Từ “highlight” trong tiếng Anh có thể là danh từ (noun) hoặc động từ (verb), mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất của highlight, kèm theo giải thích và ví dụ tiếng Việt:

1. Highlight (động từ) = Làm nổi bật, nhấn mạnh
→ Dùng khi bạn muốn chỉ ra điểm quan trọng, gây chú ý, hoặc làm cho điều gì đó dễ thấy hơn.
-
Ví dụ:
-
The report highlights the importance of education.
→ Bản báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
-
2. Highlight (danh từ) = Điểm nổi bật / phần ấn tượng nhất
→ Chỉ phần hay nhất, gây ấn tượng mạnh nhất trong một sự kiện, chương trình, bài nói,...
-
Ví dụ:
-
The concert’s highlight was the final song.
→ Điểm nhấn của buổi hòa nhạc là bài hát cuối cùng.
-
3. Highlight = Tô sáng / đánh dấu bằng màu sáng
→ Trong văn bản, sách, file kỹ thuật số, “highlight” có nghĩa là tô màu làm nổi bật đoạn chữ.
-
Ví dụ:
-
I highlighted the keywords in yellow.
→ Tôi đã tô màu vàng các từ khóa để dễ chú ý.
-
4. Highlight = Nhuộm tóc sáng màu (danh từ)
→ Trong lĩnh vực làm đẹp, “highlights” còn chỉ những lọn tóc được nhuộm sáng hơn màu nền.
-
Ví dụ:
-
She got blonde highlights last weekend.
→ Cô ấy đã nhuộm tóc highlight màu vàng sáng cuối tuần trước.
-
Tóm tắt:
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Động từ |
Nhấn mạnh, làm nổi bật |
Viết báo cáo, phát biểu, trình bày |
Danh từ |
Điểm nổi bật, phần ấn tượng nhất |
Sự kiện, chương trình, câu chuyện |
Động từ |
Tô màu (văn bản) |
Học tập, tài liệu, phần mềm |
Danh từ |
Tóc highlight (nhuộm sáng màu) |
Thời trang, làm đẹp |