You are here

boutique là gì?

boutique (buːˈtiːk)
Dịch nghĩa: cửa hàng bán đồ thời trang

"Boutique" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là: Cửa hàng nhỏ, cao cấp — chuyên bán các sản phẩm thời trang, mỹ phẩm, phụ kiện... thường là hàng thiết kế, độc quyền, hoặc sang trọng.

Boutique
Boutique

Dịch sang tiếng Việt tùy ngữ cảnh:

Từ gốc Dịch tiếng Việt
Boutique shop Cửa hàng thời trang cao cấp / nhỏ xinh
Fashion boutique Cửa hàng thời trang thiết kế
Boutique hotel Khách sạn nhỏ sang trọng, độc đáo
Ví dụ:
  • She owns a boutique in the city center.
    → Cô ấy sở hữu một cửa hàng thời trang nhỏ ở trung tâm thành phố.

  • I love shopping at local boutiques for unique dresses.
    → Tôi thích mua sắm ở các cửa hàng boutique địa phương để tìm những chiếc váy độc đáo.

  • This boutique sells handmade jewelry.
    → Cửa hàng này bán trang sức thủ công.

  • They stayed in a charming boutique hotel by the beach.
    → Họ ở trong một khách sạn boutique xinh xắn gần bãi biển.

  • The boutique only sells limited edition items.
    → Cửa hàng chỉ bán các sản phẩm phiên bản giới hạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến