You are here
rearguard là gì?
rearguard (ˈrɪəɡɑːd)
Dịch nghĩa: đạo quân hậu tập
Danh từ
Dịch nghĩa: đạo quân hậu tập
Danh từ
Ví dụ:
"The rearguard action was crucial to the success of the battle.
Hành động phòng thủ sau lưng là rất quan trọng đối với sự thành công của trận chiến. "
Hành động phòng thủ sau lưng là rất quan trọng đối với sự thành công của trận chiến. "