You are here

Từ điển Anh-Việt

rub off (rʌb ɒf)
Viet Nam lau sạch
rice pie (raɪs paɪ)
Viet Nam bánh giầy
convex lens (ˈkɒnvɛks lɛnz )
Viet Nam thấu kính lồi
cape (keɪp )
Viet Nam áo trùm
ashore (əˈʃɔːr )
Viet Nam lên bờ
day after tomorrow (deɪ-ˈbɔːrdər )
Viet Nam ngày kia
Tackle (ˈtækᵊl)
Viet Nam Pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
registered (ˈrɛʤɪstəd)
Viet Nam đã đăng ký
Desiccant powder (Desiccant ˈpaʊdə)
Viet Nam chất hút ẩm
Salary advances (ˈsæləri ədˈvɑːnsɪz)
Viet Nam Lương tạm ứng
capital punishment (ˈkæpɪtᵊl ˈpʌnɪʃmənt)
depressing (dɪˈprɛsɪŋ )
Viet Nam làm chán nản
male friend (meɪl frɛnd)
Viet Nam bạn trai
Novel (ˈnɒvᵊl)
Viet Nam Tiểu thuyết gia
koumiss (kuːˈmɪs )
Viet Nam rượu sữa ngựa
Satisfying (ˈsætɪsfaɪɪŋ)
Viet Nam thỏa mãn, hài lòng
death agony (dɛθ ˈæɡəni )
Viet Nam bắt chuồn chuồn
wits (wɪts)
Viet Nam sự hiểu nhanh
Dare (dɛrɪŋ )
Viet Nam Dám, Viet Nam Thách
pre-production (ˌpriːprəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam chuẩn bị sản xuất
garb (ɡɑrb )
Viet Nam quần áo
sleep a wink (sliːp ə wɪŋk)
Viet Nam không ngủ được tí nào
take the side of (teɪk ðə saɪd ɒv)
Viet Nam theo bên nào
Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz)
Viet Nam Tóc mai dài
urbane (ɜːˈbeɪn)
Viet Nam bạt thiệp
everyplace (ˈɛvrɪˌpleɪs )
Viet Nam Khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu
Pineapple (ˈpaɪnæpᵊl)
Viet Nam quả dứa, thơm
dram (dræm )
Viet Nam hớp rượu nhỏ
mishap (ˈmɪshæp)
Viet Nam tai nạn không may
upcoming (ˈʌpˌkʌmɪŋ)
Viet Nam đến sau
peevish (ˈpiːvɪʃ)
Viet Nam hay cáu kỉnh
senior (ˈsiːniə)
Viet Nam cấp trên
To curb inflation (tuː kɜːb ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Chống lạm phát, kiềm chế lạm phát
tibia (ˈtɪbiə)
Viet Nam xương chày
sciolistic (sciolistic)
Viet Nam có hiểu biết nông cạn
renovation (ˌrɛnəˈveɪʃᵊn)
Viet Nam sự cải tiến
pouting (ˈpaʊtɪŋ)
Viet Nam hờn dỗi
rumble (ˈrʌmbᵊl)
Viet Nam tiếng ầm ầm
duplex (ˈdjuːplɛks )
Viet Nam nhà cho hai hộ
carry sb about (ˈkæri sb əˈbaʊt )
Viet Nam mang ai đi khắp nơi
Soss hinge (ˌɛsˌəʊˈɛsɪz hɪnʤ)
Viet Nam bản lề chữ thập
silent (ˈsaɪlənt)
Viet Nam ắng lặng
pursue (pəˈsjuː)
Viet Nam bôn ba
Salary continuation plan (ˈsæləri kənˌtɪnjuˈeɪʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm bảo đảm tiền lương
blind nailing (blaɪnd ˈneɪlɪŋ)
Viet Nam đóng đinh chìm
roil (rɔɪl)
Viet Nam khuấy đục nước
Interior Designer (ɪnˈtɪəriə dɪˈzaɪnə)
Viet Nam Nhà thiết kế nội thất
warmer (ˈwɔːmə)
Viet Nam lồng ấp
tack (tækˈɒmɪtə)
Viet Nam đinh mũ
apprehensive (ˌæprɪˈhɛnsɪv )
Viet Nam Sợ hãi, sợ sệt
cast-resin dry transformer (kɑːst-ˈrɛzɪn draɪ trænsˈfɔːmə)
Viet Nam Máy biến áp khô.
backscratcher (ˈbækˌskrætʃər )
Viet Nam cái gãi lưng
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out (əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒŋɡɪˈʧuːdɪnᵊl ˌriːɪnˈfɔːsmənt ˈkʌtaʊt)
Viet Nam Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
pumice (ˈpʌmɪs)
Viet Nam đá bọt
Modified coverage policy (ˈmɒdɪfaɪd ˈkʌvᵊrɪʤ ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh
back burn (bæk bɜːn)
Viet Nam Cháy ngược
talk nonsense (tɔːk ˈnɒnsᵊns)
Viet Nam ăn nói linh tinh
Surplus (ˈsɜːpləs)
Viet Nam Thặng dư (lợi nhuận)
Roadside (ˈrəʊdsaɪd)
Viet Nam Lề đường
tortuous (ˈtɔːʧuəs)
Viet Nam ngoằn nghèo
nectar (ˈnɛktə)
Viet Nam mật hoa
inequation (ˌɪn.ɪˈkweɪ.ʃən )
Viet Nam bất phương trình
once upon a time (wʌns əˈpɒn ə taɪm)
Viet Nam ngày xửa ngày xưa
prajna (prajna)
Viet Nam bát nhã
Convection air current (kənˈvɛkʃᵊn eə ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam Luồng không khí đối lưu nhiệt.
drainage time of foam (ˈdreɪnɪʤ taɪm ɒv fəʊm)
Viet Nam Thời gian tiết nước của bọt
watchtower (ˈwɒʧˌtaʊə)
Viet Nam đài quan sát
Peach (piːʧ)
Viet Nam quả đào
Damselfly (damselfly)
Viet Nam Chuồn chuồn kim
inconsistent (ˌɪn.kənˈsɪstənt )
Viet Nam bất nhất
Cowboy boots (ˈkaʊbɔɪ buːts)
Viet Nam Bốt cổ điển, bốt phổ biến trong văn hóa miền Tây
privatize (ˈpraɪvətaɪz)
Viet Nam tư hữu hóa
patent (ˈpeɪtᵊnt)
Viet Nam bằng sáng chế
dumpster (ˈdʌmpstər )
Viet Nam thùng đựng rác to
Group deferred annuity (ɡruːp dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim nhóm trả sau
treat with indifference (triːt wɪð ɪnˈdɪfᵊrᵊns)
Viet Nam bạc đãi
State-owned enterprise (steɪt-əʊnd ˈɛntəpraɪz)
Viet Nam Công ty nhà nước
itch-mite (ˈɪtʃˌmaɪt )
Viet Nam cái ghẻ
hedonist (ˈhɛdənɪst )
Viet Nam người theo chủ nghĩa khoái lạc
General staff (ˈʤɛnᵊrᵊl stɑːf)
Viet Nam bộ tổng tham mưu
Infection (ɪnˈfɛkʃᵊn)
Viet Nam Nhiễm trùng
limit (ˈlɪmɪt)
Viet Nam kìm hãm
machining (məˈʃiːnɪŋ)
Viet Nam khả năng chịu máy, là mức độ gia công ( cắt, bào, cưa…) của máy móc lên gỗ
Fringe bangs (frɪnʤ bæŋz)
Viet Nam Tóc mái thưa
bow (bəʊ)
Viet Nam hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị móp theo chiều dài
Ferry (ˈfɛri)
Viet Nam phào, gờ; mái đua 
crafts (kræfts )
Viet Nam tàu
norm (nɔːm)
Viet Nam quy tắc ứng xử
venerate (ˈvɛnəreɪt)
Viet Nam vái lạy
Honshu (ˈhɒnʃuː )
Viet Nam Bản Châu
actinometer (ˌæktɪˈnɒmɪtər )
Viet Nam thiết bị đo nhật xạ
be burdened with (bi ˈbɜrdənd wɪð )
Viet Nam bị đè nén lên vai bởi
hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə)
Viet Nam quản lý khách sạn
omelet (ˈɒmlɪt)
Viet Nam trứng tráng
at the same time (æt ðə seɪm taɪm )
Viet Nam cùng lúc
Pitching wedge (ˈpɪʧɪŋ wɛʤ)
Viet Nam Gậy pitching wedge (PW)
acetylenne hose (acetylenne həʊz)
Viet Nam ống dẫn axetilen
To bog down (tuː bɒɡ daʊn)
Viet Nam sa lầy
Cab (kæb)
Viet Nam Xe cho thuê
dashboard (ˈdæʃbɔːd)
Viet Nam Bảng đồng hồ đo

Pages