You are here
accession là gì?
accession (ækˈsɛʃən )
Dịch nghĩa: sự đến gần
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đến gần
Danh từ
Ví dụ:
"The king's accession to the throne was marked by a grand ceremony.
Sự lên ngôi của nhà vua được đánh dấu bằng một buổi lễ long trọng. "
Sự lên ngôi của nhà vua được đánh dấu bằng một buổi lễ long trọng. "