You are here

offer là gì?

offer (ˈɒfə)
Dịch nghĩa: Ưu đãi, Cung cấp
Động từ

Từ "offer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

Offer
Offer


1. Danh từ (noun) – “lời đề nghị, sự chào hàng, ưu đãi”

  • Lời đề nghị:

    • She made an offer to help me.
      → Cô ấy đã đưa ra lời đề nghị giúp tôi.

  • Chào giá, chào hàng (trong thương mại):

    • We received an offer for the house.
      → Chúng tôi nhận được một lời chào mua căn nhà.

  • Ưu đãi khuyến mãi:

    • Buy one, get one free – special offer!
      → Mua một tặng một – ưu đãi đặc biệt!


2. Động từ (verb) – “đề nghị, cung cấp, mời, đưa ra”

  • Đề nghị làm gì:

    • I offered to drive her to the airport.
      → Tôi đề nghị chở cô ấy ra sân bay.

  • Mời ai cái gì:

    • Can I offer you some tea?
      → Tôi có thể mời bạn một chút trà không?

  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ:

    • The hotel offers free breakfast.
      → Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.

Ví dụ:

1. Đề nghị giúp đỡ (động từ – verb)

I offered to carry her bag, but she refused.
→ Tôi đã đề nghị xách túi giúp cô ấy, nhưng cô ấy từ chối.

2. Mời ai đó dùng gì (động từ – verb)

He offered me a cup of coffee when I arrived.
→ Anh ấy mời tôi một tách cà phê khi tôi đến.

3. Cung cấp dịch vụ (động từ – verb)

This shop offers free home delivery for all orders.
→ Cửa hàng này cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà miễn phí cho mọi đơn hàng.

4. Ưu đãi khuyến mãi (danh từ – noun)

There is a special offer: buy one get one free.
→ Có một ưu đãi đặc biệt: mua một tặng một.

5. Lời đề nghị thương lượng (danh từ – noun)

They made an offer of $10,000 for the car.
→ Họ đưa ra lời đề nghị 10.000 đô la cho chiếc xe đó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến