You are here

Từ điển Anh-Việt

black carp (blæk kɑrp )
Viet Nam cá trắm đen
slacken (ˈslækᵊn)
Viet Nam Thả lỏng, buông lỏng, lơ là
incestuous (ɪnˈsɛstjuəs )
Viet Nam loạn luân
Bhutan (ˈbaɪbəl )
Viet Nam Bhutan
gangling (ˈɡæŋɡlɪŋ )
Viet Nam lênh khênh
milk bread (mɪlk brɛd)
Viet Nam bánh sữa
wilted (ˈwɪltɪd)
Viet Nam héo rũ
Pumpkin seed (ˈpʌmpkɪn siːd)
Viet Nam Hạt bí
undertake (ˌʌndəˈteɪk)
Viet Nam nhận làm
reek (riːk)
Viet Nam mùi nồng nặc
cinema (ˈsɪnəmə)
Viet Nam rạp chiếu phim
overshoot (ˌəʊvəˈʃuːt)
Viet Nam bay quá mục tiêu
guard one’s interests (ɡɑrd wʌnz ˈɪntrəsts )
Viet Nam bảo vệ quyền lợi
Dangerous goods (ˈdeɪnʤᵊrəs ɡʊdz)
Viet Nam Hàng hóa nguy hiểm
insert (ɪnˈsɜrt )
Viet Nam Chèn nửa đế giữa
breech (briːtʃ )
Viet Nam phần sau của nòng súng
shred (ʃrɛd)
Viet Nam miếng nhỏ
Band saw blade (bænd sɔː bleɪd)
Viet Nam lưỡi cưa vòng, lưỡi cưa lọng
rapeseed (rapeseed)
Viet Nam hạt cải dầu
Tangerine (ˌtænʤəˈriːn)
Viet Nam quả quýt
Camphrier, Camphor Tree (Camphrier, ˈkæmfə triː)
Viet Nam Gỗ Long não
self-restraint (ˌsɛlfrɪˈstreɪnt)
Viet Nam sự tự kiềm chế
dose (doʊs )
Viet Nam liều lượng
Shoplifter (ˈʃɒpˌlɪftə)
Viet Nam Tên móc túi
water buffalo (ˈwɔːtə ˈbʌfələʊ)
Viet Nam con trâu
valuable (ˈvæljəbᵊl)
Viet Nam Bảo bối, cục cưng, của báu
The Bachelor of Business Administration (BBA) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (biː-biː-eɪ))
Viet Nam Cử nhân quản trị kinh doanh
eat breakfast (iːt ˈbrɛkfəst )
Viet Nam ăn điểm tâm
allowance (əˈlaʊᵊns)
Viet Nam khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó
Detachment (dɪˈtæʧmənt)
Viet Nam phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Lychee (ˈlaɪʧiː)
Viet Nam quả vải
fire-brick (faɪər-brɪk )
Viet Nam gạch chịu lửa
bless (blɛs )
Viet Nam ban phước
Cell phone (sɛl fəʊn)
Viet Nam điện thoại di động
ampule (ˈæm.pjuːl )
Viet Nam am pun
gun barrel (ɡʌn ˈbɛrəl )
Viet Nam nóng súng
ASEAN (eɪ-ɛs-iː-eɪ-ɛn)
Viet Nam Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
tropism (ˈtrəʊpɪzᵊm)
Viet Nam tính hướng kích thích của cây
element品检 (ˈɛlɪmənt )
Viet Nam đơn chất
action (ˈækʃən )
Viet Nam hành động
hard water (hɑrd ˈwɔtər )
Viet Nam nước cứng
rotaring center (rotaring ˈsɛntə)
Viet Nam Mũi tâm quay
flog (flɔg )
Viet Nam đánh phạt bằng gậy hoặc roi
neighboring (ˈneɪbərɪŋ)
Viet Nam bên cạnh
head piece (hɛd pis )
Viet Nam nắp
slimy (ˈslaɪmi)
Viet Nam bầy nhầy
refugee (ˌrɛfjʊˈʤiː)
Viet Nam dân tị nạn
automaton (ˈɔtəˌmætən )
Viet Nam máy tự động
dredge (drɛdʒ )
Viet Nam lưới vét
aeronautical chart (ˌɛroʊnɔːtɪkəl tʃɑrt )
Viet Nam bản đồ hàng không
motherland (ˈmʌðəlænd)
Viet Nam tổ quốc
fuel valve (ˈfjuːəl vælv)
Viet Nam van nhiên liệu.
yum cha (jʌm cha)
Viet Nam ẩm trà
gain (ɡeɪn )
Viet Nam chiếm
innovate (ˈɪnəˌveɪt )
Viet Nam Cải tiến liên tục
underpants (ˈʌndəpænts)
Viet Nam quần dài mặc bên trong
Post Doctor (pəʊst ˈdɒktə)
Viet Nam Bằng tiến sĩ
Approach shot (əˈprəʊʧ ʃɒt)
Viet Nam Cú đánh tiếp cận green sau khi đã đánh từ fairway
precise (prɪˈsaɪs)
Viet Nam Chính xác, cần phải, nhất định
kinglet (ˈkɪŋ.lɪt )
Viet Nam chim tước mào vàng
valence (ˈveɪləns)
Viet Nam hóa trị
pasture (ˈpɑːsʧə)
Viet Nam bãi chăn thả
Mackerel (mækᵊrəl)
Viet Nam Cá thu
French (frɛntʃ )
Viet Nam tiếng Pháp
control switch (kənˈtrəʊl swɪʧ)
Viet Nam cần điều khiển.
insurgent (ɪnˈsɜrdʒənt )
Viet Nam nổi dậy
The Master of Art (M.A) (ðə ˈmɑːstər ɒv ɑːt (ɛm.eɪ))
Viet Nam Thạc sĩ khoa học xã hội
safely (ˈseɪfli)
Viet Nam một cách an toàn
paving stone (ˈpeɪvɪŋ stəʊn)
Viet Nam đá lát đường
more and more (mɔːr ænd mɔː)
Viet Nam càng nhanh càng tốt
Prescription (prɪˈskrɪpʃᵊn)
Viet Nam Đơn thuốc
ditch (dɪtʃ )
Viet Nam bỏ cái gì
badge (bædʒ )
Viet Nam ấn chương
Outer Sheath (ˈaʊtə ʃiːθ)
Viet Nam Vỏ bọc dây điện.
violate sb's trust (ˈvaɪəleɪt sb's trʌst)
Viet Nam bội tín
Central Bank (ˈsɛntrəl bæŋk )
Viet Nam Ngân hàng trung ương
hydraulic platform (haɪˈdrɔːlɪk ˈplætfɔːm)
Viet Nam Mâm quay thủy lực
Harbin (ˈhɑrˌbɪn )
Viet Nam Cáp Nhĩ Tân
High-resolution (haɪ-ˌrɛzəˈluːʃᵊn)
Viet Nam độ phân giải cao
cornice (ˈkɔːnɪs)
Viet Nam phào, gờ; mái đua 
Machined surface (məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs)
Viet Nam bề mặt đã gia công
lathe (leɪð)
Viet Nam máy tiện
superlative (suːˈpɜːlətɪv)
Viet Nam so sánh nhất
To score a goal (tuː skɔːr ə ɡəʊl)
Viet Nam Ghi bàn
wake (weɪk)
Viet Nam lễ động quan
Attach (əˈtæʧ)
Viet Nam Gắn vào, đính vào
microsurgery (microsurgery)
Viet Nam vi phẫu thuật
push down (pʊʃ daʊn)
Viet Nam xô đổ
maximumcapacity (maximumcapacity)
Viet Nam số lượng người tối đa cho phép
war of nerves (wɔːr ɒv nɜːvz)
Viet Nam chiến tranh tâm lý
Aluminum turntable bearing (əˈluːmənəm ˈtɜːnˌteɪbᵊl ˈbeərɪŋ)
Viet Nam mâm xoay, được làm băng nhôm
developed (dɪˈvɛləpt )
Viet Nam phát triển
fire brigade responsibilities (faɪə brɪˈɡeɪd rɪˌspɒnsɪˈbɪlətiz)
Viet Nam Nhiệm vụ đội chữa cháy
sarsaparilla (sarsaparilla)
Viet Nam rễ thổ phục linh khô
For oily skin (fɔːr ˈɔɪli skɪn)
Viet Nam dành cho da dầu
Overseas student (ˌəʊvəˈsiːz ˈstjuːdᵊnt)
Viet Nam Du học sinh
productivity (ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Viet Nam hiệu suất
Saleable Area (ˈseɪləbᵊl ˈeəriə)
Viet Nam Diện tích xây dựng

Pages