You are here
projection là gì?
projection (prəˈʤɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: hình chiếu
Danh từ
Dịch nghĩa: hình chiếu
Danh từ
Ví dụ:
"The projection for the company's earnings this year looks very promising.
Dự báo về thu nhập của công ty năm nay có vẻ rất hứa hẹn. "
Dự báo về thu nhập của công ty năm nay có vẻ rất hứa hẹn. "