You are here

Crystal là gì?

Crystal (ˈkrɪstᵊl)
Dịch nghĩa: Kim cương, Tinh thể

Từ "crystal" trong tiếng Anh có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

Crystal
Crystal

1. Trong khoa học (hóa học, vật lý):

"Crystal" nghĩa là tinh thể, một cấu trúc vật chất có các phân tử, nguyên tử được sắp xếp theo trật tự đều đặn và lặp đi lặp lại. Ví dụ như tinh thể muối (sodium chloride) hay kim cương.

Tinh thể thường có hình dạng lấp lánh và góc cạnh sắc nét.

2. Trong đời sống:

"Crystal" thường dùng để chỉ các loại pha lê hoặc thủy tinh cao cấp được chế tác với độ trong suốt cao và khả năng phản chiếu ánh sáng đẹp mắt (như pha lê Swarovski).

Ví dụ: đèn chùm pha lê (crystal chandelier).

3. Trong đồng hồ:

"Crystal" còn chỉ lớp kính trong suốt bảo vệ mặt đồng hồ, thường làm từ sapphire crystal hoặc mineral crystal.

4. Trong từ ngữ liên quan phong thủy, tâm linh:

"Crystal" ám chỉ các loại đá quý hoặc đá bán quý có năng lượng tích cực như thạch anh (quartz crystal).

Lưu ý khi sử dụng từ crystal

Khi sử dụng từ crystal, có một số lưu ý để tránh hiểu nhầm và sử dụng đúng ngữ cảnh:

1. Xác định đúng ngữ cảnh

Khoa học: Crystal (tinh thể) dùng khi nói về cấu trúc vật chất có trật tự. Ví dụ: salt crystal (tinh thể muối).

Pha lê, thủy tinh: Crystal ám chỉ pha lê cao cấp hoặc thủy tinh trong suốt. Ví dụ: crystal glassware (bộ ly pha lê).

Phong thủy/tâm linh: Crystal thường chỉ đá năng lượng như thạch anh (quartz crystal). Ví dụ: healing crystals (đá trị liệu).

2. Tránh nhầm lẫn với thủy tinh thông thường

Không phải mọi loại thủy tinh đều là "crystal." Pha lê (crystal) thường chứa oxit chì hoặc chất làm tăng độ sáng và bền.

3. Đồng hồ (watch crystal)

"Crystal" trong đồng hồ không phải là pha lê thật, mà chỉ lớp kính bảo vệ mặt đồng hồ, có thể là:

  • Sapphire crystal: Chống trầy tốt nhất.
  • Mineral crystal: Giá rẻ hơn, ít chống trầy.

4. Không dùng crystal trong nghĩa "hình dạng pha lê"

Khi muốn mô tả hình dạng góc cạnh tương tự pha lê, nên dùng từ như geometric hoặc faceted thay vì "crystal."

5. Tránh nhầm với tên thương hiệu

"Crystal" cũng là tên thương hiệu của một số sản phẩm như rượu (Crystal Champagne), phần mềm, hoặc khách sạn (Crystal Hotels).

Ví dụ:
  • The diamond has a perfect crystal structure.
    → Viên kim cương có cấu trúc tinh thể hoàn hảo.

  • She bought a beautiful crystal chandelier for the living room.
    → Cô ấy đã mua một chiếc đèn chùm pha lê tuyệt đẹp cho phòng khách.

  • This wine glass is made of high-quality crystal.
    → Chiếc ly rượu này được làm từ pha lê cao cấp.

  • The scientist examined the salt crystal under the microscope.
    → Nhà khoa học đã quan sát tinh thể muối dưới kính hiển vi.

  • The crystal-clear water of the lake reflected the blue sky.
    → Nước hồ trong vắt phản chiếu bầu trời xanh.

  • She believes that amethyst is a powerful healing crystal.
    → Cô ấy tin rằng thạch anh tím là một tinh thể trị liệu mạnh mẽ.

  • The crystal on this luxury watch is made of sapphire.
    → Mặt kính của chiếc đồng hồ cao cấp này được làm từ sapphire.

  • Ice crystals formed on the window during the cold night.
    → Tinh thể băng hình thành trên cửa sổ trong đêm lạnh.

  • He gifted her a crystal vase for their anniversary.
    → Anh ấy tặng cô một chiếc bình pha lê nhân kỷ niệm của họ.

  • The sound was crystal clear during the concert.
    → Âm thanh trong trẻo hoàn toàn trong buổi hòa nhạc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến