You are here
alertness là gì?
alertness (əˈlɜrt.nəs )
Dịch nghĩa: sự tỉnh táo
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tỉnh táo
Danh từ
Ví dụ:
"Her alertness during the meeting was impressive.
Sự nhạy bén của cô ấy trong cuộc họp rất ấn tượng. "
Sự nhạy bén của cô ấy trong cuộc họp rất ấn tượng. "