You are here

Fish là gì?

Fish (fɪʃ)
Dịch nghĩa: Con cá

Từ "fish" trong tiếng Việt có nghĩa là "con cá".

Fish
Fish

Cách dùng phổ biến:

  1. Danh từ (noun): chỉ con cá (sinh vật sống dưới nước).

    • I caught a big fish. → Tôi đã bắt được một con cá to.

    • Fish live in the ocean and rivers. → Cá sống trong đại dương và các con sông.

  2. Động từ (verb): bắt cá, câu cá.

    • They went to the lake to fish. → Họ đã đi ra hồ để câu cá.

  3. Số nhiều:

    • Fish có thể dùng cho cả số ít và số nhiều (1 con → a fish, nhiều con → fish), nhưng nếu nói đến nhiều loài cá khác nhau, có thể dùng fishes.

      • There are many fish in this pond. → Có nhiều con cá trong ao này.

      • The aquarium has fishes from around the world. → Thủy cung có nhiều loài cá từ khắp nơi trên thế giới.

Ví dụ:

He caught a large fish in the river.
→ Anh ấy bắt được một con cá lớn ở con sông.

We had grilled fish for dinner last night.
→ Tối qua chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.

Tropical fish are popular pets in many homes.
→ Cá nhiệt đới là vật nuôi phổ biến trong nhiều gia đình.

She loves to fish in the lake on weekends.
→ Cô ấy thích câu cá ở hồ vào cuối tuần.

There are many different species of fish in the ocean.
→ Có rất nhiều loài cá khác nhau trong đại dương.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến