You are here

Father là gì?

Father (ˈfɑːðə)
Dịch nghĩa: bố
Ví dụ:
  • My father is a doctor.
    → Bố tôi là bác sĩ.

  • I love my father very much.
    → Tôi rất yêu cha tôi.

  • His father passed away last year.
    → Cha anh ấy đã mất năm ngoái.

  • She gave her father a birthday gift.
    → Cô ấy tặng quà sinh nhật cho bố mình.

  • The father of the bride made a speech.
    → Cha của cô dâu đã phát biểu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến