You are here
statistical table là gì?
statistical table (stəˈtɪstɪkᵊl ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: biểu thống kê
Danh từ
Dịch nghĩa: biểu thống kê
Danh từ
Ví dụ:
"The statistical table showed a clear trend over the years
Bảng thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng qua các năm. "
Bảng thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng qua các năm. "