Tiết học 5: Ngày tháng và thứ trong tuần – Days, Months, Dates
Ngày, tháng và thứ trong tuần là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Việc nắm vững cách nói và viết ngày tháng giúp bạn dễ dàng đặt lịch hẹn, lên kế hoạch, đọc hiểu thông báo, email, hay thậm chí là điền đơn từ một cách chính xác.

Chủ đề này không chỉ giúp bạn học từ vựng, mà còn giúp bạn làm quen với cấu trúc ngày tháng theo kiểu Mỹ và Anh, cách viết tắt, cũng như cách phát âm đúng các từ như "Wednesday", "February" hay "Thursday" – những từ dễ gây nhầm lẫn.
Học ngày tháng không khó – chỉ cần bạn luyện tập thường xuyên và sử dụng chúng trong tình huống thực tế, bạn sẽ nhanh chóng tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày!
Mục tiêu bài học
- Học tên các ngày trong tuần, tháng trong năm.
- Biết cách đọc và viết ngày tháng.
- Thực hành hỏi và trả lời về ngày tháng, thứ trong tuần.
Các ngày trong tuần – Days of the week
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætər.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
Các tháng trong năm – Months of the year
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | Tháng Một |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ˈɔː.gəst/ | Tháng Tám |
September | /sɛpˈtɛm.bər/ | Tháng Chín |
October | /ɑːkˈtoʊ.bər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvɛm.bər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng Mười Hai |
Đọc và viết ngày tháng
Cách viết ngày: Ngày + tháng + năm
Ví dụ: 20 October 2025 hoặc October 20, 2025
Cách đọc ngày:
- Ngày 1–31: đọc số thứ tự (1st, 2nd, 3rd, 4th, ... 31st)
- Ví dụ: 1st January (the first of January), 15th May (the fifteenth of May)
Câu hỏi và câu trả lời về ngày tháng
- What day is it today? — Hôm nay là thứ mấy?
It’s Monday. - What’s the date today? — Hôm nay là ngày bao nhiêu?
It’s the 15th of October. - When is your birthday? — Sinh nhật bạn vào ngày nào?
My birthday is on July 20th.
Hội thoại mẫu
A: What day is it today?
B: It’s Wednesday.
A: What’s the date today?
B: It’s the 10th of June.
A: When is your birthday?
B: My birthday is on December 25th.
Bài tập thực hành
- Học thuộc tên các ngày trong tuần và tháng trong năm.
- Viết và đọc đúng ngày tháng theo mẫu.
- Thực hành hỏi và trả lời về ngày tháng với bạn bè hoặc người thân.
Mẹo học
- Học theo bài hát “Days of the Week Song” và “Months of the Year Song”.
- Viết lịch cá nhân và ghi nhớ các ngày quan trọng.
- Luyện nói ngày tháng thường xuyên để thành thạo.
Tóm tắt bài học
- Nắm chắc tên các ngày trong tuần và tháng trong năm.
- Biết đọc, viết ngày tháng theo đúng cách.
- Tự tin hỏi và trả lời về ngày tháng trong giao tiếp tiếng Anh.