You are here
wrist-watch là gì?
wrist-watch (ˈrɪstˌwɒʧ)
Dịch nghĩa: đồng hồ đeo tay
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng hồ đeo tay
Danh từ
Ví dụ:
"The wrist-watch was a gift from her grandmother.
Đồng hồ đeo tay là món quà từ bà của cô. "
Đồng hồ đeo tay là món quà từ bà của cô. "