You are here
written evidence là gì?
written evidence (ˈrɪtᵊn ˈɛvɪdᵊns)
Dịch nghĩa: bút cứ
Danh từ
Dịch nghĩa: bút cứ
Danh từ
Ví dụ:
"The written evidence supported the defendant’s claims.
Bằng chứng viết hỗ trợ các tuyên bố của bị cáo. "
Bằng chứng viết hỗ trợ các tuyên bố của bị cáo. "