You are here

xenophobia là gì?

xenophobia (ˌzɛnəˈfəʊbiə)
Dịch nghĩa: sự bài ngoại
Danh từ
Ví dụ:
"Xenophobia is a fear or hatred of strangers or foreigners.
Chủ nghĩa bài ngoại là sự sợ hãi hoặc thù hận đối với người lạ hoặc người nước ngoài. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến