You are here

Tiết học 19: Thực phẩm và đồ uống – Food & Drinks

Mục tiêu bài học

  • Học từ vựng cơ bản về thực phẩm và đồ uống.
  • Biết cách hỏi và nói về sở thích ăn uống.
  • Thực hành gọi món và mô tả đồ ăn, thức uống.

1. Từ vựng về thực phẩm và đồ uống

Tiếng AnhTiếng Việt
RiceCơm
BreadBánh mì
Noodles
MeatThịt
Fish
VegetablesRau củ
FruitTrái cây
WaterNước lọc
JuiceNước ép
MilkSữa
CoffeeCà phê
TeaTrà

2. Mẫu câu hỏi và trả lời

  • What do you like to eat? — Bạn thích ăn gì?
  • I like noodles and vegetables. — Tôi thích mì và rau.
  • Do you drink coffee? — Bạn có uống cà phê không?
  • Yes, I do. / No, I don’t. — Có, tôi có uống. / Không, tôi không uống.

3. Mẫu câu sử dụng trong nhà hàng/quán ăn

  • Can I have a bowl of noodles, please? — Cho tôi một tô mì được không?
  • I’d like a glass of orange juice. — Tôi muốn một ly nước cam.
  • The food is delicious! — Món ăn thật ngon!

4. Bài tập thực hành

Phần A: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng.

  • Meat
  • Juice
  • Bread
  • Milk

Phần B: Trả lời câu hỏi:

  1. What do you usually eat for breakfast?
  2. What’s your favorite drink?