Bạn có yêu thích thế giới động vật phong phú và đa dạng? Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn tạo sự hứng thú trong quá trình học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh thông dụng về động vật – từ những loài vật quen thuộc như cat (mèo), dog (chó) đến những sinh vật hoang dã như lion (sư tử) hay elephant (voi). Bài viết còn kèm theo cách phát âm và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu hành trình khám phá vương quốc động vật qua ngôn ngữ tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về động vật trên cạn
-
The platypus is a unique mammal that lays eggs instead of giving birth to live young. - Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú đặc biệt, đẻ trứng thay vì sinh con non.
-
Platypuses are native to Australia and are known for their duck-like bills. - Thú mỏ vịt có nguồn gốc từ Úc và nổi tiếng với cái mỏ giống mỏ vịt.
-
Scientists have discovered that the platypus has a special ability to detect electric fields in water. - Các nhà khoa học đã phát hiện rằng thú mỏ vịt có khả năng đặc biệt để phát hiện trường điện trong nước.
-
A platypus is both a predator and a prey in its natural habitat. - Thú mỏ vịt vừa là kẻ săn mồi vừa là con mồi trong môi trường sống tự nhiên của nó.
-
The platypus's webbed feet help it swim efficiently in rivers and streams. - Bàn chân có màng của thú mỏ vịt giúp nó bơi hiệu quả trong các con sông và suối.
Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước
He caught a large fish in the river.
→ Anh ấy bắt được một con cá lớn ở con sông.
We had grilled fish for dinner last night.
→ Tối qua chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.
Tropical fish are popular pets in many homes.
→ Cá nhiệt đới là vật nuôi phổ biến trong nhiều gia đình.
She loves to fish in the lake on weekends.
→ Cô ấy thích câu cá ở hồ vào cuối tuần.
There are many different species of fish in the ocean.
→ Có rất nhiều loài cá khác nhau trong đại dương.
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Rắn đuôi ngắn là một loại rắn được tìm thấy ở châu Âu. "
Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư
Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư và bò sát
Rắn đuôi ngắn là một loại rắn được tìm thấy ở châu Âu. "
Từ vựng tiếng Anh các loại động vật khác
-
The cat is sleeping on the sofa.
→ Con mèo đang ngủ trên ghế sofa. -
I have a black cat named Luna.
→ Tôi có một con mèo đen tên là Luna. -
The cat chased the mouse around the house.
→ Con mèo đuổi theo con chuột quanh nhà. -
My cat loves to drink milk in the morning.
→ Con mèo của tôi thích uống sữa vào buổi sáng. -
She adopted a stray cat from the street.
→ Cô ấy đã nhận nuôi một con mèo hoang từ ngoài đường.
He caught a large fish in the river.
→ Anh ấy bắt được một con cá lớn ở con sông.
We had grilled fish for dinner last night.
→ Tối qua chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.
Tropical fish are popular pets in many homes.
→ Cá nhiệt đới là vật nuôi phổ biến trong nhiều gia đình.
She loves to fish in the lake on weekends.
→ Cô ấy thích câu cá ở hồ vào cuối tuần.
There are many different species of fish in the ocean.
→ Có rất nhiều loài cá khác nhau trong đại dương.
Rắn đuôi ngắn là một loại rắn được tìm thấy ở châu Âu. "
-
The platypus is a unique mammal that lays eggs instead of giving birth to live young. - Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú đặc biệt, đẻ trứng thay vì sinh con non.
-
Platypuses are native to Australia and are known for their duck-like bills. - Thú mỏ vịt có nguồn gốc từ Úc và nổi tiếng với cái mỏ giống mỏ vịt.
-
Scientists have discovered that the platypus has a special ability to detect electric fields in water. - Các nhà khoa học đã phát hiện rằng thú mỏ vịt có khả năng đặc biệt để phát hiện trường điện trong nước.
-
A platypus is both a predator and a prey in its natural habitat. - Thú mỏ vịt vừa là kẻ săn mồi vừa là con mồi trong môi trường sống tự nhiên của nó.
-
The platypus's webbed feet help it swim efficiently in rivers and streams. - Bàn chân có màng của thú mỏ vịt giúp nó bơi hiệu quả trong các con sông và suối.