You are here

Cover cap for hinge cup là gì?

Cover cap for hinge cup (ˈkʌvə ˈkæp fɔː hɪnʤ kʌp)
Dịch nghĩa: nắp cho chén bản lề
Ví dụ:
Cover cap for hinge cup ensures that the hinge cup is properly sealed and protected - Nắp bảo vệ cho chén bản lề đảm bảo rằng chén bản lề được bịt kín và bảo vệ đúng cách.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến