Tiết học 6: Màu sắc – Colors
Việc học màu sắc trong tiếng Anh là một trong những chủ đề cơ bản và thú vị dành cho người mới bắt đầu. Tên các màu sắc không chỉ xuất hiện trong đời sống hằng ngày mà còn được dùng phổ biến trong mô tả đồ vật, quần áo, thiên nhiên và cảm xúc. Khi nắm vững từ vựng về màu sắc, người học có thể giao tiếp chính xác hơn, mở rộng vốn từ và phản xạ nhanh hơn trong các tình huống thực tế.
Bên cạnh việc học cách viết và phát âm, bạn cũng nên kết hợp hình ảnh minh họa và màu nền trực quan để ghi nhớ nhanh hơn. Học màu sắc không chỉ là học từ vựng – mà còn là cách để bạn nhìn thế giới qua một lăng kính tiếng Anh sinh động và đầy màu sắc!
Mục tiêu bài học
- Học tên các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh.
- Biết cách phát âm và sử dụng màu sắc trong câu.
- Thực hành mô tả màu sắc của đồ vật xung quanh.
Tên các màu sắc cơ bản tiếng Anh– Basic colors
| Tiếng Anh | Phiên âm IPA | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Red | /rɛd/ | Màu đỏ |
| Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
| Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
| Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
| Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam |
| Purple | /ˈpɜːrpəl/ | Màu tím |
| Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
| Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
| Black | /blæk/ | Màu đen |
| White | /waɪt/ | Màu trắng |
| Gray (Grey) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
| Cyan | /ˈsaɪən/ | Màu xanh da trời nhạt |
| Magenta | /məˈdʒɛntə/ | Màu hồng đậm (tím đỏ) |
| Violet | /ˈvaɪələt/ | Màu tím nhạt |
| Navy | /ˈneɪvi/ | Màu xanh hải quân |
| Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Màu xanh ngọc |
| Lavender | /ˈlævəndər/ | Màu oải hương |
| Beige | /beɪʒ/ | Màu be (kem nhạt) |
| Maroon | /məˈruːn/ | Màu nâu đỏ |
| Teal | /tiːl/ | Màu xanh mòng két |
| Olive | /ˈɑːlɪv/ | Màu xanh ô-liu |
| Gold | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim |
| Silver | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc |
| Bronze | /brɑːnz/ | Màu đồng |
| Peach | /piːtʃ/ | Màu hồng cam (màu đào) |
| Coral | /ˈkɔːrəl/ | Màu san hô |
| Mint | /mɪnt/ | Màu xanh bạc hà |
| Salmon | /ˈsæmən/ | Màu cá hồi |
| Indigo | /ˈɪndɪɡoʊ/ | Màu chàm |
| Cream | /kriːm/ | Màu kem |
| Charcoal | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | Màu than chì |
| Lime | /laɪm/ | Màu xanh chanh |
| Sky Blue | /skaɪ bluː/ | Màu xanh da trời |
| Forest Green | /ˈfɔːrɪst ɡriːn/ | Màu xanh rừng |
| Khaki | /ˈkɑːki/ | Màu kaki (vàng xám) |
| Rust | /rʌst/ | Màu rỉ sét |
| Plum | /plʌm/ | Màu mận |
| Sand | /sænd/ | Màu cát |
| Aqua | /ˈækwə/ | Màu nước (xanh nhạt) |
| Mustard | /ˈmʌstərd/ | Màu vàng mù tạt |
| Ivory | /ˈaɪvəri/ | Màu ngà |
| Chocolate | /ˈtʃɑːklət/ | Màu socola |
| Amber | /ˈæmbər/ | Màu hổ phách |
| Lilac | /ˈlaɪlək/ | Màu tím nhạt hoa tử đinh hương |
| Crimson | /ˈkrɪmzən/ | Màu đỏ thẫm |
| Periwinkle | /ˈpɛriˌwɪŋkəl/ | Màu hoa dừa cạn (xanh tím nhạt) |
| Sapphire | /ˈsæfaɪər/ | Màu lam ngọc |
| Rose | /roʊz/ | Màu hoa hồng |
Cách sử dụng màu sắc trong câu
Màu sắc thường đứng trước danh từ để mô tả:
- This is a red apple.
- She has a blue bag.
Câu hỏi về màu sắc:
- What color is this?
- It is yellow.
Hội thoại mẫu
A: What color is your shirt?
B: It’s green.
A: I like your shoes. What color are they?
B: They are black.
Bài tập thực hành
- Học thuộc tên các màu sắc.
- Luyện phát âm theo phiên âm.
- Tập mô tả màu sắc của đồ vật trong nhà hoặc ngoài trời.
- Thực hành hỏi và trả lời về màu sắc.
Mẹo học
- Học màu sắc qua tranh ảnh, vật dụng thật.
- Xem video, bài hát về màu sắc trên YouTube.
- Tạo flashcards để nhớ nhanh màu sắc.
Tóm tắt bài học
- Nắm vững tên và cách phát âm các màu sắc cơ bản.
- Biết cách sử dụng màu sắc trong câu đơn giản.
- Tự tin mô tả và hỏi về màu sắc trong giao tiếp.