Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
professionally
(prəˈfɛʃᵊnᵊli)
một cách chuyên nghiệp
Thông tin thêm về từ professionally
proficient
(prəˈfɪʃᵊnt)
tài giỏi
Thông tin thêm về từ proficient
profile
(ˈprəʊfaɪl)
lý lịch
Thông tin thêm về từ profile
profitability
(ˌprɒfɪtəˈbɪləti)
khả năng sinh lợi
Thông tin thêm về từ profitability
profitable
(ˈprɒfɪtəbᵊl)
có lợi
Thông tin thêm về từ profitable
profitless
(ˈprɒfɪtləs)
không có lợi ích
Thông tin thêm về từ profitless
profligate
(ˈprɒflɪɡɪt)
phóng đãng
Thông tin thêm về từ profligate
profound
(prəˈfaʊnd)
âm thầm
Thông tin thêm về từ profound
profound influence
(prəˈfaʊnd ˈɪnfluəns)
ảnh hưởng sâ sắc
Thông tin thêm về từ profound influence
profusely
(prəˈfjuːsli)
dư dật
Thông tin thêm về từ profusely
progenitor
(prəʊˈʤɛnɪtə)
bậc tiền bối
Thông tin thêm về từ progenitor
prognosis
(prɒɡˈnəʊsɪs)
lời chẩn đoán bệnh
Thông tin thêm về từ prognosis
programmer
(ˈprəʊɡræmə)
Lập trình viên/IT
Thông tin thêm về từ programmer
programming
(ˈprəʊɡræmɪŋ)
việc lập trình
Thông tin thêm về từ programming
progress
(ˈprəʊɡrɛs)
sự tiến bộ
Thông tin thêm về từ progress
progressively
(prəˈɡrɛsɪvli)
tăng lên
Thông tin thêm về từ progressively
prohibit
(prəˈhɪbɪt)
cấm
Thông tin thêm về từ prohibit
prohibited
(prəˈhɪbɪtɪd)
bị cấm
Thông tin thêm về từ prohibited
prohibition
(ˌprəʊɪˈbɪʃᵊn)
sự cấm
Thông tin thêm về từ prohibition
projection
(prəˈʤɛkʃᵊn)
hình chiếu
Thông tin thêm về từ projection
projector
(prəˈʤɛktə)
máy chiếu phim
Thông tin thêm về từ projector
proletarian
(ˌprəʊlɪˈteəriən)
vô sản
Thông tin thêm về từ proletarian
proletarianize
(proletarianize)
vô sản hóa
Thông tin thêm về từ proletarianize
prolific
(prəˈlɪfɪk)
sinh sản nhiều
Thông tin thêm về từ prolific
prolix
(ˈprəʊlɪks)
dài dòng
Thông tin thêm về từ prolix
promethium
(promethium)
prothemi
Thông tin thêm về từ promethium
prominent
(ˈprɒmɪnənt)
lồi lên
Thông tin thêm về từ prominent
promise
(ˈprɒmɪs)
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
Thông tin thêm về từ promise
promising
(ˈprɒmɪsɪŋ)
hứa hẹn
Thông tin thêm về từ promising
promontory
(ˈprɒməntri)
mũi đất
Thông tin thêm về từ promontory
promoter
(prəˈməʊtə)
người tổ chức
Thông tin thêm về từ promoter
promotional
(prəˈməʊʃᵊnᵊl)
khuyến mãi
Thông tin thêm về từ promotional
prompt
(prɒmpt)
gợi lên sự thương xót
Thông tin thêm về từ prompt
promptly
(ˈprɒmptli)
nhanh chóng
Thông tin thêm về từ promptly
promulgate
(ˈprɒmᵊlɡeɪt)
công bố
Thông tin thêm về từ promulgate
prong
(prɒŋ)
răng nĩa
Thông tin thêm về từ prong
pronoun
(ˈprəʊnaʊn)
đại từ
Thông tin thêm về từ pronoun
pronounce
(prəˈnaʊns)
phát âm
Thông tin thêm về từ pronounce
pronunciation
(prəˌnʌnsiˈeɪʃᵊn)
cách phát âm
Thông tin thêm về từ pronunciation
prop up
(prɒp ʌp)
đỡ lên
Thông tin thêm về từ prop up
propaganda
(ˌprɒpəˈɡændə)
sự tuyên truyền
Thông tin thêm về từ propaganda
propagandist
(ˌprɒpəˈɡændɪst)
nhân viên tuyên truyền
Thông tin thêm về từ propagandist
propagandize
(ˌprɒpəˈɡændaɪz)
phổ biến
Thông tin thêm về từ propagandize
propagate
(ˈprɒpəɡeɪt)
sinh sản nhiều
Thông tin thêm về từ propagate
propellant
(prəˈpɛlənt)
đẩy đi
Thông tin thêm về từ propellant
proper
(ˈprɒpəɡeɪt)
phù hợp
Thông tin thêm về từ proper
properly
(ˈprɒpᵊli)
một cách đúng đắn
Thông tin thêm về từ properly
properties
(ˈprɒpətiz)
đạo cụ
Thông tin thêm về từ properties
prophesize
(prophesize)
bói
Thông tin thêm về từ prophesize
prophesy
(ˈprɒfɪsaɪ)
sự tiên tri
Thông tin thêm về từ prophesy
prophylactic
(ˌprɒfɪˈlæktɪk)
phòng ngừa
Thông tin thêm về từ prophylactic
propitious
(prəˈpɪʃəs)
thuận lợi
Thông tin thêm về từ propitious
propolis
(ˈprɒpəlɪs)
keo ong
Thông tin thêm về từ propolis
proportion
(prəˈpɔːʃᵊn)
tỷ lệ
Thông tin thêm về từ proportion
proprietary
(prəˈpraɪətᵊri)
giữ độc quyền
Thông tin thêm về từ proprietary
proprietor
(prəˈpraɪətə)
Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
Thông tin thêm về từ proprietor
propriety
(prəˈpraɪəti)
sự thích đáng
Thông tin thêm về từ propriety
props
(prɒps)
sự thừa nhận
Thông tin thêm về từ props
prose
(prəʊz)
văn xuôi
Thông tin thêm về từ prose
prosecute
(ˈprɒsɪkjuːt)
theo đuổi
Thông tin thêm về từ prosecute
prosecutor’s office
(ˈprɒsɪkjuːtəz ˈɒfɪs)
biện lý cuộc
Thông tin thêm về từ prosecutor’s office
prosencephalon
(prosencephalon)
não trước
Thông tin thêm về từ prosencephalon
prosody
(ˈprɒsədi)
phép làm thơ
Thông tin thêm về từ prosody
prospect
(ˈprɒspɛkt)
triển vọng
Thông tin thêm về từ prospect
prosper
(ˈprɒspə)
trở nên thịnh vượng
Thông tin thêm về từ prosper
prosperity
(prɒsˈpɛrəti)
sự thịnh vượng
Thông tin thêm về từ prosperity
prosperous
(ˈprɒspᵊrəs)
thịnh vượng
Thông tin thêm về từ prosperous
prostate gland
(ˈprɒsteɪt ɡlænd)
tuyến tiền liệt
Thông tin thêm về từ prostate gland
prostitute
(ˈprɒstɪtjuːt)
gái mại dâm
Thông tin thêm về từ prostitute
prostitute oneself
(ˈprɒstɪtjuːt wʌnˈsɛlf)
bán dâm
Thông tin thêm về từ prostitute oneself
prostitution
(ˌprɒstɪˈtjuːʃᵊn)
bán dâm
Thông tin thêm về từ prostitution
prostrate oneself before sb
(ˈprɒstreɪt wʌnˈsɛlf bɪˈfɔː sb)
quỳ mọp trước ai
Thông tin thêm về từ prostrate oneself before sb
protactinium
(ˌprəʊtækˈtɪniəm)
proactini
Thông tin thêm về từ protactinium
protect
(prəˈtɛkt)
bảo bọc
Thông tin thêm về từ protect
protection
(prəˈtɛkʃᵊn)
bảo vệ
Thông tin thêm về từ protection
protective measures
(prəˈtɛktɪv ˈmɛʒəz)
biện pháp bảo vệ
Thông tin thêm về từ protective measures
protector
(prəˈtɛktə)
bảo quốc
Thông tin thêm về từ protector
protectorate
(prəˈtɛktərɪt)
bảo hộ
Thông tin thêm về từ protectorate
protein
(ˈprəʊtiːn)
chất đạm
Thông tin thêm về từ protein
protest
(ˈprəʊtɛst)
phản kháng
Thông tin thêm về từ protest
protist
(ˈprəʊtɪst)
sinh vật đơn bào dạng ống
Thông tin thêm về từ protist
protoplasm
(ˈprəʊtəʊplæzm)
chất nguyên sinh
Thông tin thêm về từ protoplasm
protozoa
(ˌprəʊtəʊˈzəʊə)
ngành động vật nguyên sinh
Thông tin thêm về từ protozoa
protracted
(prəˈtræktɪd)
bị kéo dài
Thông tin thêm về từ protracted
protruding
(prəˈtruːdɪŋ)
trồi ra
Thông tin thêm về từ protruding
protuberance
(prəˈʧuːbᵊrᵊns)
sự phồng lên
Thông tin thêm về từ protuberance
proud
(praʊd)
tự hào
Thông tin thêm về từ proud
prove
(pruːv)
chứng minh
Thông tin thêm về từ prove
proverb
(ˈprɒvəb)
tục ngữ
Thông tin thêm về từ proverb
provide
(prəˈvaɪd)
ban cấp
Thông tin thêm về từ provide
provide sth for sb
(prəˈvaɪd sth fɔː sb)
cung cấp cho ai thứ gì
Thông tin thêm về từ provide sth for sb
provide with sth
(prəˈvaɪd wɪð sth)
cung cấp thư gì
Thông tin thêm về từ provide with sth
providence
(ˈprɒvɪdᵊns)
sự lo xa
Thông tin thêm về từ providence
provident
(ˈprɒvɪdᵊnt)
lo xa
Thông tin thêm về từ provident
provider
(prəˈvaɪdə)
nhà cung cấp
Thông tin thêm về từ provider
province
(ˈprɒvɪns)
tỉnh lược
Thông tin thêm về từ province
provincial
(prəˈvɪnʃᵊl)
hàng tỉnh
Thông tin thêm về từ provincial
provision
(prəˈvɪʒᵊn)
sự cung cấp
Thông tin thêm về từ provision
provisional map
(prəˈvɪʒᵊnᵊl mæp)
bản đồ tạm họa
Thông tin thêm về từ provisional map
provisionally
(prəˈvɪʒᵊnᵊli)
Tạm thời đuổi việc
Thông tin thêm về từ provisionally
Pages
« first
‹ previous
…
7
8
9
10
11
12
13
14
15
…
next ›
last »