You are here

Tiết học 17: Phương tiện giao thông – Transportation

Mục tiêu bài học

  • Học từ vựng về các phương tiện giao thông phổ biến.
  • Biết cách hỏi và trả lời về phương tiện di chuyển.
  • Thực hành nói câu hỏi và mô tả phương tiện giao thông.

1. Từ vựng về phương tiện giao thông (Transportation)

Tiếng AnhTiếng Việt
CarXe ô tô
BusXe buýt
BicycleXe đạp
MotorcycleXe máy
TrainTàu hỏa
AirplaneMáy bay
TaxiXe taxi
SubwayTàu điện ngầm
BoatThuyền

2. Câu hỏi và câu trả lời về phương tiện giao thông

  • How do you go to school? — Bạn đi học bằng phương tiện gì?
  • I go to school by bus. — Tôi đi học bằng xe buýt.
  • Does she come to work by car? — Cô ấy đi làm bằng ô tô phải không?
  • Yes, she does. — Đúng vậy.

3. Câu mẫu mô tả phương tiện

  • The bus is late today. — Xe buýt hôm nay bị trễ.
  • My father rides a motorcycle to work. — Bố tôi đi làm bằng xe máy.
  • They travel by airplane every summer. — Họ đi du lịch bằng máy bay mỗi mùa hè.

4. Bài tập nhỏ

Phần A: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng.

Phần B: Trả lời câu hỏi:

  1. How do you go to school?
  2. What transportation do you use to go to the market?