You are here
Father là gì?
Father (ˈfɑːðə)
Dịch nghĩa: bố
Dịch nghĩa: bố

Ví dụ:
-
My father is a doctor.
→ Bố tôi là bác sĩ. -
I love my father very much.
→ Tôi rất yêu cha tôi. -
His father passed away last year.
→ Cha anh ấy đã mất năm ngoái. -
She gave her father a birthday gift.
→ Cô ấy tặng quà sinh nhật cho bố mình. -
The father of the bride made a speech.
→ Cha của cô dâu đã phát biểu.