You are here
protector là gì?
protector (prəˈtɛktə)
Dịch nghĩa: bảo quốc
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo quốc
Danh từ
Ví dụ:
"The protector of the park ensures that all visitors follow the rules.
Người bảo vệ công viên đảm bảo rằng tất cả khách tham quan tuân theo quy định. "
Người bảo vệ công viên đảm bảo rằng tất cả khách tham quan tuân theo quy định. "