You are here

Chữ cái C

cousin (ˈkʌzᵊn)
Viet Nam chị em họ
Cover cap (ˈkʌvə ˈkæp)
Viet Nam Nắp đậy bô, nắp bồn cầu
Cover cap for hinge arm (ˈkʌvə ˈkæp fɔː hɪnʤ ɑːm)
Viet Nam nắp logo cho tay bản lề
Cover cap for hinge cup (ˈkʌvə ˈkæp fɔː hɪnʤ kʌp)
Viet Nam nắp cho chén bản lề
Cover cap made of plastic (ˈkʌvə ˈkæp meɪd ɒv ˈplæstɪk)
Viet Nam nắp đậy bằng nhựa
Cover cap made of real wood (ˈkʌvə ˈkæp meɪd ɒv rɪəl wʊd)
Viet Nam nắp đậy bằng gỗ
Cover date (ˈkʌvə deɪt)
Viet Nam Ngày đăng báo
Cover letter (ˈkʌvə ˈlɛtə)
Viet Nam Thư xin việc
Cow (kaʊʧ)
Viet Nam con bò
Cowboy boots (ˈkaʊbɔɪ buːts)
Viet Nam Bốt cổ điển, bốt phổ biến trong văn hóa miền Tây
Cowboy hat (ˈkaʊbɔɪ hæt)
Viet Nam Mũ cao bồi
CPI (Consumer price index) (siː-piː-aɪ (kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndɛks))
Viet Nam Chỉ số giá tiêu dùng
Crab (kræb)
Viet Nam Con cua
Crack spread (kræk sprɛd)
Crack troops (kræk truːps)
Viet Nam tinh binh/ đội quân tinh nhuệ
Cracking (ˈkrækɪŋ)
Viet Nam Cracking xúc tác
cradling (ˈkreɪdlɪŋ)
Viet Nam khung (gỗ hoặc sắt)
crane (kreɪn)
Viet Nam Con sếu
Crankcase (ˈkræŋkˌkeɪs)
Viet Nam các-te động cơ
crash (kræʃ)
Viet Nam Hỏng chương trình
Crawler-tractor (ˈkrɔːlə-ˈtræktə/ˈkætəpɪlə-ˈtræktə)
Viet Nam Xe kéo bánh xích
Crayfish (ˈkreɪfɪʃ)
Viet Nam Tôm càng xanh
crayon (ˈkreɪɒn)
Viet Nam bút chì màu
creative (kriˈeɪtɪv)
Viet Nam tính sáng tạo
Creative strategy (kriˈeɪtɪv ˈstrætəʤi)
Viet Nam Chiến lược sáng tạo
credit (ˈkrɛdɪt)
Viet Nam Tín dụng thư không hủy ngang
credit card (ˈkrɛdɪt kɑːd)
Viet Nam thẻ tín dụng
Credit life insurance (ˈkrɛdɪt laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
cremation (krɪˈmeɪʃᵊn)
Viet Nam sự hoả táng
Cremation rites (krɪˈmeɪʃᵊn raɪts)
Viet Nam nghi thức hoả táng
Crenshaw melon (Crenshaw ˈmɛlən)
Viet Nam dưa Mỹ siêu ngọt
Crest (krɛst)
Viet Nam Màoyì mậu dịch trong nước
Crew check-in (kruː ʧɛk-ɪn)
Viet Nam Thủ tục đăng ký phi hành đoàn
Crew rest area (kruː rɛst ˈeəriə)
Viet Nam Khu vực nghỉ của phi hành đoàn
Cricket (krɪkɪt)
Viet Nam Con dế
Cricket bat (ˈkrɪkɪt bæt)
Viet Nam Gậy môn bóng gậy
Cricket ground (ˈkrɪkɪt ɡraʊnd)
Viet Nam Sân crikê
Crime (kraɪm)
Viet Nam Tội phạm vị thành niên
Crime & Gangster movie (kraɪm & ˈɡæŋstə ˈmuːvi)
Viet Nam Phim hình sự
Criminal law (ˈkrɪmɪnᵊl lɔː)
Viet Nam Luật hình sự
Criminal record (ˈkrɪmɪnᵊl ˈrɛkɔːd)
Viet Nam Lý lịch tư pháp
Critical illness coverage (CI) (ˈkrɪtɪkᵊl ˈɪlnəs ˈkʌvᵊrɪʤ (siː-aɪ))
Viet Nam Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
critical rate of application of a foam solution (ˈkrɪtɪkᵊl reɪt ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɒv ə fəʊm səˈluːʃᵊn)
Viet Nam Tỉ lệ sử dụng tới hạn của dung dịch tạo bọt
critical shear stress of a foam (ˈkrɪtɪkᵊl ʃɪə strɛs ɒv ə fəʊm)
Viet Nam Ứng suất cắt tới hạn của bọt
Croatia (krəʊˈeɪʃə)
Viet Nam Croatia
Crockery (ˈkrɒkᵊri)
Viet Nam Bát đĩa sứ
Crocodile (krɒkədaɪl)
Viet Nam Cá sấu Mỹ
Crocs (Crocs)
Viet Nam Dép croc (dép tổ ong)
croissant (ˈkwɑːsɒŋ)
Viet Nam Bánh sừng bò
Crop (krɒp)
Viet Nam Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ
Crop factor (krɒp ˈfæktə)
Viet Nam hệ số nhân tiêu cự
Crop rotation (krɒp rəʊˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Luân canh, đổi mùa
Crop top (krɒp tɒp)
Viet Nam Áo crop top
crops farming (krɒps ˈfɑːmɪŋ)
Viet Nam Đất trồng hoa màu
croquis (croquis)
Viet Nam phác thảo tượng trưng
Cross (krɒs)
Viet Nam Kéo lưới, vắt lưới
Cross Bracing (krɒs ˈbreɪsɪŋ)
Viet Nam Giằng chéo
Cross dowel (krɒs ˈdaʊəl)
Viet Nam chốt ngang
Cross feed (krɒs fiːd)
Viet Nam chạy dao ngang
Cross Purchase method (krɒs ˈpɜːʧəs ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp mua chéo
Cross road (krɒs rəʊd)
Viet Nam Đường giao nhau 
Cross seam point (krɒs siːm pɔɪnt)
Viet Nam Điểm ngã tư (đường may)
Cross section  (krɒs ˈsɛkʃᵊn )
Viet Nam Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
cross slide (krɒs slaɪd)
Viet Nam Bàn trượt ngang
Cross slot screwdriver (krɒs slɒt ˈskruːˌdraɪvə)
Viet Nam vít pake
Crossbar (bar) (ˈkrɒsbɑː (bɑː))
Viet Nam Xà ngang
Crossbreeding (ˈkrɒsbriːdɪŋ)
Viet Nam Lai giống
cross-court shot  (krɒs-kɔːt ʃɒt )
Viet Nam Một trái bóng đi theo đường chéo ngang mặt sân
Cross-examination (ˌkrɒsɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Thẩm vấn chéo
Crossover (ˈkrɒsəʊvə)
Viet Nam Di chuyển bóng qua giữa hai chân
Cross-pollination (krɒs-ˌpɒlɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Thụ phấn chéo
Crossroads (ˈkrɒsrəʊdz)
Viet Nam Ngã tư 
Crow (krəʊ)
Viet Nam Con quạ
Crown (kraʊn)
Viet Nam Đỉnh đầu
Crows feet (krəʊz fiːt)
Viet Nam Nếp nhăn trên mắt
Crude oil (kruːd ɔɪl)
Viet Nam Dầu thô
Crude oil losses (kruːd ɔɪl ˈlɒsɪz)
Viet Nam Sự tổn thất về dầu thô
Crude oil production (kruːd ɔɪl prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sản xuất dầu thô
Crude oil qualities (kruːd ɔɪl ˈkwɒlətiz)
Viet Nam Chất lượng dầu thô
Crude oil stream (kruːd ɔɪl striːm)
Viet Nam Dòng dầu thô
cruel (ˈkruːəl)
Viet Nam độc ác
Cruise control (kruːz kənˈtrəʊl)
Viet Nam hệ thống điều khiển hành trình
Cruise ship (kruːz ʃɪp)
Viet Nam Tàu du lịch 
Crumbles (ˈkrʌmbᵊlz)
Viet Nam Thức ăn viên
Crush (krʌʃ)
Viet Nam giã nhỏ, băm nhỏ
Crustacean (krʌˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Động vật giáp xác
Crutch (krʌʧ)
Viet Nam Cái nạng
Crypt (krɪpt)
Viet Nam hầm mộ
Crystal (ˈkrɪstᵊl)
Viet Nam Kim cương, Viet Nam Tinh thể
CT scan (siː-tiː skæn)
Viet Nam Chụp CT
Cuba (ˈkjuːbə)
Viet Nam Cuba
Cube (kjuːb)
Viet Nam Hình lập phương
Cuckoo (ˈkʊkuː)
Viet Nam Con chim cúc cu
cucumber (ˈkjuːkʌmbə)
Viet Nam Dưa leo
Cultivar (Cultivar)
Viet Nam Giống cây được lai tạo
Cultivation (ˌkʌltɪˈveɪʃᵊn)
Viet Nam Sự chăm sóc, canh tác
Cultivator (ˈkʌltɪveɪtə)
Viet Nam Máy cày xới đất
Culture (ˈkʌlʧə)
Viet Nam văn hóa
cupboard (ˈkʌbəd)
Viet Nam tủ bếp

Pages