Tiết học 11: Giới thiệu nghề nghiệp – Jobs & Occupations
Mục tiêu bài học
- Học từ vựng về các nghề nghiệp phổ biến.
- Biết cách giới thiệu nghề nghiệp của bản thân và hỏi người khác.
- Thực hành nói và viết câu đơn giản về nghề nghiệp.
1. Từ vựng về nghề nghiệp (Jobs & Occupations)
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Teacher | Giáo viên |
| Doctor | Bác sĩ |
| Engineer | Kỹ sư |
| Nurse | Y tá |
| Police officer | Cảnh sát |
| Farmer | Nông dân |
| Chef | Đầu bếp |
| Driver | Tài xế |
| Student | Học sinh, sinh viên |
| Worker | Công nhân |
2. Câu mẫu giới thiệu nghề nghiệp
- I am a teacher. — Tôi là giáo viên.
- She is a doctor. — Cô ấy là bác sĩ.
- He is an engineer. — Anh ấy là kỹ sư.
- Are you a nurse? — Bạn có phải là y tá không?
- What is your job? — Công việc của bạn là gì?
3. Thực hành đặt câu hỏi và trả lời
- What do you do?
- I am a driver.
- Is she a chef?
- Yes, she is.
4. Bài tập nhỏ
Phần A: Chọn nghề đúng với hình ảnh (nếu có).
Phần B: Viết câu đúng với từ nghề cho sẵn: