You are here

Chữ cái G

Gladiator sandal (ˈɡlædieɪtə ˈsændᵊl)
Viet Nam Sandal đế dây, loại sandal với đế và dây thắt dọc chân
Gland (ɡlænd)
Viet Nam Tuyến
glass (ɡlɑːs)
Viet Nam Ly, cốc, Viet Nam Kính, Viet Nam Thủy tinh
Glass hinge (ɡlɑːs hɪnʤ)
Glazing (ˈɡleɪzɪŋ)
Viet Nam Quá trình làm bóng
Glider (ˈɡlaɪdə)
Viet Nam Tàu lượn 
Global (ˈɡləʊbᵊl)
Viet Nam Toàn cầu, tổng thể
Global power (ˈɡləʊbᵊl ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực toàn cầu
Globe (ˈɡləʊb)
Viet Nam quả địa cầu
Gloss Paint (ɡlɒs peɪnt)
Viet Nam Sơn Bóng
Glossy ibis (ˈɡlɒsi ˈaɪbɪs)
Viet Nam Con chim quắm đen
Glove (ɡlʌv)
Viet Nam găng tay 
glove compartment (ɡlʌv kəmˈpɑːtmənt)
Viet Nam ngăn chứa đồ nhỏ
glovebox (glovebox)
Viet Nam hộp chứa những đồ nhỏ
gloves (ɡlʌvz)
Viet Nam Găng tay
glue (ɡluː)
Viet Nam keo dán hồ
Glue applied (ɡluː əˈplaɪd)
Viet Nam tráng keo, quét keo
Glue sticks (ɡluː stɪks)
Viet Nam keo dính
Gluing (ˈɡluːɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công bám dính của keo với gỗ
Glutinous flour (ˈɡluːtɪnəs flaʊə)
Viet Nam Bột nếp
Gneiss (naɪs)
Viet Nam cho thấy sự phân biệt giữa các loại khoáng chất với các màu sắc khác nhau; Được dùng trong vật liệu xây dựng
GNP (Gross National Product) (ʤiː-ɛn-piː (ɡrəʊs ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt))
Viet Nam Tổng sản phẩm quốc dân
Gnu (nuː)
Viet Nam Linh dương đầu bò
Go camping (ɡəʊ ˈkæmpɪŋ)
Viet Nam đi cắm trại
Go for a walk (ɡəʊ fɔːr ə wɔːk)
Viet Nam đi dạo
Go online (ɡəʊ ˈɒnˌlaɪn)
Viet Nam Lên mạng
Go out at night (ɡəʊ aʊt æt naɪt)
Viet Nam Đi chơi buổi tối
Go partying (ɡəʊ ˈpɑːtiɪŋ)
Viet Nam dự tiệc
Go shopping (ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ)
Viet Nam đi mua sắm
Go skateboarding (ɡəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ)
Viet Nam trượt ván
Go swimming (ɡəʊ ˈswɪmɪŋ)
Viet Nam đi bơi
Go to flower market (ɡəʊ tuː flaʊə ˈmɑːkɪt)
Viet Nam Đi chợ hoa
Goal kick (ɡəʊl kɪk)
Viet Nam Đá trả lại bóng vào sân
Goal line (ɡəʊl laɪn)
Viet Nam đường gôn
Goal scorer (ɡəʊl ˈskɔːrə)
Viet Nam Cầu thủ ghi bàn
goalkeeper (ˈɡəʊlˌkiːpə)
Viet Nam Thủ môn
Goalpost (ˈɡəʊlˌpəʊst)
Viet Nam Cột khung thành
Goalpost (post) (ˈɡəʊlˌpəʊst (pəʊst))
Viet Nam Cột khung thành
Goat (ɡəʊt)
Viet Nam Con dê
Goby (ɡəʊbaɪ)
Viet Nam Con cá bống
Goggles (ˈɡɒɡᵊlz)
Viet Nam Kính lặn
Going rate Prevailing rate (ˈɡəʊɪŋ reɪt prɪˈveɪlɪŋ reɪt wiːɪʤ/ prɪˈveɪɛlɪŋ riːɪtiː/)
Viet Nam Mức lương hiện hành
Go-karting (ɡəʊ-karting)
Viet Nam Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
Gold ore (ɡəʊld ɔː)
Viet Nam Quặng vàng
Golden Oak (ˈɡəʊldᵊn əʊk)
Viet Nam Gỗ Sao
Goldfinch (ˈɡəʊldfɪnʧ)
Viet Nam Con chim sẻ cánh vàng
Goldfish (ɡəʊldfɪʃ)
Viet Nam Con cá vàng
Golf (ɡɒlf)
Viet Nam Đánh gôn
Golf bag (ɡɒlf bæɡ)
Viet Nam Túi đựng gậy golf
Golf ball (ɡɒlf bɔːl)
Viet Nam Quả bóng golf
golf cart (ɡɒlf kɑːt)
Viet Nam Xe đẩy golf
Golf club (ɡɒlf klʌb)
Viet Nam Gậy đánh gôn
Golf clubs (ɡɒlf klʌbz)
Viet Nam Cây gậy golf
golf course (ɡɒlf kɔːs)
Viet Nam Sân golf
Golf gloves (ɡɒlf ɡlʌvz)
Viet Nam Găng tay golf
Golf hazards (ɡɒlf ˈhæzədz)
Viet Nam chướng ngại vật trên sân
Golf shoes (ɡɒlf ʃuːz)
Viet Nam Giày golf
Golf tees (ɡɒlf tiːz)
Viet Nam Đinh tee
Golf towel (ɡɒlf taʊəl)
Viet Nam Khăn lau gậy golf
Golf umbrella (ɡɒlf ʌmˈbrɛlə)
Viet Nam Ô dù golf
Gonorrhea (Gonorrhea)
Viet Nam Bệnh lậu
Good faith exception (ɡʊd feɪθ ɪkˈsɛpʃᵊn)
Viet Nam Ngoại lệ tốt đẹp
Good-looking (ˌɡʊdˈlʊkɪŋ)
Viet Nam ưa nhìn, sáng sủa
Good-looking - "He is often complimented for being good-looking and stylish." - "Anh ấy thường được khen ngợi vì vẻ ngoài đẹp trai và phong cách." (ɡʊdz kənˈsaɪnd frɒm …)
Viet Nam Hàng vận chuyển từ ai …
Goods consigned to … (ɡʊdz kənˈsaɪnd tuː …)
Viet Nam Hàng vận chuyển tới ai …
Goods description (ɡʊdz dɪˈskrɪpʃᵊn)
Viet Nam Mô tả hàng hóa
Goose (ɡuːs)
Viet Nam Con ngỗng
Goose liver paste (ɡuːs ˈlɪvə peɪst)
Viet Nam pa-tê gan ngỗng
Gorilla (ɡəˈrɪlə)
Viet Nam Con khỉ đột
Gothic architecture (ˈɡɒθɪk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Viet Nam Kiến trúc Gothic
Governance (ˈɡʌvᵊnəns)
Viet Nam Sự cai trị
Government (ˈɡʌvᵊnmənt)
Viet Nam Chính phủ
Government failure (ˈɡʌvᵊnmənt ˈfeɪljə)
Viet Nam Thất bại của chính phủ
Government Inspectorate (ˈɡʌvᵊnmənt ɪnˈspɛktᵊrət)
Viet Nam Thanh tra Chính phủ
Government Office (ˈɡʌvᵊnmənt ˈɒfɪs)
Viet Nam Văn phòng Chính phủ
Government policy (ˈɡʌvᵊnmənt ˈpɒləsi)
Government Spending (ˈɡʌvᵊnmənt ˈspɛndɪŋ)
Viet Nam Chi tiêu nhà nước
governor (ˈɡʌvᵊnəns)
Viet Nam bộ điều tốc.
governor valve (ˈɡʌvᵊnə vælv)
Viet Nam van tiết lưu, van điều chỉnh.
GPA (Grade point average) (ʤiː-piː-eɪ (ɡreɪd pɔɪnt ˈævᵊrɪʤ))
Viet Nam điểm trung bình
Grace period (ɡreɪs ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời gian gia hạn nộp phí
Grace period provision (ɡreɪs ˈpɪəriəd prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
Graded premium policy (ˈɡreɪdɪd ˈpriːmiəm ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí
Grader (ˈɡreɪdə)
Viet Nam Xe ban
grading (ˈɡreɪdɪŋ)
Viet Nam nhảy cỡ vóc, nhảy size, nhảy mẫu
Graduate (ˈɡræʤuət)
Viet Nam Sinh viên mới ra trường
Graduated (ˈɡræʤueɪtɪd)
Viet Nam đã tốt nghiệp
Graduation flower (ɡræʤuˈeɪʃᵊn flaʊə)
Viet Nam Hoa mừng lễ tốt nghiệp
Grain (ɡreɪn)
Viet Nam vân gỗ là hình dáng, chiều hướng, kích cỡ và cách xắp xếp của các thớ gỗ
grand jury (ɡrænd ˈʤʊəri)
Viet Nam Bồi thẩm đoàn
Grand larceny (ɡrænd ˈlɑːsəni)
Viet Nam Tội trộm cướp tài sản quý giá
Grand Slam  (ɡrænd slæm )
Viet Nam Giải đấu danh giá nhất
grandchildren (ˈɡrænʧɪldrən)
Viet Nam Các cháu (của ông bà)
Granddaughter (ˈɡrændɔːtə)
Viet Nam Cháu gái (của ông bà)
Grandfather (ˈɡrænfɑːðə)
Viet Nam Ông ngoại/ Ông nội
Grandmother (ˈɡrænmʌðə)
Viet Nam Bà ngoại/ bà nội
grandparents (ˈɡrænpeərᵊnt)
Viet Nam Ông bà
Grandson (ˈɡrænsʌn)
Viet Nam Cháu trai (của ông bà)

Pages