Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái L
loud (laʊd)
huyên náo
Thông tin thêm về từ loud
loudmouth (ˈlaʊdmaʊθ)
người to mồm
Thông tin thêm về từ loudmouth
loudmouthed (ˈlaʊdmaʊðd)
ồn ào
Thông tin thêm về từ loudmouthed
lounge suite (laʊnʤ swiːt)
bộ sa lông
Thông tin thêm về từ lounge suite
lout (laʊt)
người vụng về
Thông tin thêm về từ lout
loutish (ˈlaʊtɪʃ)
vụng về
Thông tin thêm về từ loutish
lovable (ˈlʌvəbᵊl)
đáng yêu
Thông tin thêm về từ lovable
love (lʌv)
bể ái
Thông tin thêm về từ love
love affair (lʌv əˈfeə)
chuyện tình yêu
Thông tin thêm về từ love affair
love bird (lʌv bɜːd)
kẻ si tình
Thông tin thêm về từ love bird
love dearly (lʌv ˈdɪəli)
âu yếm
Thông tin thêm về từ love dearly
love letter (lʌv ˈlɛtə)
bức thư tình
Thông tin thêm về từ love letter
love song (lʌv sɒŋ)
tình ca
Thông tin thêm về từ love song
love-charm (lʌv-ʧɑːm)
bùa yêu
Thông tin thêm về từ love-charm
love-story (ˈlʌvˌstɔːri)
chuyện tình yêu
Thông tin thêm về từ love-story
loved one (lʌvd wʌn)
người thân trong gia đình
Thông tin thêm về từ loved one
lovelorn (ˈlʌvlɔːn)
sầu muộn vì tình
Thông tin thêm về từ lovelorn
lovers (ˈlʌvəz)
người tình
Thông tin thêm về từ lovers
lovesick (ˈlʌvsɪk)
tương tư
Thông tin thêm về từ lovesick
loving (ˈlʌvɪŋ)
Yêu thương, yêu quý (người lớn đối với trẻ nhỏ)
Thông tin thêm về từ loving
low (ləʊ)
thấp hơn giá định mức
Thông tin thêm về từ low
low frequency (ləʊ ˈfriːkwənsi)
tần số thấp
Thông tin thêm về từ low frequency
low pressure (ləʊ ˈprɛʃə)
áp thấp
Thông tin thêm về từ low pressure
low tide (ləʊ taɪd)
lúc thủy triều xuống thấp
Thông tin thêm về từ low tide
low voltage (ləʊ ˈvɒltɪʤ)
hạ thế
Thông tin thêm về từ low voltage
low-spirited (ˈləʊˈspɪrɪtɪd)
chán nản
Thông tin thêm về từ low-spirited
lower (ˈləʊə)
bớt
Thông tin thêm về từ lower
lower abdomen (ˈləʊər ˈæbdəmən)
bụng dưới
Thông tin thêm về từ lower abdomen
lower class (ˈləʊə klɑːs)
tầng lớp lao động
Thông tin thêm về từ lower class
lower court (ˈləʊə kɔːt)
tòa sơ thẩm
Thông tin thêm về từ lower court
lower jaw (ˈləʊə ʤɔː)
hàm dưới
Thông tin thêm về từ lower jaw
lower one’s voice (ˈləʊə wʌnz vɔɪs)
hạ giọng
Thông tin thêm về từ lower one’s voice
lowland (ˈləʊlənd)
vùng đất thấp
Thông tin thêm về từ lowland
loyalty (ˈlɔɪəlti)
chữ trung
Thông tin thêm về từ loyalty
lozenge (ˈlɒzɪnʤ)
hình thoi
Thông tin thêm về từ lozenge
lubber (ˈlʌbə)
người thủy thủ dở
Thông tin thêm về từ lubber
lubberly (ˈlʌbəli)
một cách vụng về
Thông tin thêm về từ lubberly
lubricant (ˈluːbrɪkənt)
chất bôi trơn
Thông tin thêm về từ lubricant
lubricate (ˈluːbrɪkeɪt)
bôi trơn
Thông tin thêm về từ lubricate
luce (luːs)
cá chó
Thông tin thêm về từ luce
luck (lʌk)
sự may mắn
Thông tin thêm về từ luck
lucky (ˈlʌki)
may mắn
Thông tin thêm về từ lucky
lucrative (ˈluːkrətɪv)
béo bở
Thông tin thêm về từ lucrative
ludicrous (ˈluːdɪkrəs)
nực cười
Thông tin thêm về từ ludicrous
luffa (luffa)
xơ mướp
Thông tin thêm về từ luffa
lukewarm (ˈluːkwɔːm)
ấm
Thông tin thêm về từ lukewarm
lumbago (lʌmˈbeɪɡəʊ)
chứng đau lưng
Thông tin thêm về từ lumbago
lumber (ˈlʌmbə)
gỗ xẻ
Thông tin thêm về từ lumber
lumber-jacket (ˈlʌmbə-ˈʤækɪt)
áo gió
Thông tin thêm về từ lumber-jacket
lumbering (ˈlʌmbərɪŋ)
ì ạch
Thông tin thêm về từ lumbering
lumberjack (ˈlʌmbəʤæk)
thợ đốn gỗ
Thông tin thêm về từ lumberjack
luminary (ˈluːmɪnᵊri)
anh tài
Thông tin thêm về từ luminary
luminosity (ˌluːmɪˈnɒsəti)
Tính sáng tạo
Thông tin thêm về từ luminosity
lump (lʌmp)
bướu
Thông tin thêm về từ lump
lumpish (ˈlʌmpɪʃ)
ục ịch
Thông tin thêm về từ lumpish
lumpy (ˈlʌmpi)
lùm lùm
Thông tin thêm về từ lumpy
lunar eclipse (ˈluːnər ɪˈklɪps)
nguyệt thực
Thông tin thêm về từ lunar eclipse
lunar month (ˈluːnə mʌnθ)
tháng âm lịch
Thông tin thêm về từ lunar month
lunar orbit (ˈluːnər ˈɔːbɪt)
bạch đạo
Thông tin thêm về từ lunar orbit
lunar year (ˈluːnə jɪə)
năm âm lịch
Thông tin thêm về từ lunar year
lung (lʌŋ)
phổi
Thông tin thêm về từ lung
lungi (lungi)
khăn quấn quanh đầu người
Thông tin thêm về từ lungi
lurch (lɜːʧ)
sự tròng trành
Thông tin thêm về từ lurch
lure (lʊə)
dụ
Thông tin thêm về từ lure
lurk (lɜːk)
ẩn
Thông tin thêm về từ lurk
lust (lʌst)
tính dâm dục
Thông tin thêm về từ lust
lustful (ˈlʌstfᵊl)
dâm dật
Thông tin thêm về từ lustful
lute (luːt)
đàn luýt
Thông tin thêm về từ lute
lutetium (luːˈtiːʃiəm)
lutetium
Thông tin thêm về từ lutetium
luthier (luthier)
thợ làm đàn dây
Thông tin thêm về từ luthier
luxation (lʌkˈseɪʃᵊn)
sự trật khớp
Thông tin thêm về từ luxation
luxuriant (lʌɡˈʒʊəriənt)
sum suê
Thông tin thêm về từ luxuriant
luxury (ˈlʌkʃᵊri)
sự xa xỉ
Thông tin thêm về từ luxury
lycopod (lycopod)
cây thạch tùng
Thông tin thêm về từ lycopod
lycopodium (lycopodium)
loại thạch tùng
Thông tin thêm về từ lycopodium
lye (laɪ)
thuốc giặt quần áo
Thông tin thêm về từ lye
lying-in (ˈlaɪɪŋ-ɪn)
sự ở cữ
Thông tin thêm về từ lying-in
lymph (lɪmf)
bạch huyết cầu
Thông tin thêm về từ lymph
lymph node (lɪmf nəʊd)
hạch bạch huyết
Thông tin thêm về từ lymph node
lymphocyte (ˈlɪmfəʊˌsaɪt)
bạch huyết bào
Thông tin thêm về từ lymphocyte
lymphoma (lɪmˈfəʊmə)
khối u lym-phô
Thông tin thêm về từ lymphoma
lynx (lɪŋks)
mèo rừng
Thông tin thêm về từ lynx
lyric (ˈlɪrɪk)
lời bài hát
Thông tin thêm về từ lyric
lysosome (lysosome)
tiêu thể
Thông tin thêm về từ lysosome
lab dips (læb dɪps)
mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
Thông tin thêm về từ lab dips
Label (ˈleɪbᵊl)
Nhãn mác đánh dấu
Thông tin thêm về từ Label
Labor agreement (ˈleɪbər əˈɡriːmənt)
Thỏa ước lao động
Thông tin thêm về từ Labor agreement
Labor contract (ˈleɪbə ˈkɒntrækt)
Hợp đồng lao động
Thông tin thêm về từ Labor contract
labor force (ˈleɪbə fɔːs)
Lực lượng lao động
Thông tin thêm về từ labor force
Labor law (ˈleɪbə lɔː)
Luật lao động
Thông tin thêm về từ Labor law
laboratory (ləˈbɒrətᵊri)
Phòng thí nghiệm
Thông tin thêm về từ laboratory
Labour productivity (ˈleɪbə ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Năng suất lao động
Thông tin thêm về từ Labour productivity
Lacquer (ˈlækə)
sơn mài
Thông tin thêm về từ Lacquer
Lacrosse (ləˈkrɒs)
Bóng vợt
Thông tin thêm về từ Lacrosse
Lactation (lækˈteɪʃᵊn)
Kích sữa
Thông tin thêm về từ Lactation
Ladder administrator (ˈlædər ədˈmɪnɪstreɪtə)
Người điều khiển thang
Thông tin thêm về từ Ladder administrator
Ladder component (ˈlædə kəmˈpəʊnənt)
Cơ cấu của thang
Thông tin thêm về từ Ladder component
Ladder, extension (ˈlædə, ɪkˈstɛnʃᵊn)
Thang vươn dài
Thông tin thêm về từ Ladder, extension
Ladder, folding (ˈlædə, ˈfəʊldɪŋ)
Thang gấp
Thông tin thêm về từ Ladder, folding
Ladder, hook (ˈlædə, hʊk)
Thang móc
Thông tin thêm về từ Ladder, hook
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next ›
last »