You are here

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Việc sử dụng màu sắc trong giao tiếp hàng ngày khá phổ biến bởi các sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta đều liên quan mật thiết tới màu sắc, chính bởi vậy nắm giữ các từ vựng tiếng Anh về màu sắc là điều hết sức quan trọng. Thông thường khi bạn nói chuyện về một chủ đề nào đó để giúp cho cuộc nói chuyện thêm sinh động hơn chúng ta cũng cần kèm màu sắc vào để người nghe dễ hình dung (màu sắc quần áo, nội thất, không gian...). Trong văn hóa của mỗi nước ý nghĩa của màu sắc cũng khác nhau chính vì thế hiểu về màu sắc tiếng Anh cũng sẽ giúp chúng ta hiểu về văn hóa của quốc gia này.

Màu sắc tiếng Anh
Màu sắc tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Black (blæk)
Viet Nam Màu đen
Ví dụ: "The dress was a classic black that never goes out of style." - "Chiếc váy là màu đen cổ điển không bao giờ lỗi mốt."
Orange (ɒrɪnʤ)
Viet Nam Màu cam, Viet Nam Quả cam
Ví dụ: She wore an orange dress to the summer party. - Cô ấy mặc một chiếc váy màu cam đến buổi tiệc mùa hè.
Dark green (dɑːk ɡriːn)
Viet Nam Màu xanh lá cây đậm
Ví dụ: "The room was painted in a rich dark green for a cozy feel." - "Căn phòng được sơn màu xanh đậm để tạo cảm giác ấm cúng."
Violet (vaɪələt)
Viet Nam Màu tím, Viet Nam Hoa violet
Ví dụ: She wore a violet dress to the party. - Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đến bữa tiệc.
Purple (pɜːpᵊl)
Viet Nam Màu tím
Ví dụ: Purple - "She wore a stunning purple dress to the gala." - "Cô ấy mặc một chiếc váy tím lộng lẫy đến buổi dạ hội."
Pink (pɪŋk)
Viet Nam Màu hồng
Ví dụ: She wore a pink dress to the party. - Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng đến bữa tiệc.
Plum (plʌm)
Viet Nam Màu đỏ mận
Ví dụ: She enjoyed eating a ripe, juicy plum from the orchard. - Cô ấy thích ăn một quả mận chín mọng từ vườn.
Brown (braʊn)
Viet Nam Màu nâu
Ví dụ: Brown: The table is made of brown wood. - Cái bàn được làm từ gỗ màu nâu.
Light green (laɪt ɡriːn)
Viet Nam Màu xanh lá cây nhạt
Ví dụ: Light Green - "They chose a light green for the kitchen walls to give it a fresh look." - "Họ chọn màu xanh nhạt cho các bức tường bếp để tạo vẻ mới mẻ."
Turquoise (tɜːkwɑːz)
Viet Nam Màu xanh lam
Ví dụ: "The walls were painted a soft turquoise for a calming effect." - "Các bức tường được sơn màu ngọc lam nhẹ nhàng để tạo hiệu ứng thư giãn."
Gray (ɡreɪ)
Viet Nam Màu xám
Ví dụ: The sky was a dull gray before the rain started. - Bầu trời màu xám xịt trước khi mưa bắt đầu.
Light blue (laɪt bluː)
Viet Nam Màu xanh da trời nhạt
Ví dụ: "She chose a light blue for the bedroom to create a serene atmosphere." - "Cô ấy chọn màu xanh nhạt cho phòng ngủ để tạo không khí yên bình."
Dark blue (dɑːk bluː)
Viet Nam Màu xanh da trời đậm
Ví dụ: He prefers dark blue over lighter shades. - Anh ấy thích màu xanh dương đậm hơn các sắc thái sáng hơn.
Red (rɛd)
Viet Nam Màu đỏ
Ví dụ: "He painted the door red to make it stand out." - "Anh ấy sơn cánh cửa màu đỏ để nó nổi bật."
Chlorophyll (klɒrəfɪl)
Viet Nam Màu xanh diệp lục
Ví dụ: Chlorophyll: Chlorophyll gives plants their green color. - Chất diệp lục mang lại màu xanh cho cây.
Cinnamon (sɪnəmən)
Viet Nam Màu nâu vàng
Ví dụ: Cinnamon: She added a pinch of cinnamon to the recipe for extra flavor. - Cô đã thêm một nhúm quế vào công thức để tăng thêm hương vị.
Blue (bluːm)
Viet Nam Màu xanh da trời
Ví dụ: Blue: The sky was a clear blue on that day. - Bầu trời hôm đó trong xanh màu xanh dương.
Bright red (braɪt rɛd)
Viet Nam Màu đỏ tươi
Ví dụ: "The bright red car was easy to spot in the parking lot." - "Chiếc xe màu đỏ tươi dễ dàng được nhìn thấy trong bãi đậu xe."
Beige (beɪʒ)
Viet Nam Màu be
Ví dụ: Beige: The walls of the room were painted in a soft beige color. - Các bức tường của căn phòng được sơn màu beige nhạt.
White (waɪt)
Viet Nam Màu trắng
Ví dụ: The walls of the room are painted white. - Các bức tường của căn phòng được sơn màu trắng.
Green (ɡriːn)
Viet Nam Màu xanh lá cây
Ví dụ: She decorated her room with green curtains and pillows. - Cô ấy đã trang trí phòng của mình bằng rèm và gối màu xanh lá cây.
Yellow (jɛləʊ)
Viet Nam Màu vàng
Ví dụ: The sunflowers are bright yellow in color. - Những bông hướng dương có màu vàng tươi sáng.

 

Có thể bạn quan tâm

Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh...
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt...
Trái cây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn là chủ đề thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại quả...
Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới là một trong những mảng từ vựng thú vị và bổ ích dành cho người học. Việc biết cách gọi tên các quốc gia bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn...