You are here

Chữ cái W

wretched (ˈrɛʧɪd)
Viet Nam khốn khổ
wretchedness (ˈrɛʧɪdnəs)
Viet Nam tình trạng bất hạnh
wriggle (ˈrɪɡᵊl)
Viet Nam vặn vẹo
wring (rɪŋ)
Viet Nam sự vặn
wrist-watch (ˈrɪstˌwɒʧ)
Viet Nam đồng hồ đeo tay
write (raɪt)
Viet Nam biên soạn
write down (raɪt daʊn)
Viet Nam Ghi chép sổ sách
write sb off (raɪt sb ɒf)
Viet Nam phớt lờ ai
writeable (ˈraɪtəbᵊl)
Viet Nam có thể ghi được
writhe (raɪð)
Viet Nam quằn quại
written evidence (ˈrɪtᵊn ˈɛvɪdᵊns)
Viet Nam bút cứ
wrong (rɒŋ)
Viet Nam nhầm
wrongdoing (ˈrɒŋˌduːɪŋ)
Viet Nam việc ác
wrongful (ˈrɒŋfᵊl)
Viet Nam bất chính
wry (raɪ)
Viet Nam hài hước một cách châm biếm
wunderkind (wunderkind)
Viet Nam đứa trẻ thiên tài
Waffle (ˈwɒfᵊl)
Viet Nam Là bánh được nướng trong khuôn riêng
Wages (ˈweɪʤɪz)
Viet Nam Lương tuần
Wagtail (ˈwæɡteɪl)
Viet Nam Con chim chìa vôi
Waist (weɪst)
Viet Nam Thắt lưng/ eo
Waistband (ˈweɪstbænd)
Viet Nam Cạp quần
Waiter (ˈweɪtə)
Viet Nam bồi bàn nam
Waiting period (ˈweɪtɪŋ ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời gian chờ
Waitress (ˈweɪtrəs)
Viet Nam bồi bàn nữ
Waiver of premium for disability benefit (ˈweɪvər ɒv ˈpriːmiəm fɔː ˌdɪsəˈbɪləti ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi miễn nộp phí do thương tật
Waiver of premium for payor benefit (ˈweɪvər ɒv ˈpriːmiəm fɔː ˈpeɪə ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi miễn nộp phí đối với người tham gia bảo hiểm
wake (weɪk)
Viet Nam lễ động quan
Wake service (weɪk ˈsɜːvɪs)
Viet Nam lễ động quan dành cho người Công giáo
wake-up call (weɪk-ʌp kɔːl)
Viet Nam dịch vụ gọi báo thức
Wale (weɪl)
Viet Nam sọc nỗi
Wales (weɪlz)
Viet Nam Wales
Walk (wɔːk)
Viet Nam Ghi chú: nếu bóng chạm đất và đi qua strike zone thì đó là ball.
walkie talkie set (walkie ˈtɔːki sɛt)
Viet Nam Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
walking (ˈwɔːkɪŋ)
Viet Nam Đi bộ đường dài
Walkman (ˈwɔːkmən)
Viet Nam máy nghe nhạc mini
wall (wɔːl)
Viet Nam Tường nhà.
wall art (wɔːl ɑːt)
Viet Nam tranh treo tường
wall light (wɔːl laɪt)
Viet Nam đèn tường
Wall Stud (wɔːl stʌd)
Viet Nam Khung tường
Wallboard coating (Wallboard ˈkəʊtɪŋ)
Viet Nam sơn ván lót vách
wallet (ˈwɒlɪt)
Viet Nam ví tiền
wallpaper (ˈwɔːlˌpeɪpə)
Viet Nam giấy dán tường màu nhuộm
walnut (ˈwɔːlnʌt)
Viet Nam gỗ óc chó
Walrus (ˈwɔːlrəs)
Viet Nam Con hải tượng
war movie (wɔː ˈmuːvi)
Viet Nam Phim về chiến tranh
wardrobe (ˈwɔːdrəʊb)
Viet Nam tủ quần áo
Wardrobe furniture (ˈwɔːdrəʊb ˈfɜːnɪʧə)
Viet Nam tủ quần áo
Wardrobe rall (ˈwɔːdrəʊb rall)
Viet Nam thanh treo quần áo
Wardrobe rall elbow, welded (ˈwɔːdrəʊb rall ˈɛlbəʊ, ˈwɛldɪd)
Viet Nam thanh treo quần áo dạng cong
Warm (wɔːm)
Viet Nam Ấm áp
warm-up  (ˈwɔːmʌp )
Viet Nam Giai đoạn đánh những quả đánh tập
warning light (ˈwɔːnɪŋ laɪt)
Viet Nam đèn cảnh báo
Warning lights (ˈwɔːnɪŋ laɪts)
Viet Nam đèn cảnh báo
Warp (wɔːp)
Viet Nam vong vênh là sự méo mó của phách gỗ làm biến đổi hình dạng ban đầu, thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ
warrant (ˈwɒrᵊnt)
Viet Nam Trát đòi
Warrant, Warrant Officer (ˈwɒrᵊnt, ˈwɒrᵊnt ˈɒfɪsə)
Viet Nam Chuẩn Uý
Warrant-officer (ˈwɒrᵊntˌɒfɪsə)
Viet Nam chuẩn uý
Warranty (ˈwɒrᵊnti)
Viet Nam Bảo đảm
Wash (wɒʃ)
Viet Nam rửa ảnh
Wash cloth (wɒʃ klɒθ:)
Viet Nam khăn rửa mặt
Washers (ˈwɒʃəz)
Viet Nam long đền
Washing col fasten (ˈwɒʃɪŋ kɒl ˈfɑːsᵊn)
Viet Nam giặt làm bay màu
Washing col stain (ˈwɒʃɪŋ kɒl steɪn)
Viet Nam giặt bị loang màu
washing label (ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbᵊl)
Viet Nam nhãn giặt
Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd)
Viet Nam nước rửa bát
Wasp (wɒsp)
Viet Nam Con ong bắp cày
Wassail (ˈwɒseɪl)
Viet Nam uống rượu và chúc mừng Giáng sinh
Wastebasket (ˈweɪstˌbɑːskɪt)
Viet Nam Thùng rác
Watch (wɒʧ)
Viet Nam Xem, Viet Nam Đồng hồ đeo tay
Watch Tao Quan show (wɒʧ taʊ Quan ʃəʊ)
Viet Nam Xem chương trình Táo Quân
Watch television (wɒʧ ˈtɛlɪvɪʒᵊn)
Viet Nam xem tivi
Watch the fireworks (wɒʧ ðə ˈfaɪəwɜːks)
Viet Nam Xem pháo hoa
Water (ˈwɔːtə)
Viet Nam Nước
Water bottle (ˈwɔːtə ˈbɒtᵊl)
Viet Nam Bình nước
Water delicate (ˈwɔːtə ˈdɛlɪkət)
Viet Nam Xe cấp nước
water dispenser (ˈwɔːtə dɪˈspɛnsə)
Viet Nam máy lọc nước
water fire extinguisher (ˈwɔːtə faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy bằng nước
water flow indicator (ˈwɔːtə fləʊ ˈɪndɪkeɪtə)
Viet Nam Lưu lượng kế
water fog (ˈwɔːtə fɒɡ)
Viet Nam Màng nước
water fog nozzle (ˈwɔːtə fɒɡ ˈnɒzᵊl)
Viet Nam Lăng phun tạo sương mù
Water lily (wɔːtə ˈlɪli)
Viet Nam Hoa súng
Water polo (ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ)
Viet Nam Bóng nước
water relay, pumping (ˈwɔːtə ˌrɪˈleɪ, ˈpʌmpɪŋ)
Viet Nam Tiếp nước bằng bơm
water relay, shuttle (ˈwɔːtə ˌrɪˈleɪ, ˈʃʌtᵊl)
Viet Nam Tiếp nước kiểu con thoi
water skiing (ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ)
Viet Nam Trượt nước
water softening system (ˈwɔːtə ˈsɒfnɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Cụm làm mềm nước.
water spray (ˈwɔːtə spreɪ)
Viet Nam Bụi nước
water spray projector system (ˈwɔːtə spreɪ prəˈʤɛktə ˈsɪstəm)
Viet Nam Thiết bị phun nước hạt nhỏ.
Water Spray System (ˈwɔːtə spreɪ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
water tank (ˈwɔːtə tæŋk)
Viet Nam bể nước, thùng nước, téc nước.
Water with added substance (ˈwɔːtə wɪð ˈædɪd ˈsʌbstᵊns)
Viet Nam Nước có chất phụ gia
Water-based (ˈwɔːtə-beɪst)
Viet Nam kem nền có nước là thành phần chính
Watercolor (ˈwɔːtəˌkʌlə)
Viet Nam màu nước
water-cooled valve (ˈwɔːtəkuːld vælv)
Viet Nam van làm nguội bằng nước.
Waterfall (ˈwɔːtəfɔːl)
Viet Nam Thác nước
Watermelon (ˈwɔːtəˌmɛlən)
Viet Nam quả dưa hấu
Waterproof (ˈwɔːtəpruːf)
Viet Nam không thấm nước ( vải, chất liệu)
Waterproof (ˈwɔːtəpruːf)
Viet Nam Chống nước
Waterskiing (ˈwɔːtəˌskiːɪŋ)
Viet Nam Trượt nước
water-storage tank (ˈwɔːtə-ˈstɔːrɪʤ tæŋk)
Viet Nam bể trữ nước.

Pages