You are here

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau

Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày? Một trong những chủ đề quen thuộc và hữu ích nhất chính là các loại rau củ. Từ những món ăn trong bữa cơm gia đình đến khi đi chợ hay nấu ăn, biết tên tiếng Anh của các loại rau không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tăng khả năng đọc hiểu công thức nấu ăn, thực đơn nước ngoài hay tài liệu học tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau thông dụng, kèm cách phát âm và ví dụ minh họa để bạn dễ học, dễ nhớ. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau

Perilla leaf(Perilla liːf)
Viet Nam Lá tía tô
Ví dụ: Perilla Leaf: Perilla leaf is commonly used in Korean cuisine for its unique flavor and aromatic qualities. - Lá perilla thường được sử dụng trong ẩm thực Hàn Quốc vì hương vị độc đáo và các đặc tính thơm.
Malabar spinach(Malabar ˈspɪnɪʧ)
Viet Nam Rau mồng tơi
Ví dụ: Malabar Spinach: Malabar spinach is a leafy green that thrives in hot climates and is used in many Asian dishes. - Rau mồng tơi Malabar là một loại rau xanh phát triển tốt trong khí hậu nóng và được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.
Cauliflower(ˈkɒlɪflaʊə)
Viet Nam Súp lơ
Ví dụ: Cauliflower: Cauliflower is a versatile vegetable that can be roasted, steamed, or used as a rice substitute. - Súp lơ có thể được nướng, hấp hoặc sử dụng như một sự thay thế cho cơm.
Coriander(ˌkɒriˈændə)
Viet Nam Rau mùi
Ví dụ: Coriander: Coriander is a herb used for its fresh, citrusy flavor in many dishes. - Ngò rí là một loại thảo mộc được sử dụng vì hương vị tươi mát và giống chanh trong nhiều món ăn.
Herbs(hɜːbz)
Viet Nam Rau thơm
Ví dụ: Herbs: Herbs like basil and rosemary are essential for adding flavor to many dishes. - Thảo mộc như húng quế và hương thảo là những nguyên liệu quan trọng để thêm hương vị cho nhiều món ăn.
Wild betel leaves(waɪld ˈbiːtᵊl liːvz)
Viet Nam Lá lốt
Ví dụ: Wild Betel Leaves: Wild betel leaves are used in various Southeast Asian cuisines for their distinctive taste and aromatic properties. - Lá trầu không dại được sử dụng trong nhiều món ăn Đông Nam Á vì hương vị đặc trưng và các đặc tính thơm của chúng.
Broccoli(ˈbrɒkᵊli)
Viet Nam Bông cải xanh
Ví dụ: Broccoli: Broccoli is a versatile vegetable that can be steamed, roasted, or eaten raw in salads. - Súp lơ xanh là một loại rau đa dụng có thể được hấp, nướng hoặc ăn sống trong salad.
Horseradish(ˈhɔːsˌrædɪʃ)
Viet Nam Cải ngựa
Ví dụ: Horseradish: Horseradish is a pungent root often used as a condiment to add heat to dishes. - Củ cải ngựa là một loại rễ có vị cay nồng thường được dùng làm gia vị để thêm độ cay cho món ăn.
Fennel(ˈfɛnᵊl)
Viet Nam Thì là
Ví dụ: Fennel: Fennel has a licorice-like flavor and is often used in salads and soups. - Cần tây có hương vị giống như cam thảo và thường được dùng trong salad và súp.
Lettuce(ˈlɛtɪs)
Viet Nam Rau diếp
Ví dụ: Lettuce: Lettuce is commonly used in salads for its crisp texture and mild flavor. - Xà lách thường được sử dụng trong các món salad vì kết cấu giòn và hương vị nhẹ của nó.
Asparagus(əˈspærəɡəs)
Viet Nam Măng tây
Ví dụ: Asparagus: Asparagus is a nutritious vegetable that is commonly grilled or steamed. - Măng tây là một loại rau dinh dưỡng thường được nướng hoặc hấp.
Knotgrass(ˈnɒtɡrɑːs)
Viet Nam Rau răm
Ví dụ: Knotgrass: Knotgrass is a plant used in traditional medicine and as a culinary herb. - Cỏ gút là một loại cây được sử dụng trong y học truyền thống và như một loại thảo mộc trong ẩm thực.
Bean sprouts(biːn spraʊts)
Viet Nam Giá đỗ
Ví dụ: Bean Sprouts: Bean sprouts add a crunchy texture to salads and stir-fries. - Giá đỗ thêm kết cấu giòn cho các món salad và món xào.
Spinach(ˈspɪnɪʧ)
Viet Nam Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi)
Ví dụ: Spinach: Spinach is rich in iron and can be used in salads, soups, or as a cooked side dish. - Rau bina giàu sắt và có thể được sử dụng trong salad, súp hoặc như một món ăn kèm nấu chín.
Cabbage(ˈkæbɪʤ)
Viet Nam Bắp cải
Ví dụ: Cabbage: Cabbage can be used in a variety of dishes, including salads and stir-fries. - Bắp cải có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm cả salad và xào.
Seaweed(siːwiːd)
Viet Nam Rong biển
Ví dụ: Seaweed: Seaweed is often used in sushi and soups. - Rong biển thường được sử dụng trong sushi và súp.
Celery(ˈsɛlᵊri)
Viet Nam Cần tây
Ví dụ: Celery: Celery is often used as a crunchy, flavorful addition to salads and soups. - Cần tây thường được dùng như một thành phần giòn và đầy hương vị trong các món salad và súp.
green onion(ɡriːn ˈʌnjən)
Viet Nam hành lá
Ví dụ: Green onion: Green onions are often used to add flavor to salads and soups. - Hành lá thường được sử dụng để tăng hương vị cho các món salad và súp.

 

Có thể bạn quan tâm

Bạn có yêu thích thế giới động vật phong phú và đa dạng? Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn tạo sự hứng thú trong quá trình học. Trong bài viết này,...
Việc sử dụng màu sắc trong giao tiếp hàng ngày khá phổ biến bởi các sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta đều liên quan mật thiết tới màu sắc, chính bởi vậy nắm giữ các từ vựng tiếng Anh về màu sắc...
Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh...
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt...