You are here
recluse là gì?
recluse (rɪˈkluːs)
Dịch nghĩa: ẩn sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The writer chose to live as a recluse in a remote village.
Nhà văn đã chọn sống như một người ẩn dật trong một ngôi làng hẻo lánh. "
Nhà văn đã chọn sống như một người ẩn dật trong một ngôi làng hẻo lánh. "