Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái O
owner (ˈəʊnə)
chủ nhân
Thông tin thêm về từ owner
ox (ɒks)
bò đực
Thông tin thêm về từ ox
oxalis (oxalis)
giống me đất chua
Thông tin thêm về từ oxalis
oxcart (ˈɒkskɑːt)
xe bò
Thông tin thêm về từ oxcart
oxide (ˈɒksaɪd)
ô xít
Thông tin thêm về từ oxide
oxidize (ˈɒksɪdaɪz)
ô-xy hóa
Thông tin thêm về từ oxidize
oxygen (ˈɒksɪʤən)
dưỡng khí
Thông tin thêm về từ oxygen
oxyhaemoglobin (ˌɒksɪˌhiːməʊˈɡləʊbɪn)
chất tạo hồng cầu
Thông tin thêm về từ oxyhaemoglobin
oyster sauce (ˈɔɪstə sɔːs)
xốt hàu
Thông tin thêm về từ oyster sauce
ozone (ˈəʊzəʊn)
ô-zôn
Thông tin thêm về từ ozone
ozone layer (ˈəʊzəʊn ˈleɪə)
tầng ozon
Thông tin thêm về từ ozone layer
OK (ˌəʊˈkeɪ)
được
Thông tin thêm về từ OK
Occident (ˈɒksɪdᵊnt)
các nước phương Tây
Thông tin thêm về từ Occident
October (ɒkˈtəʊbə)
tháng mười một
Thông tin thêm về từ October
Ohio (əʊˈhaɪəʊ)
Ohio
Thông tin thêm về từ Ohio
Olympus (əˈlɪmpəs)
núi Olympus
Thông tin thêm về từ Olympus
Ophiuchus (Ophiuchus)
chòm sao Xà Phu
Thông tin thêm về từ Ophiuchus
Orientalize (ˌɔːriˈɛntəlaɪz)
Đông Phương hóa
Thông tin thêm về từ Orientalize
Orthodoxy (ˈɔːθədɒksi)
tính chất chính thống
Thông tin thêm về từ Orthodoxy
oafish (ˈəʊfɪʃ)
xuẩn ngốc
Thông tin thêm về từ oafish
oasis (əʊˈeɪsɪs)
ốc đảo
Thông tin thêm về từ oasis
oat (əʊt)
yến mạch
Thông tin thêm về từ oat
obedience (əˈbiːdiəns)
sự nghe lời
Thông tin thêm về từ obedience
obedient (əˈbiːdiənt)
Vâng lời, ngoan ngoãn
Thông tin thêm về từ obedient
obelisk (ˈɒbɪlɪsk)
đài kỉ niệm
Thông tin thêm về từ obelisk
obese (əʊˈbiːs)
béo mỡ
Thông tin thêm về từ obese
obesity (əʊˈbiːsəti)
béo phì
Thông tin thêm về từ obesity
obey Buddhist rules (əʊˈbeɪ ˈbʊdɪst ruːlz)
ăn chay niệm Phật
Thông tin thêm về từ obey Buddhist rules
obi (ˈəʊbi)
dải lưng thêu
Thông tin thêm về từ obi
object (ˈɒbʤɪkt)
phản đối
Thông tin thêm về từ object
object program (ˈɒbʤɪkt ˈprəʊɡræm)
chương trình đích
Thông tin thêm về từ object program
object-oriented programming (ˈɒbʤɪkt-ˈɔːriɛntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ)
lập trình hướng đối tượng
Thông tin thêm về từ object-oriented programming
objective (əbˈʤɛktɪv)
khách quan
Thông tin thêm về từ objective
oblast (ˈɒblɑːst)
vùng
Thông tin thêm về từ oblast
obligation (ˌɒblɪˈɡeɪʃᵊn)
bổn phận
Thông tin thêm về từ obligation
obligatory (əˈblɪɡətᵊri)
bắt buộc
Thông tin thêm về từ obligatory
oblige (əˈblaɪʤ)
bắt buộc
Thông tin thêm về từ oblige
obliged (əˈblaɪʤd)
bị buộc tội
Thông tin thêm về từ obliged
obliging (əˈblaɪʤɪŋ)
hay giúp người
Thông tin thêm về từ obliging
obliquely (əˈbliːkli)
xiên
Thông tin thêm về từ obliquely
oblivion (əˈblɪviən)
sự quên đi thực tại
Thông tin thêm về từ oblivion
oboe (ˈəʊbəʊ)
kèn oboe
Thông tin thêm về từ oboe
obscene (əbˈsiːn)
bậy
Thông tin thêm về từ obscene
obscure (əbˈskjʊə)
tối
Thông tin thêm về từ obscure
obsequies (ˈɒbsɪkwɪz)
lễ tang
Thông tin thêm về từ obsequies
observation (ˌɒbzəˈveɪʃᵊn)
sự quan sát
Thông tin thêm về từ observation
observatory (əbˈzɜːvətᵊri)
đài thiên văn
Thông tin thêm về từ observatory
observer (əbˈzɜːvətᵊri)
người theo dõi
Thông tin thêm về từ observer
obsolete (ˌɒbsᵊlˈiːt)
cổ lỗ sĩ
Thông tin thêm về từ obsolete
obstacle (ˈɒbstəkᵊl)
chướng ngại vật
Thông tin thêm về từ obstacle
obstinate (ˈɒbstɪnɪt)
bướng bỉnh
Thông tin thêm về từ obstinate
obstruct (əbˈstrʌkt)
án
Thông tin thêm về từ obstruct
obstructed (əbˈstrʌktɪd)
bế tắc không tìm đâu ra
Thông tin thêm về từ obstructed
obstruction (əbˈstrʌkʃᵊn)
Sự tắc nghẽn
Thông tin thêm về từ obstruction
obtain (əbˈteɪn)
Đạt được, nhận được
Thông tin thêm về từ obtain
obturation (ˌɒbtjəˈreɪʃᵊn)
sự bít
Thông tin thêm về từ obturation
obtuse (əbˈtjuːs)
cùn
Thông tin thêm về từ obtuse
obtuse angle (əbˈtjuːs ˈæŋɡᵊl)
góc tù
Thông tin thêm về từ obtuse angle
obverse (ˈɒbvɜːs)
mặt phải
Thông tin thêm về từ obverse
obvious (ˈɒbviəs)
hiển nhiên
Thông tin thêm về từ obvious
obviously (ˈɒbviəsli)
lẽ dĩ nhiên
Thông tin thêm về từ obviously
occasion (əˈkeɪʒᵊn)
dịp
Thông tin thêm về từ occasion
occasional (əˈkeɪʒᵊnᵊl)
hy hữu
Thông tin thêm về từ occasional
occasionally (əˈkeɪʒᵊnᵊli)
đôi khi
Thông tin thêm về từ occasionally
occipital bone (ɒkˈsɪpɪtᵊl bəʊn)
xương chẩm
Thông tin thêm về từ occipital bone
occult (əˈkʌlt)
sâu kín
Thông tin thêm về từ occult
occupant (ˈɒkjəpᵊnt)
người sở hữu
Thông tin thêm về từ occupant
occupational safety (ˌɒkjəˈpeɪʃᵊnᵊl ˈseɪfti)
an toàn lao động
Thông tin thêm về từ occupational safety
occupations (ˌɒkjəˈpeɪʃᵊnz)
bách nghệ
Thông tin thêm về từ occupations
occupied (ˈɒkjəpaɪd)
bận bịu
Thông tin thêm về từ occupied
occur (əˈkɜː)
diễn ra
Thông tin thêm về từ occur
occurrence (əˈkʌrᵊns)
sự kiện
Thông tin thêm về từ occurrence
ocean liner (ˈəʊʃᵊn ˈlaɪnə)
tàu chở khách vượt đại dương
Thông tin thêm về từ ocean liner
ochre (ˈəʊkə)
màu đất son
Thông tin thêm về từ ochre
octagon (ˈɒktəɡən)
bát giác
Thông tin thêm về từ octagon
octagonal (ɒkˈtæɡᵊnᵊl)
dạng bát giác
Thông tin thêm về từ octagonal
octagonal palace (ɒkˈtæɡᵊnᵊl ˈpælɪs)
Bát Quái Đài
Thông tin thêm về từ octagonal palace
octahedron (ˌɒktəˈhiːdrᵊn)
bát diện
Thông tin thêm về từ octahedron
octave (ˈɒktɪv)
bát độ
Thông tin thêm về từ octave
octet (ɒkˈtɛt)
bát âm
Thông tin thêm về từ octet
odd (ɒd)
dị
Thông tin thêm về từ odd
odd number (ɒd ˈnʌmbə)
số lẻ
Thông tin thêm về từ odd number
oddment (ˈɒdmənt)
đầu thừa đuôi thẹo
Thông tin thêm về từ oddment
odds and ends (ɒdz ænd ɛndz)
đồ vật linh tinh
Thông tin thêm về từ odds and ends
odour (ˈəʊdə)
mùi
Thông tin thêm về từ odour
oeuvre (ˈɜːvrə)
áng văn chương
Thông tin thêm về từ oeuvre
of (ɒv)
bằng
Thông tin thêm về từ of
of course (ɒv kɔːs)
đương nhiên
Thông tin thêm về từ of course
off (ɒf)
đi
Thông tin thêm về từ off
off-day (ˈɒfdeɪ)
ngày xấu
Thông tin thêm về từ off-day
off-white (ˌɒfˈwaɪt)
trắng nhờ nhờ
Thông tin thêm về từ off-white
offensive (əˈfɛnsɪv)
mang tính xúc phạm
Thông tin thêm về từ offensive
offer (ˈɒfə)
biếu
Thông tin thêm về từ offer
offering (ˈɒfᵊrɪŋ)
đồ biếu
Thông tin thêm về từ offering
office automation (ˈɒfɪs ˌɔːtəˈmeɪʃᵊn)
sự tự động hóa văn phòng
Thông tin thêm về từ office automation
office desk (ˈɒfɪs dɛsk)
bàn giấy
Thông tin thêm về từ office desk
office furniture (ˈɒfɪs ˈfɜːnɪʧə)
bàn ghế văn phòng
Thông tin thêm về từ office furniture
office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə)
nhân viên văn phòng
Thông tin thêm về từ office worker
office-boy (ˈɒfɪsbɔɪ)
cậu bé chạy việc vặt trong văn phòng
Thông tin thêm về từ office-boy
official seal (əˈfɪʃᵊl siːl)
ấn tín
Thông tin thêm về từ official seal
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
next ›
last »