You are here
hidden virtue là gì?
hidden virtue (ˈhɪdn ˈvɪrtju )
Dịch nghĩa: âm đức
Danh từ
Dịch nghĩa: âm đức
Danh từ
Ví dụ:
"Her hidden virtue was her incredible patience.
Đức tính ẩn giấu của cô ấy là sự kiên nhẫn phi thường. "
Đức tính ẩn giấu của cô ấy là sự kiên nhẫn phi thường. "