You are here

Chữ cái B

Boarding (ˈbɔːdɪŋ)
Viet Nam Quá trình lên máy bay
boastful (ˈbəʊstfᵊl)
Viet Nam khoe khoang
Boat (bəʊt)
Viet Nam Thuyền Canoe
boat house (bəʊt haʊs)
Viet Nam nhà thuyền
Boat shoe (bəʊt ʃuː)
Viet Nam Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền
Bob haircut (bɒb ˈheəkʌt)
Viet Nam Cắt tóc Bob
Bobbed (bɒbd)
Viet Nam Tóc cắt Bob
Body copy (ˈbɒdi ˈkɒpi)
Viet Nam Viết nội dung thân bài cho quảng cáo
Body kit (ˈbɒdi kɪt)
Viet Nam Độ ô tô với bộ body kits xe hơi
Body length (ˈbɒdi lɛŋθ)
Viet Nam dài áo
Body mask (ˈbɒdi mɑːsk)
Viet Nam mặt nạ toàn thân
Body massage (ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ)
Viet Nam Mát-xa toàn thân
Body shape (ˈbɒdi ʃeɪp)
Viet Nam vóc dáng, thân hình
Body side moulding (ˈbɒdi saɪd ˈməʊldɪŋ)
Viet Nam đường gờ bên hông xe
Body treatment (ˈbɒdi ˈtriːtmənt)
Viet Nam Dịch vụ chăm sóc cơ thể
Bodywork (ˈbɒdɪwɜːk)
Viet Nam khung xe
Boil (bɔɪl)
Viet Nam nấu sôi hoặc luộc
Boiled chicken (bɔɪld ˈʧɪkɪn)
Viet Nam Gà luộc
boiler feed pump (ˈbɔɪlə fiːd pʌmp)
Viet Nam bơm nước cấp cho lò hơi.
Bokeh (Bokeh)
Viet Nam kỹ thuật chụp ảnh làm mờ phông hoặc xóa phông
Bold (bəʊld)
Viet Nam rõ nét, rõ rệt, nổi bật
Bolero (bəˈleərəʊ)
Viet Nam nhạc vàng
Bolivia (bəˈlɪviə)
Viet Nam Bolivia
Bolster ~ bearer (ˈbəʊlstə ~ ˈbeərə)
Viet Nam trụ kê gỗ, kệ kê gỗ
Bolt head (bəʊlt hɛd)
Viet Nam đầu ốc, đầu bulông
Bolt hole (bəʊlt həʊl)
Viet Nam lỗ bulông, lỗ chốt
Bomb shelter (bɒm ˈʃɛltə)
Viet Nam hầm trú ẩn phòng không
Bombardment (bɒmˈbɑːdmənt)
Viet Nam ném bom
Bomb-bay (bɒm-beɪ)
Viet Nam khoang để bom (trên máy bay)
Bomber (aircraft) (ˈbɒmə (ˈeəkrɑːft))
Viet Nam máy bay ném bom
Bombing (ˈbɒmɪŋ)
Viet Nam pháo kích
Bombing squadron (ˈbɒmɪŋ ˈskwɒdrən)
Viet Nam đội máy bay ném bom
Bomb-shell (ˈbɒmʃɛl)
Viet Nam tạc đạn
Bomb-thrower (bɒm-ˈθrəʊə)
Viet Nam súng phóng bom
bond (bɒnd)
Viet Nam Trái phiếu
Bond failure (bɒnd ˈfeɪljə)
Viet Nam sự gãy mối liên kết
Bonded petroleum imports (ˈbɒndɪd pəˈtrəʊliəm ˈɪmpɔːts)
Viet Nam Kho xăng dầu nhập khẩu
bonded warehouse (ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs)
Viet Nam Kho ngoại quan
bonding (ˈbɒndɪŋ)
Viet Nam dán
Bone glue (bəʊn ɡluː)
Viet Nam keo xương
bonnet (ˈbɒnɪt)
Viet Nam nắp capo
Booby trap (ˈbuːbi træp)
Viet Nam mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Book (bʊk)
Viet Nam Quyển sách
Book a ticket (bʊk ə ˈtɪkɪt)
Viet Nam Đặt vé
bookcase (ˈbʊkkeɪs)
Viet Nam tủ sách
booking (ˈbʊkɪŋ)
Viet Nam sự đặt bàn trước
Bookmark (ˈbʊkˌmɑːk)
Viet Nam Dấu trang
bookshelf (ˈbʊkʃɛlf)
Viet Nam kệ sách
booster reel (ˈbuːstə riːl)
Viet Nam Tang cuộn vòi
boots (buːts)
Viet Nam Giày
Border gate (ˈbɔːdə ɡeɪt)
Viet Nam Cửa khẩu
Bored (bɔːd)
Viet Nam chán nản
Borehold (Borehold)
Viet Nam bãi giếng
Borehole (ˈbɔːˌhəʊl)
Viet Nam bãi giếng.
boring (ˈbɔːrɪŋ)
Viet Nam buồn chán
Boring lathe (ˈbɔːrɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện,doa hay máy tiện đứng
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC (bɒt dæp chay ngoai bɒt biː-siː va ˈeɪbiːˈsiː)
Viet Nam Extinguishing powder other than BC or ABC
Botanical name (bəˈtænɪkᵊl neɪm)
Viet Nam tên khoa học của thực vật học
Botswana (bʊtˈswɑːnə)
Viet Nam Botswana
Bottle-neck check (ˈbɒtᵊlnɛk ʧɛk)
Viet Nam nứt cổ chai
Bottling Plant (ˈbɒtᵊlɪŋ plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy đóng chai
Bottom-up approach (ˈbɒtᵊm-ʌp əˈprəʊʧ)
Viet Nam Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
Bounce (baʊns)
Viet Nam Nhồi bóng
Bound water (baʊnd ˈwɔːtə)
Viet Nam nước liên kết, nước nằm trên tế bào gỗ
boutique (buːˈtiːk)
Viet Nam cửa hàng bán đồ thời trang
bow (bəʊ)
Viet Nam hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị móp theo chiều dài
Bow and arrow (bəʊ ænd ˈærəʊ)
Viet Nam cung và tên
Bowling (ˈbəʊlɪŋ)
Viet Nam Bóng gỗ
Bowling alley (ˈbəʊlɪŋ ˈæli)
Viet Nam Sàn bowling
Bowling ball and pins (ˈbəʊlɪŋ bɔːl ænd pɪnz)
Viet Nam Bóng bowling và pin
Bowls (bəʊlz)
Viet Nam Ném gỗ
Box – pilling (bɒks – ˈpɪlɪŋ)
Viet Nam phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy
Box Crib (bɒks krɪb)
Viet Nam Giàn hộp trợ lực
Box office (bɒks ˈɒfɪs)
Viet Nam Quầy vé/ Phòng vé
Box out (bɒks aʊt)
Viet Nam Dùng cơ thể để cản đối phương không thể lấy được bóng
Boxing (ˈbɒksɪŋ)
Viet Nam Đấm bốc
Boxing glove (ˈbɒksɪŋ ɡlʌv)
Viet Nam Găng tay đấm bốc
Boxing ring (ˈbɒksɪŋ rɪŋ)
Viet Nam Võ đài quyền anh
Braced member (breɪst ˈmɛmbə)
Viet Nam Thanh giằng ngang
Bracelet (ˈbreɪslət)
Viet Nam Vòng tay
Bracing (ˈbreɪsɪŋ)
Viet Nam Giằng gió
Bracing beam (ˈbreɪsɪŋ biːm)
Viet Nam Dầm tăng cứng
bracket (ˈbrækɪt)
Viet Nam rầm chìa, côngxon
Bracket load (ˈbrækɪt ləʊd)
Viet Nam Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
Braid (breɪd)
Viet Nam Tết tóc
Braided (ˈbreɪdɪd)
Viet Nam Tóc tết
Brainstorming (ˈbreɪnstɔːmɪŋ)
Viet Nam Lên ý tưởng
Brainstorms (ˈbreɪnstɔːmz)
Viet Nam Kỹ sư khai thác dầu khí
Brake (breɪk)
Viet Nam Phanh
Brake beam (breɪk biːm)
Viet Nam Đòn hãm, cần hãm
Brake fluid reservoir (breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː)
Viet Nam bình dầu phanh xe
brake light (breɪk laɪt)
Viet Nam đèn phanh
Brake load (breɪk ləʊd)
Viet Nam Tải trọng hãm
brake pedal (breɪk ˈpɛdᵊl)
Viet Nam chân số
brakes (breɪks)
Viet Nam phanh
branch (brɑːnʧ)
Viet Nam cành nhánh
branch line back pressure valve (brɑːnʧ laɪn bæk ˈprɛʃə vælv)
Viet Nam van chống ngọn lửa quặt

Pages