last night. - Một con nhím đã lang thang vào vườn tối qua.
Kangaroo(kæŋɡəˈruː)
Viet Nam Con chuột túi
Ví dụ: The kangaroo is known for its powerful legs and distinctive hopping gait. - Con kangaroo nổi tiếng với đôi chân mạnh mẽ và dáng đi nhảy đặc trưng.
Fox(fɒks)
Viet Nam Con cáo
Ví dụ: The fox darted through the woods, quickly disappearing from sight. - Con cáo lao qua rừng, nhanh chóng biến mất khỏi tầm nhìn.
Weasel(wiːzᵊl)
Viet Nam Con chồn
Ví dụ: The weasel darted through the underbrush in pursuit of prey - Con chồn lao qua bụi rậm để săn mồi.
Reindeer(reɪndɪə)
Viet Nam Con tuần lộc
Ví dụ: Reindeer are often associated with Christmas in many cultures. - Tuần lộc thường được liên kết với Giáng sinh trong nhiều nền văn hóa.
Monkey(mʌŋki)
Viet Nam Con khỉ
Ví dụ: The monkey swung from tree to tree. - Con khỉ đu từ cây này sang cây khác.
Giraffe(ʤɪˈrɑːf)
Viet Nam Con hươu cao cổ
Ví dụ: The giraffe reached high branches with its long neck. - Con hươu cao cổ với cái cổ dài đã với tới những cành cây cao.
Rat(ræt)
Viet Nam Chuột cống
Ví dụ: The rat scurried across the kitchen floor. - Con chuột chạy nhanh qua sàn bếp.
Chimpanzee(ˌʧɪmpənˈziː)
Viet Nam Con tinh tinh
Ví dụ: The chimpanzee at the zoo was very playful and curious. - Con tinh tinh ở sở thú rất hiếu động và tò mò.
Ostrich(ɒstrɪʧ)
Viet Nam Con đà điểu
Ví dụ: The ostrich is the largest bird in the world and cannot fly. - Con đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới và không thể bay.
Panther(pænθə)
Viet Nam Con báo đen
Ví dụ: The panther moved silently through the jungle. - Con báo đen di chuyển lặng lẽ qua khu rừng.
Gorilla(ɡəˈrɪlə)
Viet Nam Con khỉ đột
Ví dụ: The gorilla is one of the largest primates. - Con khỉ đột là một trong những loài linh trưởng lớn nhất.
Penguin(pɛŋɡwɪn)
Viet Nam Chim cánh cụt
Ví dụ: The penguin waddled across the ice at the zoo. - Con chim cánh cụt lạch bạch qua băng tại vườn thú.
Lioness(ˈlaɪənəs)
Viet Nam Sư tử cái
Ví dụ: The lioness protected her cubs from danger. - Con sư tử cái bảo vệ đàn con khỏi nguy hiểm.
Gazelle(ɡəˈzɛl)
Viet Nam Con linh dương
Ví dụ: The gazelle leaped gracefully across the savanna - Con linh dương nhảy một cách duyên dáng qua đồng cỏ.
Tiger(taɪɡə)
Viet Nam Con hổ
Ví dụ: Tiger: The tiger prowled through the jungle. - Con hổ rình mò trong rừng.
Fawn(fɔːn)
Viet Nam Con nai con
Ví dụ: The fawn followed its mother through the meadow. - Con nai con theo mẹ qua cánh đồng.
deer(dɪə)
Viet Nam Con hươu
Ví dụ: Deer: We saw a herd of deer grazing in the meadow. - Chúng tôi đã thấy một đàn hươu đang gặm cỏ trên cánh đồng.
Lion cub(laɪən kʌb)
Viet Nam Sư tử con
Ví dụ: The lion cub played with its siblings in the grassy field - Con sư tử con chơi đùa với anh chị em của nó trên cánh đồng cỏ.
Squirrel(ˈskwɪrᵊl)
Viet Nam Con sóc
Ví dụ: Squirrel: A squirrel was gathering nuts in the park. - Một con sóc đang thu gom hạt dẻ trong công viên.
Doe(dəʊ)
Viet Nam con nai cái
Ví dụ: The doe watched cautiously from the edge of the forest. - Con nai cái đứng cẩn thận nhìn từ mép rừng.
Platypus(plætɪpəs)
Viet Nam Thú mỏ vịt
Ví dụ:
  1. The platypus is a unique mammal that lays eggs instead of giving birth to live young. - Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú đặc biệt, đẻ trứng thay vì sinh con non.

  2. Platypuses are native to Australia and are known for their duck-like bills. - Thú mỏ vịt có nguồn gốc từ Úc và nổi tiếng với cái mỏ giống mỏ vịt.

  3. Scientists have discovered that the platypus has a special ability to detect electric fields in water. - Các nhà khoa học đã phát hiện rằng thú mỏ vịt có khả năng đặc biệt để phát hiện trường điện trong nước.

  4. A platypus is both a predator and a prey in its natural habitat. - Thú mỏ vịt vừa là kẻ săn mồi vừa là con mồi trong môi trường sống tự nhiên của nó.

  5. The platypus's webbed feet help it swim efficiently in rivers and streams. - Bàn chân có màng của thú mỏ vịt giúp nó bơi hiệu quả trong các con sông và suối.

Racoon(rəˈkuːn)
Viet Nam Con gấu mèo
Ví dụ: A raccoon rummaged through the garbage cans looking for food - Con gấu trúc lục lọi các thùng rác để tìm thức ăn.
Tiger cub(taɪɡə kʌb)
Viet Nam hổ con
Ví dụ: The tiger cub learned to stalk from its mother - Con hổ con học cách rình rập từ mẹ của nó.
Tigress(taɪɡrɪs)
Viet Nam Con hổ cái
Ví dụ: Tigress: The tigress roared fiercely to defend her territory. - Con hổ cái gầm lên dữ dội để bảo vệ lãnh thổ.
Hippopotamus(hɪpəˈpɒtəməs)
Viet Nam Con hà mã
Ví dụ: The hippopotamus spent most of its time submerged in the river. - Con hà mã đã dành phần lớn thời gian của nó ở dưới nước trong con sông.
Camel(kæmᵊl)
Viet Nam Lạc đà hai bướu
Ví dụ: Camel: The camel is well adapted to life in the desert. - Con lạc đà rất thích nghi với cuộc sống ở sa mạc.
Moose(muːs)
Viet Nam Nai sừng tấm
Ví dụ: The moose wandered near the lake at dawn. - Con nai sừng tấm lang thang gần hồ vào lúc bình minh.
Gnu(nuː)
Viet Nam Linh dương đầu bò
Ví dụ: The gnu crossed the river during the migration. - Con linh dương đầu bò vượt qua sông trong cuộc di cư.
Arctic Fox(/ˈɑrk.tɪk fɑks/)
Viet Nam Con cáo bắc cực
Boar(bɔː)
Viet Nam Con lợn rừng
Ví dụ: Boar: The wild boar charged through the forest. - Con lợn rừng lao nhanh qua khu rừng.
Hyena(haɪˈiːnə)
Viet Nam Con linh cẩu
Ví dụ: Hyena: The hyena’s laughter echoed through the night. - Tiếng cười của con linh cẩu vang lên trong đêm.
Baboon(bəˈbuːn)
Viet Nam Khỉ đầu chó
Ví dụ: A baboon climbed the trees in search of fruit - Con khỉ đầu chó leo lên cây để tìm trái cây.
Cheetah(ʧiːtə)
Viet Nam Con báo đốm
Ví dụ: The cheetah is known for its incredible speed. - Con báo đốm nổi tiếng với tốc độ đáng kinh ngạc.
Polar bear(pəʊlə beə)
Viet Nam Gấu bắc cực
Ví dụ: A polar bear can be seen at the Arctic Circle, thriving in cold climates - Gấu Bắc Cực có thể được thấy ở vòng cực Bắc, sống tốt trong khí hậu lạnh.
Wolf(wʊlf)
Viet Nam Con chó sói
Ví dụ: Wolf: The wolf is known for its keen hunting skills. - Sói nổi tiếng với kỹ năng săn mồi nhạy bén.
bat(bæt)
Viet Nam Con dơi
Ví dụ: Bats fly at night to catch insects. - Dơi bay vào ban đêm để bắt côn trùng.
Ape(eɪp)
Viet Nam Con vượn
Zebra(ˈzɛbrə)
Viet Nam Con ngựa vằn
Ví dụ: Zebra: The zebra’s black and white stripes make it easily recognizable. - Các vằn đen trắng của ngựa vằn làm cho nó dễ dàng nhận diện.
Sloth(sləʊθ)
Viet Nam Con lười
Ví dụ: Sloth: The sloth moved slowly through the branches. - Con lười di chuyển chậm rãi qua các cành cây.
Lion(laɪən)
Viet Nam Con sư tử
Ví dụ: The lion is often referred to as the king of the jungle. - Con sư tử thường được gọi là vua của rừng xanh.
Elephant(ɛlɪfənt)
Viet Nam Con voi
Ví dụ: The elephant is the largest land animal. - Con voi là loài động vật lớn nhất trên cạn.
Panda(pændə)
Viet Nam Con gấu trúc
Ví dụ: The panda in the zoo was eating bamboo for lunch. - Con gấu trúc trong vườn thú đang ăn tre cho bữa trưa.

Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước

Anabas(anabas)
Viet Nam Con cá rô
Ví dụ: The anabas is a type of fish that can walk on land. - Cá rô là một loại cá có thể di chuyển trên cạn.
Goldfish(ɡəʊldfɪʃ)
Viet Nam Con cá vàng
Ví dụ: The goldfish swam gracefully in its tank. - Cá vàng bơi lượn duyên dáng trong bể cá của nó.
Crab(kræb)
Viet Nam Con cua
Ví dụ: Crab: We enjoyed a delicious crab dinner at the seaside restaurant. - Chúng tôi thưởng thức bữa tối ngon lành với cua tại nhà hàng ven biển.
dolphin(ˈdɒlfɪn)
Viet Nam Con cá heo
Ví dụ: Dolphin: The dolphin leapt out of the water with great agility. - Con cá heo nhảy ra khỏi mặt nước với sự nhanh nhẹn tuyệt vời.
Shrimp(ʃrɪmp)
Viet Nam Con tôm
Ví dụ: Shrimp: We had grilled shrimp for dinner. - Chúng tôi đã ăn tôm nướng cho bữa tối.
Sperm whale(spɜːm weɪl)
Viet Nam Cá nhà táng
Ví dụ: The sperm whale is one of the largest toothed whales - Cá voi tinh tần là một trong những loài cá voi có răng lớn nhất.
Red tilapia(rɛd tilapia)
Viet Nam Cá diêu hồng
Ví dụ: Red tilapia is prized for its mild flavor and firm texture - Cá rô phi đỏ được quý trọng vì hương vị nhẹ nhàng và kết cấu chắc.
Salmon(sæmən)
Viet Nam Cá hồi
Ví dụ: We had grilled salmon for dinner last night. - Chúng tôi đã ăn cá hồi nướng cho bữa tối tối qua.
Goby(ɡəʊbaɪ)
Viet Nam Con cá bống
Ví dụ: The goby fish is small and often found in coral reefs. - Cá goby nhỏ và thường được tìm thấy trong các rạn san hô.
Catfish(kætfɪʃ)
Viet Nam Cá trê
Ví dụ: They caught a large catfish while fishing in the river. - Họ đã bắt được một con cá trê lớn khi câu cá ở con sông.
Clownfish(clownfish)
Viet Nam Con cá hề
Ví dụ: A clownfish nestled in the anemone for protection - Cá hề nằm trong hải quỳ để được bảo vệ.
Octopus(ɒktəpəs)
Viet Nam Con bạch tuộc
Ví dụ: The octopus changed color to blend in with its surroundings. - Con bạch tuộc đã thay đổi màu sắc để hòa mình với môi trường xung quanh.
Seahorse(ˈsiːhɔːs)
Viet Nam Cá ngựa
Ví dụ: Seahorse: The seahorse swam gracefully in the shallow waters. - Con cá ngựa bơi duyên dáng trong vùng nước nông.
Sentinel crab(ˈsɛntɪnᵊl kræb)
Viet Nam Con ghẹ
Ví dụ: The sentinel crab is known for its vigilance and alertness in protecting its territory. - Con ghẹ nổi tiếng với sự cảnh giác và chú ý trong việc bảo vệ lãnh thổ của mình.
Lobster(lɒbstə)
Viet Nam Tôm hùm
Ví dụ: The restaurant is famous for its delicious lobster dishes. - Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn từ tôm hùm ngon.
Scallop(ˈskɒləp)
Viet Nam Sò điệp
Ví dụ: We had seared scallops as a starter at the restaurant. - Chúng tôi đã ăn sò điệp nướng như món khai vị tại nhà hàng.
Sardine(sɑːˈdiːn)
Viet Nam Cá mòi
Ví dụ: Sardines are often packed tightly in cans. - Cá mòi thường được đóng gói chặt trong hộp.
Common carp(kɒmən kɑːp)
Viet Nam Con cá chép
Ví dụ: The common carp is a popular fish for pond stocking - Cá chép thường được sử dụng để thả vào hồ.
Seaweed(siːwiːd)
Viet Nam Rong biển
Ví dụ: Seaweed: Seaweed is often used in sushi and soups. - Rong biển thường được sử dụng trong sushi và súp.
Starfish(stɑːfɪʃ)
Viet Nam Sao biển
Ví dụ: Starfish: The starfish clung to the rocks at low tide. - Con sao biển bám vào đá khi thủy triều rút.
Stingray(stɪŋreɪ)
Viet Nam Con cá đuối
Ví dụ: The stingray glided along the sandy ocean floor - Cá đuối bơi lượn trên đáy đại dương đầy cát.
Coral(kɒrəl)
Viet Nam San hô
Ví dụ: The coral reef is home to many species of marine life. - Rạn san hô là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển.
Sea turtle(siː ˈtɜːtᵊl)
Viet Nam Rùa biển
Ví dụ: The sea turtle swam gracefully through the coral reef - Con rùa biển bơi lội duyên dáng qua rạn san hô.
Swordfish(sɔːdfɪʃ)
Viet Nam Cá kiếm
Ví dụ: Swordfish: We had swordfish steaks for dinner last night. - Chúng tôi đã ăn món cá kiếm vào bữa tối tối qua.
Sea lion(siː ˈlaɪən)
Viet Nam Sư tử biển
Ví dụ: Sea lion: The sea lion basked on the rocks by the shore. - Con sư tử biển phơi nắng trên các tảng đá gần bờ biển.
Sea urchin(siː ˈɜːʧɪn)
Viet Nam Nhím biển
Ví dụ: Sea urchin: Sea urchin is a delicacy often served in sushi restaurants. - Nhím biển là món ăn đặc sản thường được phục vụ tại các nhà hàng sushi.
Pomfret(pomfret)
Viet Nam Cá chim
Ví dụ: The restaurant served grilled pomfret as a specialty dish. - Nhà hàng phục vụ cá chim nướng như món đặc sản.
Tilapia(tɪˈlɑːpiə)
Viet Nam Con cá rô
Ví dụ: Tilapia is a versatile fish commonly farmed in aquaculture - Cá rô phi là loài cá đa dụng thường được nuôi trồng trong thủy sản.
Pufferfish(pufferfish)
Viet Nam Con cá nóc
Ví dụ: The pufferfish inflated its body when it felt threatened. - Con cá nóc phồng người lên khi cảm thấy bị đe dọa.
Squid(skwɪd)
Viet Nam Con mực
Ví dụ: Squid: The chef prepared a delicious squid dish for dinner. - Đầu bếp đã chuẩn bị một món mực ngon cho bữa tối.
Fish(fɪʃ)
Viet Nam Con cá
Ví dụ:

He caught a large fish in the river.
→ Anh ấy bắt được một con cá lớn ở con sông.

We had grilled fish for dinner last night.
→ Tối qua chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.

Tropical fish are popular pets in many homes.
→ Cá nhiệt đới là vật nuôi phổ biến trong nhiều gia đình.

She loves to fish in the lake on weekends.
→ Cô ấy thích câu cá ở hồ vào cuối tuần.

There are many different species of fish in the ocean.
→ Có rất nhiều loài cá khác nhau trong đại dương.

Angelfish(angelfish)
Viet Nam Cá thiên thần
Ví dụ: The angelfish added vibrant colors to the aquarium - Cá thiên thần thêm màu sắc rực rỡ cho bể cá.
Sea snail(siː sneɪl)
Viet Nam Ốc biển
Ví dụ: A sea snail moved slowly across the ocean floor - Con ốc biển di chuyển chậm chạp trên đáy đại dương.
Herring(ˈhɛrɪŋ)
Viet Nam Cá trích
Ví dụ: Herring is a type of fish commonly used in Scandinavian cuisine. - Cá trích là một loại cá thường được sử dụng trong ẩm thực Scandinavian.
Tench(tɛnʃ)
Viet Nam Cá mè
Ví dụ: The tench is a freshwater fish that prefers muddy waters - Cá mè là loài cá nước ngọt ưa thích môi trường nước bùn.
Seal(siːl)
Viet Nam Hải cẩu
Ví dụ: Seal: The seal dived into the water to catch fish. - Con hải cẩu lặn xuống nước để bắt cá.
Flowerhorn(flowerhorn)
Viet Nam Con cá la hán
Ví dụ: The flowerhorn is known for its distinctive horn-shaped head - Cá hoa đinh nổi bật với cái đầu có hình dạng như sừng.
Otter(ɒtə)
Viet Nam Con rái cá
Ví dụ: The otter played in the river, sliding down the muddy bank. - Con rái cá chơi đùa trong sông, trượt xuống bờ bùn.
Walrus(ˈwɔːlrəs)
Viet Nam Con hải tượng
Ví dụ: Walrus: The walrus used its tusks to haul itself onto the ice. - Con hải mã dùng ngà để leo lên băng.
Flounder(flaʊndə)
Viet Nam Con cá bơn
Ví dụ: The flounder is a type of flatfish commonly found in coastal waters. - Cá bơn là một loại cá dẹt thường thấy ở vùng nước ven biển.
Snakehead fish(snakehead fɪʃ)
Viet Nam Cá quả
Ví dụ: The snakehead fish is known for its predatory nature and aggressive behavior - Cá đầu rắn nổi tiếng với bản chất săn mồi và hành vi hung dữ.
Oyster(ɔɪstə)
Viet Nam Con hàu
Ví dụ: The chef served fresh oysters as an appetizer. - Đầu bếp đã phục vụ hàu tươi như một món khai vị.
Eel(iːl)
Viet Nam Con lươn
Ví dụ: The eel slithered through the water with surprising speed. - Con lươn lượn qua nước với tốc độ đáng ngạc nhiên.
Whale(weɪl)
Viet Nam Cá voi sát thủ
Ví dụ: Whale: The whale breached the surface with a massive splash. - Con cá voi nhảy lên khỏi mặt nước với một cú văng nước lớn.
Mussel(mʌsᵊl)
Viet Nam Con trai (động vật sống dưới nước)
Ví dụ: The chef prepared a dish with fresh mussels from the seafood market. - Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn với những con trai tươi từ chợ hải sản.
Killer whale(kɪlə weɪl)
Viet Nam Cá voi sát thủ
Ví dụ: The killer whale is known for its high intelligence and hunting skills - Cá voi sát thủ nổi tiếng với trí thông minh cao và kỹ năng săn mồi.
Crustacean(krʌˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Động vật giáp xác
Ví dụ: Lobsters and crabs are examples of crustaceans. - Tôm hùm và cua là những ví dụ về động vật giáp xác.
Tuna(ʧuːnə)
Viet Nam Con cá ngừ
Ví dụ: Tuna: Tuna is often used in sushi and can be found in many seafood dishes. - Cá ngừ thường được sử dụng trong sushi và có thể được tìm thấy trong nhiều món hải sản.
Axolotl(/ˌæksəˈlɒtəl/)
Viet Nam Con kỳ nhông nước
Mackerel(mækᵊrəl)
Viet Nam Cá thu
Ví dụ: Grilled mackerel is a popular dish in many coastal countries. - Cá thu nướng là món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia ven biển.
Jellyfish(ʤɛlɪfɪʃ)
Viet Nam Thạch, Viet Nam Con sứa
Ví dụ: The jellyfish floated gracefully through the water at the aquarium. - Con sứa bơi lội duyên dáng qua nước tại bể cá.
Anchovy(ˈænʧəvi)
Viet Nam Con cá cơm
Ví dụ: Anchovies are often used as a topping on pizza. - Cá cơm thường được dùng làm món phủ lên pizza.
Suckermouth catfish(suckermouth ˈkætfɪʃ)
Viet Nam Cá dọn bể
Ví dụ: The suckermouth catfish uses its specialized mouth to feed on algae - Cá catfish miệng hút sử dụng miệng chuyên biệt của nó để ăn tảo.
Shark(ʃɑːk)
Viet Nam Con cá mập
Ví dụ: Shark: The shark circled the boat before disappearing into the deep. - Con cá mập lượn quanh chiếc thuyền trước khi biến mất xuống sâu.

Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã

Zebra(ˈzɛbrə)
Viet Nam Con ngựa vằn
Ví dụ: Zebra: The zebra’s black and white stripes make it easily recognizable. - Các vằn đen trắng của ngựa vằn làm cho nó dễ dàng nhận diện.
Raccoon(rəˈkuːn)
Viet Nam Con gấu mèo
Ví dụ: Raccoon: The raccoon was rummaging through the trash bins. - Con gấu trúc đang lục lọi trong các thùng rác.
Bear(bɛr)
Viet Nam Con gấu
Ví dụ: Bear: The bear roamed the forest in search of food. - Con gấu đi lang thang trong rừng tìm kiếm thức ăn.
Adder(ˈædər )
Viet Nam Con rắn Adder
Ví dụ: "An adder is a type of snake found in Europe.

Rắn đuôi ngắn là một loại rắn được tìm thấy ở châu Âu.
"
Anaconda(/ˌænəˈkɒndə/)
Viet Nam Con trăn
Porcupine(pɔːkjəpaɪn)
Viet Nam Con nhím
Ví dụ: A porcupine uses its quills as a defense mechanism against predators. - Nhím sử dụng lông nhọn của mình như một cơ chế phòng thủ chống lại kẻ thù.
Hippopotamus(hɪpəˈpɒtəməs)
Viet Nam Con hà mã
Ví dụ: The hippopotamus spent most of its time submerged in the river. - Con hà mã đã dành phần lớn thời gian của nó ở dưới nước trong con sông.
Panda(pændə)
Viet Nam Con gấu trúc
Ví dụ: The panda in the zoo was eating bamboo for lunch. - Con gấu trúc trong vườn thú đang ăn tre cho bữa trưa.
Chimpanzee(ˌʧɪmpənˈziː)
Viet Nam Con tinh tinh
Ví dụ: The chimpanzee at the zoo was very playful and curious. - Con tinh tinh ở sở thú rất hiếu động và tò mò.
bat(bæt)
Viet Nam Con dơi
Ví dụ: Bats fly at night to catch insects. - Dơi bay vào ban đêm để bắt côn trùng.
Wolf(wʊlf)
Viet Nam Con chó sói
Ví dụ: Wolf: The wolf is known for its keen hunting skills. - Sói nổi tiếng với kỹ năng săn mồi nhạy bén.
Jaguar(ʤæɡjuə)
Viet Nam Con báo đốm
Ví dụ: The jaguar is one of the largest wild cats in the Americas. - Báo đốm là một trong những loài mèo hoang lớn nhất ở châu Mỹ.
Ape(eɪp)
Viet Nam Con vượn
Donkey(ˈdɒŋki)
Viet Nam Con lừa
Ví dụ: Donkey: The donkey carried supplies up the mountain. - Con lừa đã mang theo hàng hóa lên núi.
Kangaroo(kæŋɡəˈruː)
Viet Nam Con chuột túi
Ví dụ: The kangaroo is known for its powerful legs and distinctive hopping gait. - Con kangaroo nổi tiếng với đôi chân mạnh mẽ và dáng đi nhảy đặc trưng.
Fox(fɒks)
Viet Nam Con cáo
Ví dụ: The fox darted through the woods, quickly disappearing from sight. - Con cáo lao qua rừng, nhanh chóng biến mất khỏi tầm nhìn.
Macaw(məˈkɔː)
Viet Nam Vẹt đuôi dài
Ví dụ: Macaws are known for their bright colors and loud calls. - Vẹt đuôi dài được biết đến với màu sắc sặc sỡ và tiếng kêu to.
Squirrel(ˈskwɪrᵊl)
Viet Nam Con sóc
Ví dụ: Squirrel: A squirrel was gathering nuts in the park. - Một con sóc đang thu gom hạt dẻ trong công viên.
Giraffe(ʤɪˈrɑːf)
Viet Nam Con hươu cao cổ
Ví dụ: The giraffe reached high branches with its long neck. - Con hươu cao cổ với cái cổ dài đã với tới những cành cây cao.
Rhinoceros(raɪˈnɒsərəs)
Viet Nam Tê giác hai sừng
Ví dụ: The rhinoceros is known for its thick skin and large horn. - Tê giác nổi tiếng với làn da dày và sừng lớn của nó.
Lion(laɪən)
Viet Nam Con sư tử
Ví dụ: The lion is often referred to as the king of the jungle. - Con sư tử thường được gọi là vua của rừng xanh.
Elephant(ɛlɪfənt)
Viet Nam Con voi
Ví dụ: The elephant is the largest land animal. - Con voi là loài động vật lớn nhất trên cạn.
Hedgehog(hɛʤhɒɡ)
Viet Nam Con nhím
Ví dụ: A hedgehog wandered into the garden last night. - Một con nhím đã lang thang vào vườn tối qua.
Alligator(ˈælɪɡeɪtə)
Viet Nam Con cá sấu
Ví dụ: Alligator: The alligator basked in the sun by the riverbank. - Cá sấu nằm phơi nắng bên bờ sông.
Arctic Fox(/ˈɑrk.tɪk fɑks/)
Viet Nam Con cáo bắc cực

Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư

Crocodile(krɒkədaɪl)
Viet Nam Cá sấu Mỹ
Ví dụ: The crocodile lurked in the river, waiting for its prey. - Con cá sấu ẩn nấp trong con sông, chờ đợi con mồi của nó.
Frog(frɒɡ)
Viet Nam Con ếch
Ví dụ: The frog jumped from one lily pad to another in the pond. - Con ếch nhảy từ lá sen này sang lá sen khác trong ao.
Turtle(tɜːtᵊl)
Viet Nam Con rùa
Ví dụ: Turtle: The turtle slowly made its way across the beach. - Con rùa từ từ di chuyển qua bãi biển.
Chameleon(kəˈmiːliən)
Viet Nam Con tắc kè hoa
Ví dụ: The chameleon changed its color to blend in with its surroundings. - Con tắc kè đổi màu để hòa vào môi trường xung quanh.
Cobra(kəʊbrə)
Viet Nam Con rắn hổ mang
Ví dụ: The cobra raised its hood in a defensive posture. - Con rắn hổ mang đã nâng cao mui của nó trong tư thế phòng thủ.
Toad(təʊd)
Viet Nam Con cóc
Ví dụ: Toad: The toad sat quietly on the rock, blending in with its surroundings. - Con cóc ngồi yên trên viên đá, hòa mình với môi trường xung quanh.
Lizard(lɪzəd)
Viet Nam Con thằn lằn
Ví dụ: The lizard basked in the sun on the rock. - Con thằn lằn phơi nắng trên viên đá.

Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư và bò sát

Adder(ˈædər )
Viet Nam Con rắn Adder
Ví dụ: "An adder is a type of snake found in Europe.

Rắn đuôi ngắn là một loại rắn được tìm thấy ở châu Âu.
"
Lizard(lɪzəd)
Viet Nam Con thằn lằn
Ví dụ: The lizard basked in the sun on the rock. - Con thằn lằn phơi nắng trên viên đá.
Toad(təʊd)
Viet Nam Con cóc
Ví dụ: Toad: The toad sat quietly on the rock, blending in with its surroundings. - Con cóc ngồi yên trên viên đá, hòa mình với môi trường xung quanh.
Amphibian(æmˈfɪbiən)
Viet Nam Loài lưỡng cư
Ví dụ: Frogs and salamanders are examples of amphibians. - Ếch và kỳ nhông là ví dụ về lưỡng cư.
Chameleon(kəˈmiːliən)
Viet Nam Con tắc kè hoa
Ví dụ: The chameleon changed its color to blend in with its surroundings. - Con tắc kè đổi màu để hòa vào môi trường xung quanh.
Python(paɪθᵊn)
Viet Nam Con trăn
Ví dụ: Python: The python coiled itself around its prey. - Con trăn quấn chặt quanh con mồi của nó.
Alligator(ˈælɪɡeɪtə)
Viet Nam Con cá sấu
Ví dụ: Alligator: The alligator basked in the sun by the riverbank. - Cá sấu nằm phơi nắng bên bờ sông.
Dragon(dræɡᵊn)
Viet Nam Con rồng
Ví dụ: The dragon in mythology is often depicted as a powerful, fire-breathing creature - Con rồng trong thần thoại thường được miêu tả là một sinh vật mạnh mẽ, phun lửa.
Crocodile(krɒkədaɪl)
Viet Nam Cá sấu Mỹ
Ví dụ: The crocodile lurked in the river, waiting for its prey. - Con cá sấu ẩn nấp trong con sông, chờ đợi con mồi của nó.
Phoenix(ˈfiːnɪks)
Viet Nam Phượng hoàng
Ví dụ: Phoenix: According to legend, the phoenix rises from its ashes. - Theo truyền thuyết, con phượng hoàng tái sinh từ tro tàn của chính nó.
Reptile(rɛptaɪl)
Viet Nam Loài bò sát
Ví dụ: Reptile: Snakes and lizards are common reptiles. - Rắn và thằn lằn là các loài bò sát phổ biến.
Dinosaur(daɪnəsɔː)
Viet Nam Con khủng long
Ví dụ: The museum has a large exhibit of dinosaur fossils. - Bảo tàng có một triển lãm lớn về hóa thạch khủng long.
Polliwog(polliwog)
Viet Nam Con nòng nọc
Ví dụ: The polliwog is the larval stage of a frog - Con nòng nọc là giai đoạn ấu trùng của một con ếch.
Unicorn(juːnɪkɔːn)
Viet Nam Con kì lân
Ví dụ: Unicorn: The unicorn is a mythical creature with a single horn. - Con kỳ lân là một sinh vật huyền thoại với một cái sừng duy nhất.
Salamander(sæləˌmændə)
Viet Nam kỳ nhông
Ví dụ: The salamander is a amphibian known for its ability to regenerate limbs - Con kỳ nhông là một loài lưỡng cư nổi tiếng với khả năng tái sinh chi.
Frog(frɒɡ)
Viet Nam Con ếch
Ví dụ: The frog jumped from one lily pad to another in the pond. - Con ếch nhảy từ lá sen này sang lá sen khác trong ao.
Anaconda(/ˌænəˈkɒndə/)
Viet Nam Con trăn

Từ vựng tiếng Anh các loại động vật khác

Bear(bɛr)
Viet Nam Con gấu
Ví dụ: Bear: The bear roamed the forest in search of food. - Con gấu đi lang thang trong rừng tìm kiếm thức ăn.
Wolf(wʊlf)
Viet Nam Con chó sói
Ví dụ: Wolf: The wolf is known for its keen hunting skills. - Sói nổi tiếng với kỹ năng săn mồi nhạy bén.
Grasshopper(ɡrɑːsˌhɒpə)
Viet Nam Con châu chấu
Ví dụ: The grasshopper hopped from blade to blade of grass. - Con châu chấu nhảy từ lá này sang lá khác của cỏ.
Lobster(lɒbstə)
Viet Nam Tôm hùm
Ví dụ: The restaurant is famous for its delicious lobster dishes. - Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn từ tôm hùm ngon.
Firefly(faɪəflaɪ)
Viet Nam Con đom đóm
Ví dụ: The fireflies lit up the night with their glowing bodies. - Những con đom đóm thắp sáng màn đêm bằng cơ thể phát sáng của chúng.
Ostrich(ɒstrɪʧ)
Viet Nam Con đà điểu
Ví dụ: The ostrich is the largest bird in the world and cannot fly. - Con đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới và không thể bay.
Mantis(mæntɪs)
Viet Nam Con bọ ngựa
Ví dụ: The praying mantis waited patiently for its prey. - Con bọ ngựa chờ đợi kiên nhẫn để săn con mồi.
dolphin(ˈdɒlfɪn)
Viet Nam Con cá heo
Ví dụ: Dolphin: The dolphin leapt out of the water with great agility. - Con cá heo nhảy ra khỏi mặt nước với sự nhanh nhẹn tuyệt vời.
Sperm whale(spɜːm weɪl)
Viet Nam Cá nhà táng
Ví dụ: The sperm whale is one of the largest toothed whales - Cá voi tinh tần là một trong những loài cá voi có răng lớn nhất.
Cobra(kəʊbrə)
Viet Nam Con rắn hổ mang
Ví dụ: The cobra raised its hood in a defensive posture. - Con rắn hổ mang đã nâng cao mui của nó trong tư thế phòng thủ.
Hedgehog(hɛʤhɒɡ)
Viet Nam Con nhím
Ví dụ: A hedgehog wandered into the garden last night. - Một con nhím đã lang thang vào vườn tối qua.
Weasel(wiːzᵊl)
Viet Nam Con chồn
Ví dụ: The weasel darted through the underbrush in pursuit of prey - Con chồn lao qua bụi rậm để săn mồi.
Anabas(anabas)
Viet Nam Con cá rô
Ví dụ: The anabas is a type of fish that can walk on land. - Cá rô là một loại cá có thể di chuyển trên cạn.
Cicada(sɪˈkɑːdə)
Viet Nam Con ve sầu
Ví dụ: Cicada: The sound of the cicada filled the summer night. - Tiếng ve kêu vang khắp đêm hè.
Stinkbug(stinkbug)
Viet Nam Con bọ xít
Ví dụ: The stinkbug releases a foul odor as a defense mechanism - Con bọ xít phát ra mùi hôi như một cơ chế phòng vệ.
Tigress(taɪɡrɪs)
Viet Nam Con hổ cái
Ví dụ: Tigress: The tigress roared fiercely to defend her territory. - Con hổ cái gầm lên dữ dội để bảo vệ lãnh thổ.
Coral(kɒrəl)
Viet Nam San hô
Ví dụ: The coral reef is home to many species of marine life. - Rạn san hô là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển.
Dragon(dræɡᵊn)
Viet Nam Con rồng
Ví dụ: The dragon in mythology is often depicted as a powerful, fire-breathing creature - Con rồng trong thần thoại thường được miêu tả là một sinh vật mạnh mẽ, phun lửa.
Panda(pændə)
Viet Nam Con gấu trúc
Ví dụ: The panda in the zoo was eating bamboo for lunch. - Con gấu trúc trong vườn thú đang ăn tre cho bữa trưa.
Flounder(flaʊndə)
Viet Nam Con cá bơn
Ví dụ: The flounder is a type of flatfish commonly found in coastal waters. - Cá bơn là một loại cá dẹt thường thấy ở vùng nước ven biển.
Insect(ɪnsɛkt)
Viet Nam Côn trùng
Ví dụ: The insect buzzed around the garden flowers. - Con côn trùng vo ve quanh những bông hoa trong vườn.
Pomfret(pomfret)
Viet Nam Cá chim
Ví dụ: The restaurant served grilled pomfret as a specialty dish. - Nhà hàng phục vụ cá chim nướng như món đặc sản.
Hornet(hɔːnɪt)
Viet Nam Ong bắp cày
Ví dụ: The hornet's sting can be very painful. - Cú chích của con ong bắp cày có thể rất đau đớn.
Tiger cub(taɪɡə kʌb)
Viet Nam hổ con
Ví dụ: The tiger cub learned to stalk from its mother - Con hổ con học cách rình rập từ mẹ của nó.
Platypus(plætɪpəs)
Viet Nam Thú mỏ vịt
Ví dụ:
  1. The platypus is a unique mammal that lays eggs instead of giving birth to live young. - Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú đặc biệt, đẻ trứng thay vì sinh con non.

  2. Platypuses are native to Australia and are known for their duck-like bills. - Thú mỏ vịt có nguồn gốc từ Úc và nổi tiếng với cái mỏ giống mỏ vịt.

  3. Scientists have discovered that the platypus has a special ability to detect electric fields in water. - Các nhà khoa học đã phát hiện rằng thú mỏ vịt có khả năng đặc biệt để phát hiện trường điện trong nước.

  4. A platypus is both a predator and a prey in its natural habitat. - Thú mỏ vịt vừa là kẻ săn mồi vừa là con mồi trong môi trường sống tự nhiên của nó.

  5. The platypus's webbed feet help it swim efficiently in rivers and streams. - Bàn chân có màng của thú mỏ vịt giúp nó bơi hiệu quả trong các con sông và suối.

dragonfly(ˈdræɡᵊnflaɪ)
Viet Nam Con chuồn chuồn
Ví dụ: Dragonfly: The dragonfly hovered above the pond, catching insects. - Con chuồn chuồn bay lượn trên mặt ao, bắt côn trùng.
Chicken(ʧɪkɪn)
Viet Nam Con gà
Ví dụ: We had roasted chicken for dinner last night. - Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa tối tối qua.
Goose(ɡuːs)
Viet Nam Con ngỗng
Ví dụ: A flock of geese flew overhead. - Một đàn ngỗng bay qua trên đầu.
Snakehead fish(snakehead fɪʃ)
Viet Nam Cá quả
Ví dụ: The snakehead fish is known for its predatory nature and aggressive behavior - Cá đầu rắn nổi tiếng với bản chất săn mồi và hành vi hung dữ.
Rooster(ruːstə)
Viet Nam Con gà trống
Ví dụ: The rooster crowed at dawn. - Con gà trống gáy lúc bình minh.
Crab(kræb)
Viet Nam Con cua
Ví dụ: Crab: We enjoyed a delicious crab dinner at the seaside restaurant. - Chúng tôi thưởng thức bữa tối ngon lành với cua tại nhà hàng ven biển.
Mouse(maʊs)
Viet Nam Con chuột
Ví dụ: The mouse scurried across the floor, searching for food. - Con chuột chạy nhanh trên sàn nhà, tìm kiếm thức ăn.
Walrus(ˈwɔːlrəs)
Viet Nam Con hải tượng
Ví dụ: Walrus: The walrus used its tusks to haul itself onto the ice. - Con hải mã dùng ngà để leo lên băng.
Crocodile(krɒkədaɪl)
Viet Nam Cá sấu Mỹ
Ví dụ: The crocodile lurked in the river, waiting for its prey. - Con cá sấu ẩn nấp trong con sông, chờ đợi con mồi của nó.
Crustacean(krʌˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Động vật giáp xác
Ví dụ: Lobsters and crabs are examples of crustaceans. - Tôm hùm và cua là những ví dụ về động vật giáp xác.
Whale(weɪl)
Viet Nam Cá voi sát thủ
Ví dụ: Whale: The whale breached the surface with a massive splash. - Con cá voi nhảy lên khỏi mặt nước với một cú văng nước lớn.
Starfish(stɑːfɪʃ)
Viet Nam Sao biển
Ví dụ: Starfish: The starfish clung to the rocks at low tide. - Con sao biển bám vào đá khi thủy triều rút.
Adder(ˈædər )
Viet Nam Con rắn Adder
Ví dụ: "An adder is a type of snake found in Europe.

Rắn đuôi ngắn là một loại rắn được tìm thấy ở châu Âu.
"
Reptile(rɛptaɪl)
Viet Nam Loài bò sát
Ví dụ: Reptile: Snakes and lizards are common reptiles. - Rắn và thằn lằn là các loài bò sát phổ biến.
Porcupine(pɔːkjəpaɪn)
Viet Nam Con nhím
Ví dụ: A porcupine uses its quills as a defense mechanism against predators. - Nhím sử dụng lông nhọn của mình như một cơ chế phòng thủ chống lại kẻ thù.
Amphibian(æmˈfɪbiən)
Viet Nam Loài lưỡng cư
Ví dụ: Frogs and salamanders are examples of amphibians. - Ếch và kỳ nhông là ví dụ về lưỡng cư.
Seahorse(ˈsiːhɔːs)
Viet Nam Cá ngựa
Ví dụ: Seahorse: The seahorse swam gracefully in the shallow waters. - Con cá ngựa bơi duyên dáng trong vùng nước nông.
Sentinel crab(ˈsɛntɪnᵊl kræb)
Viet Nam Con ghẹ
Ví dụ: The sentinel crab is known for its vigilance and alertness in protecting its territory. - Con ghẹ nổi tiếng với sự cảnh giác và chú ý trong việc bảo vệ lãnh thổ của mình.
Hookworm(hʊkwɜːm)
Viet Nam Giun móc
Ví dụ: Hookworms are parasites that can cause health problems in humans. - Giun móc là ký sinh trùng có thể gây ra vấn đề sức khỏe ở người.
Monkey(mʌŋki)
Viet Nam Con khỉ
Ví dụ: The monkey swung from tree to tree. - Con khỉ đu từ cây này sang cây khác.
Elephant(ɛlɪfənt)
Viet Nam Con voi
Ví dụ: The elephant is the largest land animal. - Con voi là loài động vật lớn nhất trên cạn.
Mackerel(mækᵊrəl)
Viet Nam Cá thu
Ví dụ: Grilled mackerel is a popular dish in many coastal countries. - Cá thu nướng là món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia ven biển.
Millipede(ˈmɪlɪpiːd)
Viet Nam Con cuốn chiếu
Ví dụ: A millipede has many legs and is often found in damp environments - Con cuốn chiếu có nhiều chân và thường được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt.
Octopus(ɒktəpəs)
Viet Nam Con bạch tuộc
Ví dụ: The octopus changed color to blend in with its surroundings. - Con bạch tuộc đã thay đổi màu sắc để hòa mình với môi trường xung quanh.
Squirrel(ˈskwɪrᵊl)
Viet Nam Con sóc
Ví dụ: Squirrel: A squirrel was gathering nuts in the park. - Một con sóc đang thu gom hạt dẻ trong công viên.
Housefly(haʊsflaɪ)
Viet Nam Con ruồi (trong nhà)
Ví dụ: The housefly landed on the fruit bowl. - Con ruồi nhà đáp xuống bát trái cây.
Cockroach(kɒkrəʊʧ)
Viet Nam Con gián
Ví dụ: The cockroach scurried across the kitchen floor. - Con gián chạy nhanh trên sàn bếp.
Chick(ʧɪk)
Viet Nam Con gà con
Ví dụ: The chick followed its mother around the barnyard - Con gà con theo mẹ quanh sân.
Cocoon(kəˈkuːn)
Viet Nam kén (tằm)
Ví dụ: The caterpillar spun a cocoon around itself to transform into a butterfly. - Con sâu bướm quay một cái kén quanh chính nó để biến thành bướm.
Penguin(pɛŋɡwɪn)
Viet Nam Chim cánh cụt
Ví dụ: The penguin waddled across the ice at the zoo. - Con chim cánh cụt lạch bạch qua băng tại vườn thú.
Camel(kæmᵊl)
Viet Nam Lạc đà hai bướu
Ví dụ: Camel: The camel is well adapted to life in the desert. - Con lạc đà rất thích nghi với cuộc sống ở sa mạc.
Gazelle(ɡəˈzɛl)
Viet Nam Con linh dương
Ví dụ: The gazelle leaped gracefully across the savanna - Con linh dương nhảy một cách duyên dáng qua đồng cỏ.
Suckermouth catfish(suckermouth ˈkætfɪʃ)
Viet Nam Cá dọn bể
Ví dụ: The suckermouth catfish uses its specialized mouth to feed on algae - Cá catfish miệng hút sử dụng miệng chuyên biệt của nó để ăn tảo.
Wasp(wɒsp)
Viet Nam Con ong bắp cày
Ví dụ: The wasp aggressively defends its nest - Con ong bắp cày bảo vệ tổ của nó một cách hung dữ.
Fish(fɪʃ)
Viet Nam Con cá
Ví dụ:

He caught a large fish in the river.
→ Anh ấy bắt được một con cá lớn ở con sông.

We had grilled fish for dinner last night.
→ Tối qua chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.

Tropical fish are popular pets in many homes.
→ Cá nhiệt đới là vật nuôi phổ biến trong nhiều gia đình.

She loves to fish in the lake on weekends.
→ Cô ấy thích câu cá ở hồ vào cuối tuần.

There are many different species of fish in the ocean.
→ Có rất nhiều loài cá khác nhau trong đại dương.

Otter(ɒtə)
Viet Nam Con rái cá
Ví dụ: The otter played in the river, sliding down the muddy bank. - Con rái cá chơi đùa trong sông, trượt xuống bờ bùn.
Stingray(stɪŋreɪ)
Viet Nam Con cá đuối
Ví dụ: The stingray glided along the sandy ocean floor - Cá đuối bơi lượn trên đáy đại dương đầy cát.
Raccoon(rəˈkuːn)
Viet Nam Con gấu mèo
Ví dụ: Raccoon: The raccoon was rummaging through the trash bins. - Con gấu trúc đang lục lọi trong các thùng rác.
Racoon(rəˈkuːn)
Viet Nam Con gấu mèo
Ví dụ: A raccoon rummaged through the garbage cans looking for food - Con gấu trúc lục lọi các thùng rác để tìm thức ăn.
Frog(frɒɡ)
Viet Nam Con ếch
Ví dụ: The frog jumped from one lily pad to another in the pond. - Con ếch nhảy từ lá sen này sang lá sen khác trong ao.
Giant water bug(ʤaɪᵊnt ˈwɔːtə bʌɡ)
Viet Nam Con cà cuống
Ví dụ: The giant water bug is known for its powerful bite and predatory behavior - Con bọ nước khổng lồ nổi tiếng với vết cắn mạnh mẽ và hành vi săn mồi.
Swordfish(sɔːdfɪʃ)
Viet Nam Cá kiếm
Ví dụ: Swordfish: We had swordfish steaks for dinner last night. - Chúng tôi đã ăn món cá kiếm vào bữa tối tối qua.
Polar bear(pəʊlə beə)
Viet Nam Gấu bắc cực
Ví dụ: A polar bear can be seen at the Arctic Circle, thriving in cold climates - Gấu Bắc Cực có thể được thấy ở vòng cực Bắc, sống tốt trong khí hậu lạnh.
Hen(hɛn)
Viet Nam Con gà mái
Ví dụ: The hen laid several eggs in the coop. - Con gà mái đã đẻ một số quả trứng trong chuồng.
Alligator(ˈælɪɡeɪtə)
Viet Nam Con cá sấu
Ví dụ: Alligator: The alligator basked in the sun by the riverbank. - Cá sấu nằm phơi nắng bên bờ sông.
Ladybug(leɪdɪbʌɡ)
Viet Nam Con bọ rùa
Ví dụ: The ladybug is often considered a beneficial insect for gardens - Con bọ rùa thường được coi là loài côn trùng có lợi cho vườn.
Zebra(ˈzɛbrə)
Viet Nam Con ngựa vằn
Ví dụ: Zebra: The zebra’s black and white stripes make it easily recognizable. - Các vằn đen trắng của ngựa vằn làm cho nó dễ dàng nhận diện.
Buffalo(bʌfəloʊ)
Viet Nam Con trâu
Goldfish(ɡəʊldfɪʃ)
Viet Nam Con cá vàng
Ví dụ: The goldfish swam gracefully in its tank. - Cá vàng bơi lượn duyên dáng trong bể cá của nó.
Donkey(ˈdɒŋki)
Viet Nam Con lừa
Ví dụ: Donkey: The donkey carried supplies up the mountain. - Con lừa đã mang theo hàng hóa lên núi.
Sardine(sɑːˈdiːn)
Viet Nam Cá mòi
Ví dụ: Sardines are often packed tightly in cans. - Cá mòi thường được đóng gói chặt trong hộp.
Polliwog(polliwog)
Viet Nam Con nòng nọc
Ví dụ: The polliwog is the larval stage of a frog - Con nòng nọc là giai đoạn ấu trùng của một con ếch.
Turtle(tɜːtᵊl)
Viet Nam Con rùa
Ví dụ: Turtle: The turtle slowly made its way across the beach. - Con rùa từ từ di chuyển qua bãi biển.
Turkey(tɜːki)
Viet Nam Con gà tây
Ví dụ: Turkey: We had roasted turkey for our Thanksgiving dinner. - Chúng tôi đã ăn gà tây nướng cho bữa tối Lễ Tạ Ơn của mình.
Louse(laʊs)
Viet Nam Con rận
Ví dụ: A louse infestation can be uncomfortable and requires treatment - Sự nhiễm ký sinh trùng rận có thể gây khó chịu và cần điều trị.
Damselfly(damselfly)
Viet Nam Chuồn chuồn kim
Ví dụ: A damselfly hovered above the pond, its iridescent wings shimmering - Con chuồn chuồn kim bay lượn trên mặt ao, đôi cánh ánh màu lấp lánh.
Slug(slʌɡ)
Viet Nam Sên nhớt
Ví dụ: Slug: The slug left a slimy trail across the garden path. - Con sên để lại một vết nhớt trên con đường trong vườn.
Salmon(sæmən)
Viet Nam Cá hồi
Ví dụ: We had grilled salmon for dinner last night. - Chúng tôi đã ăn cá hồi nướng cho bữa tối tối qua.
Duck(dʌk)
Viet Nam Con vịt
Ví dụ: Duck: The duck swam gracefully across the pond. - Con vịt bơi lội duyên dáng trên mặt ao.
Tench(tɛnʃ)
Viet Nam Cá mè
Ví dụ: The tench is a freshwater fish that prefers muddy waters - Cá mè là loài cá nước ngọt ưa thích môi trường nước bùn.
Sloth(sləʊθ)
Viet Nam Con lười
Ví dụ: Sloth: The sloth moved slowly through the branches. - Con lười di chuyển chậm rãi qua các cành cây.
Angelfish(angelfish)
Viet Nam Cá thiên thần
Ví dụ: The angelfish added vibrant colors to the aquarium - Cá thiên thần thêm màu sắc rực rỡ cho bể cá.
Rabbit(ræbɪt)
Viet Nam Con thỏ
Ví dụ: Rabbit: The rabbit hopped around the garden happily. - Con thỏ nhảy xung quanh vườn một cách vui vẻ.
Gorilla(ɡəˈrɪlə)
Viet Nam Con khỉ đột
Ví dụ: The gorilla is one of the largest primates. - Con khỉ đột là một trong những loài linh trưởng lớn nhất.
Anaconda(/ˌænəˈkɒndə/)
Viet Nam Con trăn
Badger(bæʤə)
Viet Nam Con lửng
Ví dụ: The badger is a nocturnal animal that lives in burrows - Con lửng là một loài động vật về đêm sống trong hang.
Cat(kæt)
Viet Nam Con mèo
Ví dụ:
  • The cat is sleeping on the sofa.
    → Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.

  • I have a black cat named Luna.
    → Tôi có một con mèo đen tên là Luna.

  • The cat chased the mouse around the house.
    → Con mèo đuổi theo con chuột quanh nhà.

  • My cat loves to drink milk in the morning.
    → Con mèo của tôi thích uống sữa vào buổi sáng.

  • She adopted a stray cat from the street.
    → Cô ấy đã nhận nuôi một con mèo hoang từ ngoài đường.

Kangaroo(kæŋɡəˈruː)
Viet Nam Con chuột túi
Ví dụ: The kangaroo is known for its powerful legs and distinctive hopping gait. - Con kangaroo nổi tiếng với đôi chân mạnh mẽ và dáng đi nhảy đặc trưng.
Doe(dəʊ)
Viet Nam con nai cái
Ví dụ: The doe watched cautiously from the edge of the forest. - Con nai cái đứng cẩn thận nhìn từ mép rừng.
Anchovy(ˈænʧəvi)
Viet Nam Con cá cơm
Ví dụ: Anchovies are often used as a topping on pizza. - Cá cơm thường được dùng làm món phủ lên pizza.
Moose(muːs)
Viet Nam Nai sừng tấm
Ví dụ: The moose wandered near the lake at dawn. - Con nai sừng tấm lang thang gần hồ vào lúc bình minh.
Tropical fish(ˈtrɒpɪkᵊl fɪʃ)
Viet Nam Cá nhiệt đới
Ví dụ: Tropical fish are often kept in aquariums for their bright colors and interesting behaviors. - Cá nhiệt đới thường được nuôi trong bể cá vì màu sắc sặc sỡ và hành vi thú vị của chúng.
Fawn(fɔːn)
Viet Nam Con nai con
Ví dụ: The fawn followed its mother through the meadow. - Con nai con theo mẹ qua cánh đồng.
Sea turtle(siː ˈtɜːtᵊl)
Viet Nam Rùa biển
Ví dụ: The sea turtle swam gracefully through the coral reef - Con rùa biển bơi lội duyên dáng qua rạn san hô.
Jellyfish(ʤɛlɪfɪʃ)
Viet Nam Thạch, Viet Nam Con sứa
Ví dụ: The jellyfish floated gracefully through the water at the aquarium. - Con sứa bơi lội duyên dáng qua nước tại bể cá.
Lion(laɪən)
Viet Nam Con sư tử
Ví dụ: The lion is often referred to as the king of the jungle. - Con sư tử thường được gọi là vua của rừng xanh.
Hyena(haɪˈiːnə)
Viet Nam Con linh cẩu
Ví dụ: Hyena: The hyena’s laughter echoed through the night. - Tiếng cười của con linh cẩu vang lên trong đêm.
Common carp(kɒmən kɑːp)
Viet Nam Con cá chép
Ví dụ: The common carp is a popular fish for pond stocking - Cá chép thường được sử dụng để thả vào hồ.
Baboon(bəˈbuːn)
Viet Nam Khỉ đầu chó
Ví dụ: A baboon climbed the trees in search of fruit - Con khỉ đầu chó leo lên cây để tìm trái cây.
Red tilapia(rɛd tilapia)
Viet Nam Cá diêu hồng
Ví dụ: Red tilapia is prized for its mild flavor and firm texture - Cá rô phi đỏ được quý trọng vì hương vị nhẹ nhàng và kết cấu chắc.
Tuna(ʧuːnə)
Viet Nam Con cá ngừ
Ví dụ: Tuna: Tuna is often used in sushi and can be found in many seafood dishes. - Cá ngừ thường được sử dụng trong sushi và có thể được tìm thấy trong nhiều món hải sản.
Hamster(hæmstə)
Viet Nam Chuột Hamster
Ví dụ: The hamster ran in its wheel for hours. - Con chuột hamster đã chạy trong bánh xe của nó suốt hàng giờ.
Flea(fliː)
Viet Nam Con bọ chét
Ví dụ: The flea jumped from one pet to another. - Con bọ chét nhảy từ thú cưng này sang thú cưng khác.
Panther(pænθə)
Viet Nam Con báo đen
Ví dụ: The panther moved silently through the jungle. - Con báo đen di chuyển lặng lẽ qua khu rừng.
Oyster(ɔɪstə)
Viet Nam Con hàu
Ví dụ: The chef served fresh oysters as an appetizer. - Đầu bếp đã phục vụ hàu tươi như một món khai vị.
Bluebird(bluːbɜrd)
Viet Nam Con chim màu xanh
Termite(tɜːmaɪt)
Viet Nam Con mối
Ví dụ: A termite colony can cause significant damage to wooden structures - Một đàn mối có thể gây thiệt hại đáng kể cho các cấu trúc bằng gỗ.
Clownfish(clownfish)
Viet Nam Con cá hề
Ví dụ: A clownfish nestled in the anemone for protection - Cá hề nằm trong hải quỳ để được bảo vệ.
Caterpillar(kætəpɪlə)
Viet Nam Sâu bướm
Ví dụ: The caterpillar slowly inched its way across the leaf. - Con sâu bướm bò chậm chạp qua chiếc lá.
Flowerhorn(flowerhorn)
Viet Nam Con cá la hán
Ví dụ: The flowerhorn is known for its distinctive horn-shaped head - Cá hoa đinh nổi bật với cái đầu có hình dạng như sừng.
Butterfly(bʌtəflaɪ)
Viet Nam Con bướm
Ví dụ: Butterfly: A colorful butterfly landed on the flower in the garden. - Một con bướm đầy màu sắc đậu lên bông hoa trong vườn.
deer(dɪə)
Viet Nam Con hươu
Ví dụ: Deer: We saw a herd of deer grazing in the meadow. - Chúng tôi đã thấy một đàn hươu đang gặm cỏ trên cánh đồng.
Puppy(pʌpi)
Viet Nam Con chó con
Ví dụ: The puppy was playing with its toys in the backyard. - Cún con đang chơi với đồ chơi của nó trong sân sau.
Sea snail(siː sneɪl)
Viet Nam Ốc biển
Ví dụ: A sea snail moved slowly across the ocean floor - Con ốc biển di chuyển chậm chạp trên đáy đại dương.
Scarab beetle(skærəb ˈbiːtᵊl)
Viet Nam Con bọ hung
Ví dụ: The scarab beetle was an important symbol in ancient Egyptian culture - Con bọ scarab là một biểu tượng quan trọng trong nền văn hóa Ai Cập cổ đại.
Roundworm(roundworm)
Viet Nam Giun đũa
Ví dụ: The roundworm is a parasitic worm that can infect the intestines - Giun tròn là một loại giun ký sinh có thể nhiễm trùng ruột.
Arctic Fox(/ˈɑrk.tɪk fɑks/)
Viet Nam Con cáo bắc cực
Sheep(ʃiːp)
Viet Nam Con cừu
Ví dụ: Sheep: The farmer raised sheep for wool and meat. - Người nông dân nuôi cừu để lấy len và thịt.
Python(paɪθᵊn)
Viet Nam Con trăn
Ví dụ: Python: The python coiled itself around its prey. - Con trăn quấn chặt quanh con mồi của nó.
Cow(kaʊʧ)
Viet Nam con bò
Ví dụ: The cow grazed peacefully in the meadow. - Con bò gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.
bat(bæt)
Viet Nam Con dơi
Ví dụ: Bats fly at night to catch insects. - Dơi bay vào ban đêm để bắt côn trùng.
Toad(təʊd)
Viet Nam Con cóc
Ví dụ: Toad: The toad sat quietly on the rock, blending in with its surroundings. - Con cóc ngồi yên trên viên đá, hòa mình với môi trường xung quanh.
Lion cub(laɪən kʌb)
Viet Nam Sư tử con
Ví dụ: The lion cub played with its siblings in the grassy field - Con sư tử con chơi đùa với anh chị em của nó trên cánh đồng cỏ.
Hippopotamus(hɪpəˈpɒtəməs)
Viet Nam Con hà mã
Ví dụ: The hippopotamus spent most of its time submerged in the river. - Con hà mã đã dành phần lớn thời gian của nó ở dưới nước trong con sông.
Squid(skwɪd)
Viet Nam Con mực
Ví dụ: Squid: The chef prepared a delicious squid dish for dinner. - Đầu bếp đã chuẩn bị một món mực ngon cho bữa tối.
Rat(ræt)
Viet Nam Chuột cống
Ví dụ: The rat scurried across the kitchen floor. - Con chuột chạy nhanh qua sàn bếp.
Gnu(nuː)
Viet Nam Linh dương đầu bò
Ví dụ: The gnu crossed the river during the migration. - Con linh dương đầu bò vượt qua sông trong cuộc di cư.
Catfish(kætfɪʃ)
Viet Nam Cá trê
Ví dụ: They caught a large catfish while fishing in the river. - Họ đã bắt được một con cá trê lớn khi câu cá ở con sông.
Tick(tɪk)
Viet Nam Con bọ ve
Ví dụ: Tick: The tick attached itself to the dog's fur. - Con bọ ve bám vào lông của con chó.
Cheetah(ʧiːtə)
Viet Nam Con báo đốm
Ví dụ: The cheetah is known for its incredible speed. - Con báo đốm nổi tiếng với tốc độ đáng kinh ngạc.
Moth(mɒθ)
Viet Nam Bướm đêm, sâu bướm
Ví dụ: A moth was fluttering around the porch light - Con bướm đêm bay quanh đèn hiên.
Herring(ˈhɛrɪŋ)
Viet Nam Cá trích
Ví dụ: Herring is a type of fish commonly used in Scandinavian cuisine. - Cá trích là một loại cá thường được sử dụng trong ẩm thực Scandinavian.
Spider(ˈspaɪdə)
Viet Nam Con nhện
Ví dụ: A spider spun its web in the corner of the room - Con nhện dệt mạng của nó ở góc phòng.
Beetle(biːtᵊl)
Viet Nam Bọ cánh cứng
Ví dụ: Beetle: The beetle crawled slowly across the leaf. - Con bọ cánh cứng bò chậm rãi trên lá.
Jaguar(ʤæɡjuə)
Viet Nam Con báo đốm
Ví dụ: The jaguar is one of the largest wild cats in the Americas. - Báo đốm là một trong những loài mèo hoang lớn nhất ở châu Mỹ.
Sea urchin(siː ˈɜːʧɪn)
Viet Nam Nhím biển
Ví dụ: Sea urchin: Sea urchin is a delicacy often served in sushi restaurants. - Nhím biển là món ăn đặc sản thường được phục vụ tại các nhà hàng sushi.
Mussel(mʌsᵊl)
Viet Nam Con trai (động vật sống dưới nước)
Ví dụ: The chef prepared a dish with fresh mussels from the seafood market. - Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn với những con trai tươi từ chợ hải sản.
Rhinoceros(raɪˈnɒsərəs)
Viet Nam Tê giác hai sừng
Ví dụ: The rhinoceros is known for its thick skin and large horn. - Tê giác nổi tiếng với làn da dày và sừng lớn của nó.
Pigeon(pɪʤən)
Viet Nam Con chim bồ câu
Ví dụ: The pigeon cooed softly as it perched on the ledge. - Con bồ câu kêu khe khẽ khi đậu trên bệ cửa sổ.
Seaweed(siːwiːd)
Viet Nam Rong biển
Ví dụ: Seaweed: Seaweed is often used in sushi and soups. - Rong biển thường được sử dụng trong sushi và súp.
Scallop(ˈskɒləp)
Viet Nam Sò điệp
Ví dụ: We had seared scallops as a starter at the restaurant. - Chúng tôi đã ăn sò điệp nướng như món khai vị tại nhà hàng.
Lioness(ˈlaɪənəs)
Viet Nam Sư tử cái
Ví dụ: The lioness protected her cubs from danger. - Con sư tử cái bảo vệ đàn con khỏi nguy hiểm.
Rove beetle(rəʊv ˈbiːtᵊl)
Viet Nam Kiến ba khoang
Ví dụ: The rove beetle is known for its predatory habits - Con kiến ba khoang nổi tiếng với thói quen săn mồi của nó.
Reindeer(reɪndɪə)
Viet Nam Con tuần lộc
Ví dụ: Reindeer are often associated with Christmas in many cultures. - Tuần lộc thường được liên kết với Giáng sinh trong nhiều nền văn hóa.
Shrimp(ʃrɪmp)
Viet Nam Con tôm
Ví dụ: Shrimp: We had grilled shrimp for dinner. - Chúng tôi đã ăn tôm nướng cho bữa tối.
Koala(kəʊˈɑːlə)
Viet Nam Gấu túi, Viet Nam Gấu Koala
Ví dụ: Koala: The koala spent most of the day sleeping in the tree. - Con gấu túi dành phần lớn thời gian trong ngày ngủ trên cây.
Centipede(sɛntɪpiːd)
Viet Nam Con rết
Ví dụ: The centipede scurried across the damp forest floor. - Con rết bò nhanh qua sàn rừng ẩm ướt.
Parrot(ˈpærət)
Viet Nam Con vẹt
Ví dụ: The parrot mimicked the sounds it heard from the visitors. - Con vẹt đã bắt chước các âm thanh mà nó nghe được từ khách tham quan.
Aphid(eɪfɪd)
Viet Nam Con rệp cây
Ví dụ: The aphid was seen on the underside of the leaf sucking sap - Con rệp được thấy ở mặt dưới của lá, hút nhựa.
Chameleon(kəˈmiːliən)
Viet Nam Con tắc kè hoa
Ví dụ: The chameleon changed its color to blend in with its surroundings. - Con tắc kè đổi màu để hòa vào môi trường xung quanh.
Goat(ɡəʊt)
Viet Nam Con dê
Ví dụ: The goat nibbled on the grass in the pasture. - Con dê gặm cỏ trong đồng cỏ.
Fox(fɒks)
Viet Nam Con cáo
Ví dụ: The fox darted through the woods, quickly disappearing from sight. - Con cáo lao qua rừng, nhanh chóng biến mất khỏi tầm nhìn.
Ant(ænt)
Viet Nam Con kiến
Ví dụ: An ant scurried across the picnic table searching for crumbs - Con kiến chạy nhanh qua bàn ăn tìm vụn bánh.
Mosquito(məˈskiːtəʊ)
Viet Nam Con muỗi
Ví dụ: The mosquito is notorious for spreading diseases such as malaria - Muỗi nổi tiếng vì lây truyền các bệnh như sốt rét.
Pufferfish(pufferfish)
Viet Nam Con cá nóc
Ví dụ: The pufferfish inflated its body when it felt threatened. - Con cá nóc phồng người lên khi cảm thấy bị đe dọa.
Tiger(taɪɡə)
Viet Nam Con hổ
Ví dụ: Tiger: The tiger prowled through the jungle. - Con hổ rình mò trong rừng.
Lizard(lɪzəd)
Viet Nam Con thằn lằn
Ví dụ: The lizard basked in the sun on the rock. - Con thằn lằn phơi nắng trên viên đá.
Killer whale(kɪlə weɪl)
Viet Nam Cá voi sát thủ
Ví dụ: The killer whale is known for its high intelligence and hunting skills - Cá voi sát thủ nổi tiếng với trí thông minh cao và kỹ năng săn mồi.
Shark(ʃɑːk)
Viet Nam Con cá mập
Ví dụ: Shark: The shark circled the boat before disappearing into the deep. - Con cá mập lượn quanh chiếc thuyền trước khi biến mất xuống sâu.
Kitten(ˈkɪtᵊn)
Viet Nam Con mèo con
Ví dụ: The kitten played with a ball of yarn on the living room floor. - Con mèo con chơi với một cuộn chỉ trên sàn phòng khách.
Dinosaur(daɪnəsɔː)
Viet Nam Con khủng long
Ví dụ: The museum has a large exhibit of dinosaur fossils. - Bảo tàng có một triển lãm lớn về hóa thạch khủng long.
Chimpanzee(ˌʧɪmpənˈziː)
Viet Nam Con tinh tinh
Ví dụ: The chimpanzee at the zoo was very playful and curious. - Con tinh tinh ở sở thú rất hiếu động và tò mò.
Seal(siːl)
Viet Nam Hải cẩu
Ví dụ: Seal: The seal dived into the water to catch fish. - Con hải cẩu lặn xuống nước để bắt cá.
Snail(sneɪl)
Viet Nam Ốc sên
Ví dụ: The snail leaves a slimy trail as it moves - Con ốc sên để lại dấu vết nhớt khi di chuyển.
Unicorn(juːnɪkɔːn)
Viet Nam Con kì lân
Ví dụ: Unicorn: The unicorn is a mythical creature with a single horn. - Con kỳ lân là một sinh vật huyền thoại với một cái sừng duy nhất.
Macaw(məˈkɔː)
Viet Nam Vẹt đuôi dài
Ví dụ: Macaws are known for their bright colors and loud calls. - Vẹt đuôi dài được biết đến với màu sắc sặc sỡ và tiếng kêu to.
Tapeworm(teɪpwɜːm)
Viet Nam Sán dây
Ví dụ: Tapeworm: Tapeworms are intestinal parasites found in some animals. - Sán dây là ký sinh trùng ruột có thể tìm thấy ở một số động vật.
Dog(dɒɡ)
Viet Nam Con chó
Ví dụ: Dog: The dog barked loudly at the passing cars. - Con chó sủa to khi những chiếc xe đi qua.
Sea lion(siː ˈlaɪən)
Viet Nam Sư tử biển
Ví dụ: Sea lion: The sea lion basked on the rocks by the shore. - Con sư tử biển phơi nắng trên các tảng đá gần bờ biển.
Pig(pɪɡ)
Viet Nam Con lợn, con heo
Ví dụ: The pig was rolling in the mud at the farm. - Con lợn đang lăn lộn trong bùn ở trang trại.
Fire ant(faɪər ænt)
Viet Nam Con kiến lửa
Ví dụ: A fire ant bite can cause severe itching and swelling - Vết cắn của kiến lửa có thể gây ngứa và sưng tấy nghiêm trọng.
Horse(hɔːs)
Viet Nam Con ngựa
Ví dụ: The horse trotted gracefully across the field. - Con ngựa đã đi bộ một cách duyên dáng qua cánh đồng.
Eel(iːl)
Viet Nam Con lươn
Ví dụ: The eel slithered through the water with surprising speed. - Con lươn lượn qua nước với tốc độ đáng ngạc nhiên.
Phoenix(ˈfiːnɪks)
Viet Nam Phượng hoàng
Ví dụ: Phoenix: According to legend, the phoenix rises from its ashes. - Theo truyền thuyết, con phượng hoàng tái sinh từ tro tàn của chính nó.
Bee(biː)
Viet Nam Con ong
Ví dụ: Bee: A bee landed on the flower and began collecting nectar. - Một con ong đậu trên hoa và bắt đầu thu thập mật.
Fly(flaɪ)
Viet Nam Bay, Viet Nam Con ruồi
Ví dụ: The fly buzzed around the room, looking for food. - Con ruồi vo ve quanh phòng, tìm kiếm thức ăn.
Giraffe(ʤɪˈrɑːf)
Viet Nam Con hươu cao cổ
Ví dụ: The giraffe reached high branches with its long neck. - Con hươu cao cổ với cái cổ dài đã với tới những cành cây cao.
Maggot(mæɡət)
Viet Nam Con giòi
Ví dụ: The maggot feeds on decaying organic matter - Giòi ăn chất hữu cơ phân hủy.
Cricket(krɪkɪt)
Viet Nam Con dế
Ví dụ: Last night, the sound of crickets filled the air, creating a peaceful ambiance in the garden. - Tối qua, tiếng dế kêu vang trong không khí, tạo nên một bầu không khí yên bình trong khu vườn.
Salamander(sæləˌmændə)
Viet Nam kỳ nhông
Ví dụ: The salamander is a amphibian known for its ability to regenerate limbs - Con kỳ nhông là một loài lưỡng cư nổi tiếng với khả năng tái sinh chi.
Axolotl(/ˌæksəˈlɒtəl/)
Viet Nam Con kỳ nhông nước
Skunk(skʌŋk)
Viet Nam Con chồn hôi
Ví dụ: Skunk: The skunk sprayed its foul-smelling liquid when threatened. - Con chồn hôi phun chất lỏng hôi thối khi bị đe dọa.
Tilapia(tɪˈlɑːpiə)
Viet Nam Con cá rô
Ví dụ: Tilapia is a versatile fish commonly farmed in aquaculture - Cá rô phi là loài cá đa dụng thường được nuôi trồng trong thủy sản.
Scorpion(skɔːpiən)
Viet Nam Bọ cạp
Ví dụ: Scorpion: The scorpion's sting can be dangerous to humans. - Cú chích của con bọ cạp có thể nguy hiểm đối với con người.
Goby(ɡəʊbaɪ)
Viet Nam Con cá bống
Ví dụ: The goby fish is small and often found in coral reefs. - Cá goby nhỏ và thường được tìm thấy trong các rạn san hô.
Boar(bɔː)
Viet Nam Con lợn rừng
Ví dụ: Boar: The wild boar charged through the forest. - Con lợn rừng lao nhanh qua khu rừng.

Có thể bạn quan tâm

Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày? Một trong những chủ đề quen thuộc và hữu ích nhất chính là các loại rau củ. Từ những món ăn trong bữa cơm gia đình đến khi đi...
Việc sử dụng màu sắc trong giao tiếp hàng ngày khá phổ biến bởi các sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta đều liên quan mật thiết tới màu sắc, chính bởi vậy nắm giữ các từ vựng tiếng Anh về màu sắc...
Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh...
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt...