You are here

Black là gì?

Black (blæk)
Dịch nghĩa: Màu đen

Black dịch sang tiếng Việt là “màu đen”.

Black
Black

Ngoài nghĩa là một màu sắc, “black” còn có nhiều nghĩa mở rộng tùy vào ngữ cảnh.

Lưu ý khi sử dụng từ “black”

Nghĩa chính

  • Dùng để chỉ màu đen: black shirt = áo đen.

  • Dùng để mô tả bóng tối hoặc màu rất đậm: black night = đêm tối.

Nghĩa mở rộng (không liên quan đến màu)

  • Black coffee = cà phê đen (không thêm sữa).

  • Black market = chợ đen (thị trường phi pháp).

  • Black box = hộp đen (máy bay).

  • Black list / blacklist = danh sách đen (cấm).

Lưu ý về văn hóa

  • Không dùng từ "black" để mô tả người một cách thiếu tôn trọng.
    Trong tiếng Anh hiện đại, khi nói về chủng tộc, người ta dùng:

    • Black people hoặc Black (viết hoa B) — cách viết tôn trọng.

Ví dụ:
  • She is wearing a black dress today.
    → Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy đen.

  • I like drinking black coffee in the morning.
    → Tôi thích uống cà phê đen vào buổi sáng.

  • The room became completely black when the lights went out.
    → Căn phòng trở nên tối đen khi đèn tắt.

  • He bought a phone on the black market.
    → Anh ấy mua điện thoại ở chợ đen.

  • The company added his name to the blacklist.
    → Công ty đã thêm tên anh ta vào danh sách đen.

Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến