You are here
wretched là gì?
wretched (ˈrɛʧɪd)
Dịch nghĩa: khốn khổ
Tính từ
Dịch nghĩa: khốn khổ
Tính từ
Ví dụ:
"The wretched conditions of the refugee camp were heartbreaking.
Những điều kiện khổ sở của trại tị nạn thật đáng thương. "
Những điều kiện khổ sở của trại tị nạn thật đáng thương. "