Khi sử dụng từ "venomous", bạn nên lưu ý một số điểm sau để dùng đúng và chính xác trong ngữ cảnh:
1. Phân biệt với “poisonous”
-
Đây là lỗi phổ biến nhất.
-
Cả venomous và poisonous đều liên quan đến chất độc, nhưng khác nhau ở cách truyền độc:
Từ | Cách truyền độc | Ví dụ phổ biến |
---|---|---|
Venomous | Cắn, chích để tiêm độc vào cơ thể khác | Rắn, nhện, bọ cạp |
Poisonous | Gây độc khi bị ăn vào, chạm vào | Nấm độc, ếch độc |
A snake is venomous because it injects venom. A toxic mushroom is poisonous because you get sick if you eat it.
2. Nghĩa bóng thường mang ý chỉ thái độ, lời nói độc địa
-
Venomous có thể dùng mô tả lời nói, thái độ, biểu cảm đầy ác ý, thù hận:
She gave him a venomous look.
→ Cô ta nhìn anh ta với ánh mắt đầy căm hận.His venomous comments hurt everyone.
→ Những lời bình luận độc địa của anh ấy khiến ai cũng tổn thương.
3. Là tính từ, nên dùng để bổ nghĩa cho danh từ
-
Đứng trước danh từ: a venomous snake
-
Hoặc sau động từ to be: The snake is venomous.
4. Không dùng cho chất độc nói chung
-
Venomous không dùng để mô tả một chất hóa học, thuốc, hay khí độc. Trong các trường hợp đó, hãy dùng toxic hoặc poisonous.
Tóm lại:
-
Dùng venomous khi nói đến sinh vật có khả năng tiêm nọc độc.
-
Dùng venomous cho lời nói, hành vi mang tính hằn học, độc địa.
-
Không dùng thay cho “poisonous” trong mọi trường hợp — cần phân biệt rõ.