You are here
hesitant là gì?
hesitant (ˈhɛzɪtənt )
Dịch nghĩa: do dự
Tính từ
Dịch nghĩa: do dự
Tính từ
Ví dụ:
"She was hesitant to speak up during the meeting.
Cô ấy do dự khi phát biểu trong cuộc họp. "
Cô ấy do dự khi phát biểu trong cuộc họp. "