You are here

oxygen là gì?

oxygen (ɒksɪʤən)
Dịch nghĩa: khí oxy
Danh từ

Từ “oxygen” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “oxi” hoặc “khí oxy”.

Oxygen
Oxygen

Lưu ý khi sử dụng:

  • Oxygennguyên tố hóa học (ký hiệu O, số nguyên tử 8) quan trọng cho sự sống, đặc biệt trong hô hấp.

  • Không nhầm lẫn với “O2” trong hóa học, mặc dù trong thực tế oxy thường tồn tại ở dạng phân tử O₂.

  • Trong đời sống, oxygen còn dùng trong y học: bình oxy, liệu pháp oxy, v.v.

Ví dụ:
  • Humans need oxygen to survive.
    → Con người cần oxi để sống.

  • The diver carried a tank of oxygen underwater.
    → Thợ lặn mang theo bình oxi dưới nước.

  • Plants release oxygen during photosynthesis.
    → Thực vật thải ra oxi trong quá trình quang hợp.

  • The doctor gave him extra oxygen to help him breathe.
    → Bác sĩ cung cấp thêm khí oxy để giúp anh ấy thở.

  • Without enough oxygen, the cells cannot function properly.
    → Nếu thiếu oxi, các tế bào không thể hoạt động bình thường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến