You are here
obsequies là gì?
obsequies (ˈɒbsɪkwɪz)
Dịch nghĩa: lễ tang
Danh từ
Dịch nghĩa: lễ tang
Danh từ
Ví dụ:
"The obsequies were conducted with great solemnity
Các nghi lễ tang lễ được thực hiện với sự trang trọng lớn. "
Các nghi lễ tang lễ được thực hiện với sự trang trọng lớn. "