You are here
agree with sb là gì?
agree with sb (əˈɡri wɪð ˈsʌb )
Dịch nghĩa: đồng ý với ai
Động từ
Dịch nghĩa: đồng ý với ai
Động từ
Ví dụ:
"The agreement was reached after several negotiations.
Thỏa thuận đã được đạt được sau nhiều cuộc đàm phán. "
Thỏa thuận đã được đạt được sau nhiều cuộc đàm phán. "