Từ "water" trong tiếng Việt có nghĩa là "nước".

Một số nghĩa và cách dùng phổ biến:
-
Chất lỏng không màu, không mùi dùng để uống, nấu ăn, tắm, tưới, v.v.
-
drink water → uống nước
-
boil the water → đun sôi nước
-
-
Dùng làm động từ: tưới nước, làm ướt
-
water the plants → tưới cây
-
-
Nước trong tự nhiên: biển, sông, hồ...
-
the boat is on the water → con thuyền đang ở trên mặt nước
-
-
Nước mắt hoặc hiện tượng mắt chảy nước:
-
My eyes are watering. → Mắt tôi đang chảy nước mắt.
-