Tiết học 4: Bảng chữ cái tiếng Anh – The Alphabet & Spelling Names
Bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Gồm 26 chữ cái, bảng chữ cái giúp bạn làm quen với cách phát âm, đánh vần, và viết các từ tiếng Anh đúng chuẩn. Việc nắm vững bảng chữ cái sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc học từ vựng, luyện nghe, nói và đọc tiếng Anh sau này.

Học bảng chữ cái không chỉ đơn thuần là nhớ tên các chữ cái, mà còn là bước đầu để rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn và phản xạ ngôn ngữ. Khi học kết hợp với hình ảnh, âm thanh và trò chơi, việc ghi nhớ sẽ trở nên thú vị và dễ dàng hơn, đặc biệt là với trẻ em và người mới bắt đầu.
Mục tiêu bài học
- Nhận biết và phát âm chính xác 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.
- Biết cách đánh vần tên riêng (spelling names).
- Thực hành luyện tập bảng chữ cái và đánh vần tên.
Bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ cái | Phát âm (IPA) | Ví dụ chữ cái trong từ |
---|---|---|
A | /eɪ/ | Apple |
B | /biː/ | Ball |
C | /siː/ | Cat |
D | /diː/ | Dog |
E | /iː/ | Elephant |
F | /ɛf/ | Fish |
G | /dʒiː/ | Goat |
H | /eɪtʃ/ | Hat |
I | /aɪ/ | Ice |
J | /dʒeɪ/ | Juice |
K | /keɪ/ | Kite |
L | /ɛl/ | Lion |
M | /ɛm/ | Monkey |
N | /ɛn/ | Nose |
O | /oʊ/ | Orange |
P | /piː/ | Pen |
Q | /kjuː/ | Queen |
R | /ɑːr/ | Rabbit |
S | /ɛs/ | Sun |
T | /tiː/ | Tiger |
U | /juː/ | Umbrella |
V | /viː/ | Violin |
W | /ˈdʌbəl.juː/ | Window |
X | /ɛks/ | X-ray |
Y | /waɪ/ | Yellow |
Z | /ziː/ | Zebra |
Đánh vần tên riêng – Spelling Names
Ví dụ:
- Tom → T - O - M
- Anna → A - N - N - A
Luyện đánh vần theo từng chữ cái.
Cấu trúc câu cơ bản
- What’s your name? — Tên bạn là gì?
- My name is [spelling]. — Tên tôi là [đánh vần].
- Ví dụ: My name is T-O-M.
Hội thoại mẫu
A: What’s your name?
B: My name is John. J-O-H-N.
Bài tập thực hành
- Học phát âm từng chữ cái bảng chữ cái.
- Thực hành đánh vần tên riêng của bạn và bạn bè.
- Nghe và nhắc lại bảng chữ cái tiếng Anh.
Mẹo học
- Học bảng chữ cái bằng bài hát “ABC Song” để nhớ nhanh.
- Luyện phát âm từng chữ cái rõ ràng.
- Thực hành đánh vần hàng ngày.
Tóm tắt bài học
- Nắm được 26 chữ cái và cách phát âm chuẩn.
- Biết cách đánh vần tên riêng trong tiếng Anh.
- Thực hành giao tiếp đơn giản với câu hỏi tên và đánh vần.