You are here

Good-looking - "He is often complimented for being good-looking and stylish." - "Anh ấy thường được khen ngợi vì vẻ ngoài đẹp trai và phong cách." là gì?

Good-looking - "He is often complimented for being good-looking and stylish." - "Anh ấy thường được khen ngợi vì vẻ ngoài đẹp trai và phong cách." (ɡʊdz kənˈsaɪnd frɒm …)
Dịch nghĩa: Hàng vận chuyển từ ai …
Ví dụ:
Goods consigned from specifies the origin location of the goods being shipped - Hàng hóa gửi từ chỉ rõ địa điểm xuất xứ của hàng hóa đang được gửi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến