You are here

Yellow là gì?

Yellow (jɛləʊ)
Dịch nghĩa: Màu vàng

Từ “yellow” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “màu vàng”.

Yellow
Yellow

Lưu ý khi sử dụng:

  • Yellowmàu sắc cơ bản, có thể dùng làm tính từ (yellow car – xe màu vàng) hoặc danh từ (the yellow of the sun – màu vàng của mặt trời).

  • Trong một số ngữ cảnh, yellow còn mang nghĩa méo mó về mặt cảm xúc, ví dụ: “yellow-bellied” nghĩa là nhút nhát, hèn nhát (thường dùng trong tiếng Anh Mỹ).

  • Khi dịch sang tiếng Việt, cần phân biệt màu sắc thực và nghĩa bóng.

Ví dụ:
  • She is wearing a yellow dress.
    → Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu vàng.

  • The sun looks yellow at sunset.
    → Mặt trời trông vàng lúc hoàng hôn.

  • I bought a yellow notebook for school.
    → Tôi đã mua một quyển sổ màu vàng cho việc học.

  • The leaves turn yellow in autumn.
    → Lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.

  • Don’t be yellow – face your fears!
    → Đừng nhút nhát, hãy đối mặt với nỗi sợ của mình!

Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến